Những con thú trong Adorable Home và cách thu hút chúng
Trong phần mẹo chơi Adorable Home chúng ta đã nói đến những cách kiếm tim nhiều nhất và chúng tôi đã nói đến việc thu hút những con thú ghé thăm tặng tim bên cạnh việc nuôi mèo ảo. Tuy nhiên trong khu vườn của bạn sẽ phải có những đồ vật thu hút được chúng, bạn có thể mua đồ vật thu hút thú đến thăm khu vườn ở shop.
Bạn có thể hiểu đơn giản khi chúng ta có hồ thì sẽ có vịt ghé thăm, hay chiếc tổ chim sẽ dễ hút những con chim sẻ, vv. Khi chúng ghé thăm khu vườn hãy chạm vào để nhận tim quà tặng từ những vị khách hào phóng này. Dưới đây là danh sách thú trong Adorable Home và một mẹo đặt đồ vật thu hút chúng ghé thăm thường xuyên mời các bạn theo dõi.
Danh sách thú và cách thu hút thú trong Adorable Home
Tên | Động Vật | Vật dụng thu hút |
Ed | Ếch | Tables, Coffee Tables (Bàn, bàn cà phê) |
Fiona | Thiên Nga | |
Flame | Hồng hạc | |
Jenny | Thỏ | |
Roxy | Cáo | |
Rosy | Bướm | Flower |
Fred | Chó Schnauzer (Chó mặt già) | Tents, Coffee Tables, Bookshelves (Lều, bàn cà phê, giá sách) |
Bobo | Gấu Koala | Swings (Xích Đu) |
Hank | Chó sục lông mềm | Peach Tree (Cây Đào) |
Nimo | Chuột Hamster | Coffee Tables, Stump (Bàn cà phê, gốc cây) |
Albert | Chó Golden Retriever | Sofas |
Dave | Chim Sẻ đỏ | |
Brooke | Chó Pug | Soft Mats (Thảm mềm) |
Dolly | Sóc | Stump, Pine Tree (Gốc Cây, Cây Thông) |
Niko | Mèo | |
Vivi | Butterfly | Plants (Cây ở trong vườn hoặc ở phòng khách) |
Mira | Hươu | |
Joy | Vịt | Pond, TV Stands (Ao, kệ tivi) |
Judy | Chồn Hôi | |
Peter | Nhím | |
Emily | Mèo Anh Lông Ngắn | Cherry Blossom tree, Zen Garden (Cây hoa anh đào, Vườn thiền) |
Gigi | Chó Corgi | Plants, Cabinets, Seesaws (Cây trong Vườn hoặc ở phòng khách, tủ, bập bênh) |
Lexi | Rùa | TV Stands (kệ tivi) |
Bronco | Chó Coon | Crated bushes, Elephant Slide, Hanging Chairs (Bụi cây từ Wild Flowers Bush đến Sun Flowers, Trượt Voi, Ghế Treo) |
Gary | Vẹt | |
Polly | Chim Cánh Cụt | Air Conditioners (Điều Hòa) |
Ivory | Cáo Trắng | Zen Garden (Vườn Thiền) |
James | Khỉ | Tables (Bàn) |
Hudson | Chó Husky Sibir | Playground, Ice Land (Sân chơi, Vùng Đất Băng) |
Coco | Gấu mèo | Picnic Blankets (Thảm Picnic) |
Yuki | Chó Shiba Inu | |
Brownie | Gấu Nâu | Zen Garden, Red Seesaw, Tree Hole (Vườn thiền, bập bênh đỏ, thân cây) |
Bono | Hải Cẩu | Ice Land (Vùng đất băng) |
Barney | Hải Mã | |
Rexy | Cáo | |
Lorre | Rái Cá | Aquarium (Bể cá) |
Robin | Con Lười | Playground (Sân Chơi) |
Brandy | Chó | |
Owen | Gấu Bắc Cực | |
Alex | Gấu Trúc Đỏ | TV Stand (Kệ Tv) |
Duke | Mèo Xiêm | Garden Lamps (Đèn Sân Vườn) |
Willy | Chim Toucan | Umbrella Stands, Sofas (Giá cắm ô, ghế sô fa) |
Rainbow | Chim (Chim sẻ nhiều màu hoặc Vẹt Cầu Vồng) | Birdhouses, Coffee Tables (Nhà chim, bàn cà phê) |
Pipin | Vẹt hoặc Vẹt Mào | Tree Racks (Cây treo) |
Blake | Quạ | Scarecrows, Pond (Bù Nhìn, Ao nước) |
Jade | Chim ác là | Japanese Watering, Umbrella Stands (máy lấy nước Nhật Bản, giá cắm ô) |
Parker | Chó | |
Nell | Chó Collie | |
Lela | Sếu | Japanese Table (Bàn Nhật Bản) |
Daisy | Chó Phốc Sóc | Zen Garden (Vườn Thiền) |
John | Chó Sục Bò | |
Yoyo | ||
Honey | Ong | Tree (cây trong nhà và ngoài vườn) |
Kaka | Cua |
Bạn có thể quan tâm:
Xem thêm: Adorable Home
Sắp xếp theo
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm