Phân loại các lớp nhân vật trong game TERA

Như đã giới thiệu trong phần đầu bài, TERA là một trong những tựa game hành động bom tấn có số lượng và phân loại nhân vật đa dạng, phong phú nhất hiện nay (13 lớp).

Mỗi lớp nhân vật này không những sử dụng vũ khí khác nhau, mà còn có hệ thống kỹ năng, ngoại trang và phong cách chơi khác nhau vô cùng hấp dẫn.


Phân loại các lớp nhân vật của game TERA

Các lớp nhân vật của game TERA

LỚP NHÂN VẬTBIỂU TƯỢNGLỚP NHÂN VẬTBIỂU TƯỢNG
Archer ArcherReaper Reapers
Berserker Slayer
Brawler BrawlerPháp sư
Gunner GunnerValkyrie
Lancer LancerWarrior
Huyền bíMystic
Ninja Ninja
Linh mụcPriest

Các lớp, hệ nhân vật trong TERA sẽ quyết định việc bạn trải nghiệm game ra sao? Bởi mỗi nhân vật sẽ có phong cách chơi, sử dụng một loại vũ khí hoặc có sở trường riêng. Cụ thể:

1. Archer

Đặc điểm của Archer:

  • Có khả năng tấn công tầm xa, đồng thời có thể di chuyển rất nhanh nhẹn và khéo léo.
  • HP thấp.
  • Vũ khí: Cung tên.
  • Giáp: Da.
  • Phạm vi chiến đấu: Khoảng 20m.

Archer trong Tera

Kỹ năng tấn công:

Mặc dù bị coi là "máu giấy" nhưng Archer lại có khả năng tấn công tầm xa (xa nhất) và nhờ kỹ năng bị động mà lớp nhân vật này có thể tăng thêm tỷ lệ sát thương nếu tấn công đối phương từ phía sau và giảm thời gian hồi chiêu tốt hơn các lớp nhân vật khác.

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Giảm thời gian hồi chiêu theo các tỷ lệ khác nhau.
  • Tăng tốc độ tấn công.
  • Tăng tỷ lệ sát thương thường và sát thương chí mạng.
  • Tăng số lượng tên bắn ra.
  • Tăng cường sức mạnh một số mũi tên có hiệu ứng đặc biệt.

2. Berserker

Đặc điểm:

  • Tốc độ không nhanh.
  • Có khả năng gây ra sát thương cực lớn.
  • Vũ khí: Rìu khổng lồ.
  • Giáp: Kim loại.
  • Phạm vi chiến đấu: Ngắn, khoảng 3m.

Kỹ năng tấn công:

  • Có khả năng hấp thụ dame khi trúng đòn và biến nó thành mana của mình.
  • Khả năng phòng thủ cực tốt.
  • Kỹ năng đặc biệt là sử dụng "nộ" và máu để tăng cường sức mạnh.
  • Các chiêu thức của Berserker thường không cần hoặc không mất quá nhiều thời gian hồi chiêu.

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Tăng tỷ lệ sát thương thường và sát thương chí mạng.
  • Tăng tốc.
  • Giảm thời gian hồi mana.
  • Tăng sức mạnh cho một số chiêu đặc biệt.

3. Brawler

Brawler là lớp nhân vật đặc biệt, chúng ta chỉ có thể chơi Brawler nếu trước đó đã lựa chọn hệ Human hoặc Elin.

Đặc điểm:

  • Tốc độ nhanh, linh hoạt.
  • Sở trường cận chiến.
  • Có khả năng gây ra sát thương cực lớn.
  • Vũ khí: Găng tay thép.
  • Giáp: Kim loại.
  • Phạm vi chiến đấu: Ngắn, khoảng 1m.

Kỹ năng tấn công:

  • Lớp áo giáp đặc biệt, giúp Brawler vừa có khả năng lại vừa có khả năng tấn công cực tốt.
  • Tỷ lệ chí mạng thấp nên có thể linh hoạt chuyển hướng sang tanker.
  • Sử dụng Brawler để tấn công những đối thủ lớn hơn là lựa chọn tốt nhất.

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Giảm thời gian hồi chiêu.
  • Tăng tỷ lệ sát thương thường và sát thương chí mạng.
  • Thêm hiệu ứng cho Kỹ năng hỗ trợ.
  • Tăng sức mạnh cho một số kỹ năng tấn công đặc biệt.

4. Gunner

Là lớp nhân vật đặc biệt, chỉ có thể lựa chọn chơi Gunner nếu bạn chọn chơi nhân vật nữ thuộc các hệ Yêu tính (High elf), Castanic và Elin.

Đặc điểm:

  • Các Gunners luôn có một robot trợ lý bên cạnh, chúng được gọi là HB-1 (Heal Bot).
  • HB-1 không chỉ giúp chữa lành cho chủ nhân mà còn có thể tấn công mob.
  • Tốc độ nhanh.
  • Có khả năng tấn công tầm xa.
  • Có khả năng gây ra sát thương lớn.
  • Vũ khí: Arcannon (Súng khổng lồ).
  • Giáp: Kim loại nặng.
  • Phạm vi chiến đấu: Cực xa, khoảng 20m.

Kỹ năng tấn công:

  • Được đánh giá là những nhân có dame khủng nhất.
  • Có lối chơi nhanh và linh hoạt.
  • Có thể tích luỹ sức mạnh và bộc phát nó qua sát chiêu (Burst Fire) để tiêu diệt đối thủ ngay lập tức.

Kỹ năng phụ:

  • Chơi Gunner hệ Castanic sẽ có kỹ năng Skifyish Running giúp tăng tốc độ di chuyển trong khi giao chiến và Dirty Fighting làm tăng tỷ lệ chí mạng khi tấn công từ phía sau.
  • Chơi Gunner hệ High elf sẽ nhận được kỹ năng Core Infusion giúp phục hồi hoàn toàn mana của bản thân và Resilience of Mind - có thể khôi phục một lượng mana nhất định khi được hồi sinh.
  • Một số kỹ năng khác có thể làm:
    • Tăng tốc bắn
    • Bắn liên tục
    • Tăng tỷ lệ thiêu đốt cho đòn tấn công trúng đích


Lớp nhân vật Lancer trong game hành động TERA

5. Lancer

Đặc điểm:

  • Tốc độ di chuyển chậm.
  • Vũ khí: Trường thương, trường kiếm (các vũ khí dài).
  • Giáp: Kim loại.
  • Phạm vi chiến đấu: 5m.

Kỹ năng tấn công:

  • Các đòn tấn công trực diện của Lancer có thể gây ra tổn thương lớn.
  • Có thể hấp thụ sát thương và biến nó thành mana của bản thân.
  • Có thể linh hoạt chuyển sang tanker.
  • Tỷ lệ chí mạng mà lớp nhân vật này gây ra không cao (trừ một số trường hợp tấn công từ phía sau).

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Tăng sát thương của một số đòn đánh đặc biệt.
  • Tăng sát thương và tỷ lệ đổi từ sát thương thường sang sát thương chí mạng.
  • Tăng khả năng hấp thụ sát thương.
  • Giảm thời gian hồi chiêu.
  • Kéo dài thời gian tác dụng của các hiệu ứng.

lớp nhân vật Mystic

6. Huyền bí

Đặc điểm:

  • Có khả năng chữa lành vết thương cho đồng đội.
  • Hút hết sức mạnh của kẻ thù và trao nó cho đồng đội.
  • Triệu tập "đệ".
  • Tốc độ di chuyển khá nhanh (ngang Archer).
  • Vũ khí: Gậy phép thuật, quyền trượng.
  • Giáp: Vải
  • Phạm vi chiến đấu: 10m.

Mystic là một lớp nhân vật đặc biệt. Tuỳ thuộc vào việc bạn chọn chơi với hệ nhân vật nào mà sẽ có những thay đổi khác nhau. Và sức mạnh của lớp này hầu như khá yếu, nhiệm vụ chủ yếu là hỗ trợ team. Mystic của các hệ khác nhau có đặc điểm thiên về công năng khác nhau, như:

  • Hệ Aman: Tăng khả năng phòng thủ.
  • Hệ Baraka: Tăng khả năng hồi phục sức khoẻ của bản thân.
  • Hệ Castanic: Tăng tốc di chuyển.
  • Hệ High Elf: Hồi phục mana cho bản thân.
  • Hệ Human: Tăng cường khả năng phòng thủ và HP.
  • ...

7. Ninja

Người chơi TERA chỉ có thể chọn lớp Ninja nếu họ lựa chọn chơi với hệ nhân vật High Elf.

Đặc điểm:

  • Tốc độ di chuyển vô cùng nhanh nhẹn (nhanh nhất trong các lớp).
  • Vũ khí: Phi tiêu.
  • Giáp: Vải.
  • Phạm vi chiến đấu: Không rõ.

Kỹ năng tấn công:

  • Có thể tấn công mục tiêu ở khoảng cách tầm gần và tầm trung một cách linh hoạt nhờ sử dụng kỹ năng di chuyển đặc biệt của Ninja.
  • Ngay cả khi sử dụng thêm vật phẩm thì thuộc tính duy nhất tăng cao và lợi thế nhất của Ninja chỉ là tốc độ.

8. Linh mục

Đặc điểm:

  • Có khả năng chữa trị và hồi phục cực mạnh.
  • Tốc độ nhanh, nhưng không linh hoạt.
  • Vũ khí: Quyền trượng.
  • Giáp: Vải
  • Phạm vi chiến đấu: 10m.

Kỹ năng chủ yếu:

  • Không thuộc về trường phái tấn công, nên chủ yếu các Linh mục được sử dụng như một lính cứu thương, có khả năng hồi phục mana và HP cho đồng đội.
  • Khả năng này của Linh mục cũng chỉ có thể áp dụng với các đồng đội ở gần.
  • Có thể trang bị thêm các vật phẩm để tăng khả năng tấn công tầm xa hoặc canh gác (nếu cần).
  • Nâng cao tỷ lệ chí mạng bằng cách trang bị.
  • Hồi sinh.

Kỹ năng phụ:

  • Kéo dài thời gian tác dụng của các hiệu ứng đặc biệt.
  • Phục hồi HP và mana cho bản thân và đồng đội (có thể phục hồi 100%).
  • Giảm thời gian hồi chiêu hiệu quả và nhiều nhất trong số các lớp nhân vật.
  • Tăng tốc độ tấn công và di chuyển.
  • Tự hồi phục HP sau khi tấn công.

9. Reaper

Đặc điểm:

  • Tiếp tục là một lớp nhân vật khác và chỉ dành cho những người lựa chọn chơi TERA với hệ nhân vật Elin.
  • Tốc độ di chuyển khá nhanh.
  • Vũ khí: Lưỡi hái.
  • Giáp: Da.
  • Phạm vi chiến đấu: 8m

Kỹ năng chính:

  • Reaper là lớp nhân vật có tỷ lệ chí mạng thấp nhất, tuy nhiên nếu sử dụng thêm một số vật phẩm hỗ trợ thì có thể tăng cao tỷ lệ này.
  • Các kỹ năng của Reaper cũng không được linh hoạt như các lớp khác, nhưng có một nhánh khác của Reaper (Energetic) lại có tốc độ tấn công rất nhanh mà không cần thời gian hồi chiêu.

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Giảm thời gian hồi chiêu theo các tỷ lệ khác nhau.
  • Tăng tốc độ tấn công.
  • Tăng tỷ lệ sát thương thường và sát thương chí mạng.
  • Tăng sát thương cho các chuỗi kỹ năng đặc biệt.

10. Slayer

Đặc điểm:

  • Siêu chiến binh với tốc độ và sự di chuyển nhanh nhẹn, khéo léo.
  • Vũ khí: Kiếm lớn.
  • Giáp: Da.
  • Phạm vi chiến đấu: 3m.

Kỹ năng chiến đấu:

  • Slayer dựa chủ yếu vào sự nhanh nhẹn của mình, kết hợp với khả năng tận dụng và kết hợp các chiêu thức thành một chuỗi (combo skill) để tấn công đối thủ.
  • Ngoài việc có khá nhiều chiêu thức có thể hồi chiêu nhanh chóng, Slayer còn có thể gây sát thương cộng dồn theo tỷ lệ hoặc theo số lần đánh trúng mục tiêu tiếp theo.
  • Có khả năng tăng tỷ lệ chí mạng lên cực cao.

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Tăng tốc độ di chuyển khi chiến đấu.
  • Tăng chí mạng khi tấn công từ phía sau.
  • Khả năng hồi sinh kèm theo một số lượng mana và HP nhất định được khôi phục.
  • Tăng tỷ lệ sát thương thường và sát thương chí mạng.
  • Giảm thời gian hồi chiêu.

11. Pháp sư

Đặc điểm:

  • Thiên về tấn công phép, các pháp sư Sorcerer có tốc độ di chuyển khá nhanh và linh hoạt.
  • Vũ khí: Một vũ khí ma pháp dạng như chiếc đĩa.
  • Giáp: Vải.
  • Phạm vi chiến đấu: 15m.

Kỹ năng chiến đấu:

  • Có thể điều khiển và sử dụng các hình thái thời tiết như, mưa, gió, sấm sét, lửa hoặc thôi miên... để tấn công đối thủ.
  • Khi thức tỉnh có thể sử dụng một trong ba kỹ năng tối cao của lớp này, đó là:
    • Lửa thiêng
    • Băng
    • Ma thuật hắc ám

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Tăng tỷ lệ chí mạng.
  • Hồi sinh và phục hồi lượng mana nhất định.
  • Tăng tốc độ trong khi chiến đấu.
  • Phục hồi 100% HP.

Kỹ năng đặc biệt:

Mỗi hệ nhân vật khi chuyển sang chơi với lớp Pháp sư sẽ có những tính năng và ưu điểm riêng, như:

  • Amani - Tăng phòng thủ.
  • Baraka - Tăng khả năng hồi phục HP.
  • Castanic - Tăng tốc độ di chuyển khi tấn công.
  • High Elf - Phục hồi mana.
  • Human - Tăng phòng thủ và hồi một lượng máu nhất định khi hồi sinh.
  • ...

12. Valkyrie

Valkyries được coi là những chiến binh tuyệt vời nhất. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những lớp nhân vật đặc biệt, chỉ dành cho nhân vật Nữ của hệ Castanic.

Đặc điểm:

  • Valkyries có kỹ năng chiến đấu cực tốt. Bằng việc kết hợp các chiêu thức một cách thuần thục, lớp nhân vật này được coi như các Tử thần đáng sợ.
  • Đây cũng là lớp nhân vật có nhiều combo skill nhất.

Kỹ năng chiến đấu:

Một số skill của Valkyries có thể tạo ra lực hút để hút tất cả đối thủ về một hướng, hoặc trong khoảng thời gian ngắn, tăng cường toàn bộ các chỉ số (tấn công, tốc độ, bạo kích, thời gian hồi chiêu...) để kết thúc đối thủ.

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Tăng tốc độ di chuyển.
  • Tăng tỷ lệ chí mạng khi tấn công từ phía sau.

13. Warrior

Đặc điểm:

  • Là một trong những lớp nhân vật có tốc độ di chuyển nhanh nhất.
  • Vũ khí: Song kiếm.
  • Giáp: Da.
  • Phạm vi chiến đấu: 2m.

Kỹ năng chiến đấu:

  • Nhờ được trang bị song kiếm, các Chiến binh không chỉ chiến đấu rất linh hoạt, mà còn có thể sử dụng chúng như những lá chắn, đánh bật mọi đòn tấn công từ đối phương.
  • Có thể tuỳ ý trang bị để chơi lớp nhân vật này với vai trò một tướng sát thương chính, một tanker hay thậm chí là phòng thủ (nếu bắt buộc).
  • Sở trường cận chiến, các Warrior có thể tăng chí mạng của mình lên gấp đôi ngay lập tức và duy trì trong vòng 20 giây.

Kỹ năng hỗ trợ:

  • Amani - Tăng phòng thủ.
  • Baraka - Tăng khả năng hồi phục HP.
  • Castanic - Tăng tốc độ di chuyển khi tấn công.
  • High Elf - Phục hồi mana.
  • Human - Tăng phòng thủ và hồi một lượng máu nhất định khi hồi sinh.
  • ...

Kỹ năng đặc biệt:

Smoke Aggressor và Smoke Flanker là hai kỹ năng đặc biệt, cho phép các Chiến binh triệu hồi chính cái bóng của mình và cho nó chiến đấu.

Kết luận, với 13 lớp và 7 hệ nhân vật, có thể nói TERA không chỉ là một game, mà còn là một thế giới thu nhỏ với vô vàn chọn lựa và các định hướng phát triển khác nhau. Nếu tò mò, hãy tải và cài đặt TERA ngay từ bây giờ để trải nghiệm game nhập vai tuyệt vời này.

  • 775 lượt xem
Cập nhật: 02/04/2019
Xem thêm: TERA
Sắp xếp theo