Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Viết bài văn nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Chí Phèo và Lão Hạc mang đến gợi ý cách viết kèm theo 2 mẫu cực hay, ấn tượng nhất. Qua đó giúp các em có thêm nhiều tài liệu tham khảo để biết cách dùng từ ngữ viết bài văn thật ấn tượng, đầy đủ các ý.

So sánh 2 tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc siêu hay dưới đây được biên soạn gồm cả mẫu ngắn gọn và đầy đủ. Qua đó giúp các bạn học sinh biết cách triển khai diễn đạt mạch lạc, súc tích cho các bạn chưa biết bắt đầu viết từ đâu. Đồng thời các em học sinh sẽ bớt lo lắng, dễ dàng hoàn thành bài viết của mình. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: viết bài văn nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ, kết bài so sánh hai tác phẩm văn học, cách làm bài so sánh hai tác phẩm văn học.
I. Mở bài
Giới thiệu về tác giả và 2 tác phẩm.
II. Thân bài
|
Phương diện cần phân tích |
Lão Hạc |
Chí phèo |
Nhận xét, đánh giá |
| Cốt truyện | Lão Hạc, nông dân nghèo, đến nối phải bán chó vàng vì túng quẫn. Bệnh tật, lão lừa mọi người ăn bả chó tự tử để giữ tiền cho con. Lão chết trong đau đớn và tủi nhục. |
Chí Phèo, đứa trẻ mồ côi, lớn lên bị xã hội tha hóa thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Bị đẩy vào con đường lưu manh, cờ bạc, Chí Phèo trở thành tay sai cho cường hào ác bá. Tuy khát khao lương thiện, Chí Phèo không thể thoát khỏi kiếp sống tăm tối. Sau khi được Thị Nở yêu thương, Chí Phèo thức tỉnh nhưng bi kịch thay, Chí Phèo không thể trở lại cuộc sống bình thường và đã tự kết liễu cuộc đời mình. |
Chí Phèo và Lão Hạc đều là những tác phẩm tiêu biểu cho văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, xoay quanh cuộc đời bi kịch của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến thối nát. |
| Hệ thống nhân vật |
Lão Hạc: Người nông dân nghèo khổ, cô đơn, góa vợ, chỉ có chú chó Vàng làm bạn. Nhân vật phụ: Cậu Vàng: Chú chó của lão Hạc, bị lão bán đi vì túng quẫn. Ông giáo: Người hàng xóm tốt bụng, thương lão Hạc và giúp đỡ lão lúc hoạn nạn. |
Nhân vật chính:
Chí Phèo: Nông dân lương thiện bị tha hóa thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Thị Nở: Người đàn bà xấu xí, ngốc nghếch Nhân vật phụ: Bá Kiến: Cường hào ác bá, đẩy Chí Phèo vào con đường lưu manh. |
Hệ thống nhân vật trong cả hai truyện đều được xây dựng đa dạng, điển hình, góp phần làm sáng tỏ nội dung và chủ đề tác phẩm. Nhân vật chính đều là những người nông dân lương thiện, chất phác nhưng bị đẩy vào bi kịch bởi xã hội bất công, tàn bạo. Các nhân vật phụ đều đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ tính cách nhân vật chính và hiện thực xã hội. |
| Ngô kể, điểm nhìn trần thuật | Là người kể chuyện, không tham gia trực tiếp vào câu chuyện. | Nhân vật "tôi": Là người kể chuyện, đồng thời là nhân chứng cho bi kịch của Chí Phèo. | Điểm nhìn trần thuật được sử dụng linh hoạt và hiệu quả trong cả hai tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc. Mỗi điểm nhìn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm và thể hiện giá trị hiện thực, nhân đạo sâu sắc. |
| Ngôn ngữ, giọng điệu |
Ngôn ngữ: Giản dị, mộc mạc: Phù hợp với hoàn cảnh và tính cách nhân vật. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm: Thể hiện tâm trạng của nhân vật. Có nhiều chi tiết miêu tả tâm lý: Giúp người đọc hiểu rõ nội tâm nhân vật. Giọng điệu: Xót xa, thương cảm: Thể hiện sự đồng cảm với bi kịch của nhân vật lão Hạc. Trầm lắng, buồn bã: Thể hiện tâm trạng nuối tiếc cho số phận con người. Có sức gợi cao: Khiến người đọc suy ngẫm về cuộc sống và giá trị của con người. |
Ngôn ngữ: Giản dị, mộc mạc: Phù hợp với hoàn cảnh và tính cách nhân vật. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương: Thể hiện sự gần gũi với cuộc sống của người nông dân. Có nhiều chi tiết miêu tả: Giúp người đọc hình dung rõ ràng về nhân vật và sự kiện. Giọng điệu: Chế giễu, mỉa mai: Thể hiện thái độ căm phẫn trước xã hội bất công, tàn bạo. Đau xót, thương cảm: Thể hiện sự đồng cảm với bi kịch của nhân vật Chí Phèo. Lãng mạn, trữ tình: Thể hiện niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người. |
Ngôn ngữ và giọng điệu được sử dụng tinh tế và hiệu quả trong cả hai tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc. Mỗi tác phẩm đều có những đặc điểm riêng về ngôn ngữ và giọng điệu, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm và thể hiện giá trị hiện thực, nhân |
III. Kết bài
Đánh giá lại vấn đề: tác giả xây dựng hình tượng nhân vật của mình khác nhau, nhưng đều có điểm chúng trong tư tưởng nhân đạo.
Trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945, hiện thực nông thôn với số phận người nông dân bị áp bức, bần cùng luôn là nguồn cảm hứng lớn của nhiều cây bút hiện thực phê phán. Nếu Ngô Tất Tố có Tắt đèn, Nguyễn Công Hoan có Bước đường cùng, thì Nam Cao là nhà văn tiêu biểu với hai tác phẩm để đời: Chí Phèo và Lão Hạc. Cùng khắc họa cuộc sống cơ cực của người nông dân, hai truyện ngắn đã để lại những giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, đồng thời khẳng định tài năng nghệ thuật độc đáo của Nam Cao – “người suốt đời đi tìm kiếm và ca ngợi con người”.
Tác phẩm Chí Phèo xoay quanh cuộc đời bi kịch của một nông dân hiền lành, lương thiện nhưng bị xã hội thực dân – phong kiến tha hóa, đẩy đến con đường lưu manh hóa. Chí trở thành “con quỷ dữ của làng Vũ Đại” và chỉ đến khi gặp Thị Nở, bản tính lương thiện mới bừng tỉnh. Tuy nhiên, xã hội lại cự tuyệt quyền làm người của anh, đẩy anh đến cái chết bi thảm. Lão Hạc lại kể về một người nông dân nghèo khổ, già nua, mất vợ, con trai bỏ đi, chỉ còn con chó Vàng làm bạn. Vì quá nghèo, không muốn bán mảnh vườn – tài sản duy nhất để lại cho con, lão phải bán chó. Sự dằn vặt khiến lão đau đớn, cuối cùng tìm đến cái chết dữ dội bằng bả chó.
Trước hết, cả hai tác phẩm đều phản ánh hiện thực xã hội nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Đó là nơi những người nông dân bị đẩy vào bước đường cùng bởi nghèo đói, áp bức và bất công. Nếu Chí Phèo bị cướp mất nhân tính, trở thành kẻ lưu manh, thì Lão Hạc bị dồn vào cảnh bần cùng, không còn con đường sống. Cả hai số phận đều là minh chứng điển hình cho bi kịch của người nông dân trước cách mạng.
Điểm chung thứ hai là ở giá trị nhân đạo sâu sắc. Nam Cao không chỉ lên án xã hội tàn nhẫn mà còn khẳng định phẩm chất lương thiện của người nông dân. Dù bị tha hóa, trong sâu thẳm, Chí Phèo vẫn khao khát làm người lương thiện, vẫn rung động trước bát cháo hành của Thị Nở. Còn Lão Hạc, dù nghèo đói đến đường cùng, vẫn một lòng nghĩ đến con trai, nhất quyết giữ mảnh vườn cho con, chấp nhận cái chết thê thảm để bảo toàn tình phụ tử. Nam Cao đã phát hiện ra “con người” trong những kiếp người tưởng như đã bị vùi dập tận cùng.
Cả hai truyện ngắn cũng cho thấy nghệ thuật miêu tả tâm lý bậc thầy của Nam Cao. Ông không chỉ dừng lại ở việc kể chuyện mà đi sâu vào những giằng xé nội tâm, những khoảnh khắc bùng nổ cảm xúc. Với Chí Phèo là tiếng kêu “Ai cho tao lương thiện?”, với Lão Hạc là sự xót xa khi kể chuyện bán chó với ông giáo. Chính chiều sâu tâm lý đã làm nên sức sống lâu bền cho hai tác phẩm.
Tuy có nhiều điểm chung, Chí Phèo và Lão Hạc lại khác biệt ở phương diện khắc họa bi kịch. Chí Phèo là bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, bị xã hội tha hóa nhân tính. Nhân vật từ chỗ lương thiện bị đẩy thành lưu manh, rồi lại khao khát trở về làm người nhưng không được chấp nhận. Ngược lại, Lão Hạc là bi kịch của một người nông dân lương thiện đến cùng cực, quá nghèo khổ, bế tắc nên chọn cái chết để giữ trọn nhân phẩm.
Khác biệt nữa ở phương thức thể hiện. Chí Phèo gay gắt, dữ dội, với nhiều xung đột căng thẳng: tiếng chửi của Chí, những trận rạch mặt ăn vạ, cuộc rượu điên cuồng, cái chết đẫm máu. Trong khi đó, Lão Hạc lại thấm thía, nhẹ nhàng, buồn thương, được kể qua lời của ông giáo, với những chi tiết bình dị như bữa cơm rau, bát khoai, chú chó Vàng, cái chết bằng bả chó. Một bên là tiếng gào thét dữ dội, một bên là tiếng nấc nghẹn ngào.
Ngoài ra, Chí Phèo tiêu biểu cho phong cách hiện thực phê phán mạnh mẽ của Nam Cao, còn Lão Hạc lại thiên về cảm hứng trữ tình, chan chứa lòng thương cảm. Chính sự khác biệt này làm cho mỗi tác phẩm mang một giá trị thẩm mỹ riêng, góp phần hoàn thiện bức tranh hiện thực và nhân đạo của Nam Cao.
Có thể thấy Chí Phèo và Lão Hạc đều là hai đỉnh cao trong sáng tác của Nam Cao. Một mặt, chúng phản ánh hiện thực xã hội phong kiến đầy bất công đã chà đạp lên cuộc đời người nông dân. Mặt khác, chúng khẳng định nhân cách cao đẹp của những con người ấy: dù bị tha hóa hay nghèo khổ, họ vẫn khao khát lương thiện, khao khát tình người. Nam Cao đã chứng minh cái nhìn nhân đạo nhất quán của mình: đi sâu vào những cảnh đời tăm tối nhất để tìm ánh sáng của nhân tính. Đồng thời, sự kết hợp tài tình giữa bút pháp hiện thực và phân tích tâm lý đã đưa Nam Cao trở thành “bậc thầy của truyện ngắn Việt Nam hiện đại”.
Chí Phèo và Lão Hạc không chỉ là hai tác phẩm tiêu biểu cho văn nghiệp Nam Cao, mà còn là hai tiếng nói lớn của văn học hiện thực 1930 – 1945. Một bên là tiếng kêu uất nghẹn dữ dội của kẻ bị xã hội cự tuyệt quyền làm người, một bên là tiếng nấc đau thương của người nông dân nghèo giữ trọn nhân phẩm. Cả hai đều để lại cho người đọc bài học sâu sắc: hãy trân trọng con người, hãy đấu tranh để bảo vệ quyền được sống và làm người. Chính nhờ những giá trị hiện thực và nhân đạo ấy, Chí Phèo và Lão Hạc vẫn sống mãi với thời gian, trở thành những viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân tộc.
Trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam, Nam Cao là một trong những nhà văn tiêu biểu nhất, với hai tác phẩm nổi tiếng "Chí Phèo" và "Lão Hạc". Cả hai đều phản ánh sâu sắc số phận của những con người nghèo khổ, bị đẩy vào đường cùng trong xã hội phong kiến thực dân tàn bạo. Tuy nhiên, mỗi tác phẩm lại mang một cách thể hiện riêng biệt, với những hình ảnh nhân vật, bối cảnh và thông điệp khác nhau. Qua sự so sánh giữa hai tác phẩm này, ta có thể thấy rõ sự tài năng của Nam Cao trong việc khắc họa số phận con người và tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
Trước hết, về nhân vật chính, cả Chí Phèo và Lão Hạc đều là những người nông dân nghèo, bị xã hội vùi dập đến mức mất đi ý nghĩa cuộc sống. Chí Phèo từng là một thanh niên lương thiện, có ước mơ và hoài bão. Tuy nhiên, do bị Bá Kiến đẩy vào tù một cách oan ức, khi trở về làng, Chí trở thành một kẻ lưu manh, say xỉn và bạo lực, mất đi nhân tính. Hắn sống trong sự cô độc, không gia đình, không tình yêu, bị xã hội xa lánh. Chí Phèo trở thành biểu tượng của một con người bị tha hóa đến mức đánh mất hoàn toàn bản chất con người.
Trong khi đó, Lão Hạc lại khác. Ông là một người nông dân già nghèo khổ nhưng nhân hậu, đầy lòng tự trọng. Lão Hạc không bị tha hóa như Chí Phèo, mà ngược lại, ông giữ gìn phẩm giá đến phút cuối cùng. Lão Hạc quyết định bán cậu Vàng, con chó mà ông thương yêu, để dành tiền lo hậu sự cho mình, tránh gánh nặng cho con trai. Khi không còn lối thoát, lão chọn cái chết để giữ gìn lòng tự trọng, không muốn mắc nợ hay trở thành gánh nặng cho ai. Điều này cho thấy Lão Hạc vẫn giữ được bản chất tốt đẹp, dù sống trong cảnh khốn cùng.
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai tác phẩm nằm ở quá trình tha hóa và giữ gìn nhân phẩm của nhân vật. Chí Phèo, từ một người nông dân lương thiện, trở thành "con quỷ dữ" của làng Vũ Đại. Hắn bị xã hội đẩy ra ngoài lề, mất đi cơ hội làm người. Dù trong lòng Chí vẫn có khát vọng được trở về làm người lương thiện, nhưng sự cô độc và sự từ chối của xã hội đã khiến hắn không còn lối thoát, dẫn đến bi kịch giết Bá Kiến và tự sát.
Ngược lại, Lão Hạc không bị xã hội tha hóa, mà là tự nguyện chọn con đường giữ gìn phẩm giá. Cái chết của lão mang tính chất tự nguyện, không phải vì bị ép buộc, mà vì lão muốn giữ lại lòng tự trọng cuối cùng. Qua đó, Nam Cao khắc họa lên hình ảnh một người nông dân giàu lòng tự trọng, dù nghèo khổ nhưng vẫn giữ được phẩm giá con người.
Cả hai tác phẩm đều phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến thực dân, nơi con người bị vùi dập, không còn đường sống. Tuy nhiên, "Chí Phèo" tập trung vào bi kịch tha hóa con người do áp lực xã hội, còn "Lão Hạc" là bi kịch của lòng tự trọng và sự cam chịu. Nếu Chí Phèo là hiện thân của sự phản kháng mãnh liệt, thì Lão Hạc lại là biểu tượng của sự chịu đựng và cam chịu trong im lặng.
Nam Cao qua hai tác phẩm đã thể hiện một cách sâu sắc nỗi đau khổ của người nông dân trong xã hội cũ, đồng thời cũng khẳng định giá trị con người qua các bi kịch của nhân vật. Sự tha hóa của Chí Phèo là tiếng kêu cứu của những con người bị xã hội bỏ rơi, còn sự chọn cái chết của Lão Hạc là minh chứng cho lòng tự trọng, cho khát vọng được sống một cách có ý nghĩa.
Tóm lại, "Chí Phèo" và "Lão Hạc" là hai tác phẩm xuất sắc của Nam Cao, mỗi tác phẩm mang một màu sắc riêng nhưng đều góp phần phản ánh hiện thực xã hội bất công và sự tha hóa của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Qua đó, Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực tàn bạo mà còn bộc lộ tư tưởng nhân đạo sâu sắc, đồng cảm với những số phận nghèo khổ và khao khát thay đổi xã hội.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: