Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World KHGD Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World (Phụ lục I, II, III Công văn 5512)
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 7 sách i-Learn Smart World năm 2024 - 2025 bao gồm phụ lục I, II, III theo Công văn 5512, giúp thầy cô tham khảo xây dựng KHGD dễ dàng hơn.
Kế hoạch giáo dục Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World bao gồm phân phối chương trình các hoạt động của học sinh và giáo viên trong quá trình dạy học một tiết học, bài học, chủ đề nhằm giúp học sinh chiếm lĩnh được kiến thức và đạt được các năng lực, phẩm chất cần thiết. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World
Phụ lục I Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World
Phụ lục I
KHUNG KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN HỌC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG: TH&THCS……..
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC TIẾNG ANH, KHỐI LỚP 7
(Năm học 2024 - 2025)
I. Đặc điểm tình hình
1. Số lớp:2. Số học sinh: 55
2. Tình hình đội ngũ: Số giáo viên: 02; Trình độ đào tạo: Đại học
Mức đạt chuẩn nghề nghiệp giáo viên: Tốt
3. Thiết bị dạy học:
STT | Thiết bị dạy học | Số lượng | Các bài thí nghiệm/thực hành | Ghi chú |
1 | Màn hình TV | 01 | ||
2 | Máy tính | 01 | ||
3 | Bảng | 01 | ||
4 |
4. Phòng học bộ môn/phòng thí nghiệm/phòng đa năng/sân chơi, bãi tập
STT | Tên phòng | Số lượng | Phạm vi và nội dung sử dụng | Ghi chú |
1 | Phòng học nghe nhìn 1 | 01 | ||
2 |
II. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình
STT | Bài học | Số tiết | Yêu cầu cần đạt |
1 | Unit 1 | 9 | - Ask and answer about hobbies ; make future plan - Grammar: Present simple, Present continuous for future plans and preps of place |
2 | Unit 2 | 9 | - Talk about what makes a healthy lifestyle; give advice and persude so - Grammar : Indefinite quantifiers; should and shouldn’t |
3 | Unit 3 | 9 | - Talk about music that you like - Make plans to go to a music event - Grammar: present simple for facts ; preps of time |
4 | Ôn tập và Kiểm tra giữa kỳ I | 3 | - Test about the knowledge what they have learnt - Develope four skills |
5 | Unit 4 Chữa bài KT | 10 | --Talk about how often you do activities in your free time - Talk about future about future events - Grammar: adverbs of frequency, present simple for future |
6 | Unit 5 | 9 | - Buy clothes in a clothing store - Order food and drinks in a restaurant - Grammar: Demonstratives and object pronouns,quantifiers,countable and uncountable nouns |
7 | Revision | 3 | - Revision the knowledge what they have learnt - Develop four skills |
8 | Kiểm tra cuối kỳ I | 3 | - Test what they have learnt and four skills |
9 | Unit 6 | 9 | - Talk about public services in your town - Give tips about how to save the envirnment - Grammar: articles and preposition of place and imperatives |
10 | Unit7 | 9 | - Make and respond to suggestions about movies - Express opinions and exchange information about movies - Grammar: Prepositions of time, past simple and adjectives |
11 | Unit 8 | 9 | - Discuss plans for a trip - Talk about things you need for a trip Grammar: modals “can” ,”should”, Compound sentences with “so” |
12 | Ôn tập và Kiểm tra giữa kỳ II | 2 | - Test about the knowledge what they have learnt - Develop four skills |
13 | Unit 9 Chũa bài KT | 9 | -Talk about the differences between homes now and in the future Grammar: Modals may and might |
14 | Unit 10 | 9 | - Identify landmarks in cities around the world - Compare features of cities around the world -Grammar ; First conditional sentences, comparative and superlative adjectives |
15 | Revision | 1 | - Revision the knowledge what they have learnt -Develop four skills |
16 | Kiểm tra cuối kỳ II | 3 | - Test the knowledge what they have learnt |
2. Kiểm tra, đánh giá định kỳ
Bài kiểm tra, đánh giá | Thời gian (1) | Thời điểm (2) | Yêu cầu cần đạt (3) | Hình thức (4) |
Giữa Học kỳ 1 | 60 phút | Tuần 10 | Kiểm tra đánh giá nội dung ngôn ngữ và các kĩ năng của học sinh sau khi tiếp nhận kiến thức từ tuần 1 đến tuần 10 của chương trình | Trắc nghiêm &Tự luận |
Cuối Học kỳ 1 | 60-90phút | Tuần 18 | Kiểm tra đánh giá nội dung ngôn ngữ và các kĩ năng sau khi tiếp nhận kiến thức của chưng trình HK1 | Trắc nghiêm &Tự luận |
Giữa Học kỳ 2 | 60 phút | Tuần 28 | Kiểm tra đánh nội dung ngôn ngữ và các kĩ năng của học sinh sau khi tiếp nhận kiến thức từ tuần 19 đến tuần 28 của chương trình | Trắc nghiêm &Tự luận |
Cuối Học kỳ 2 | 60-90 phút | Tuần 35 | Kiểm tra đánh giá nội dung ngôn ngữ và các kĩ năng của học sinh sau khi tiếp nhận kiến thức của chương trình HK2 | Trắc nghiêm &Tự luận |
III. Các nội dung khác (nếu có):
BSHSG khối 7
TỔ TRƯỞNG
| ….…, ngày 20 tháng 8 năm 2024 HIỆU TRƯỞNG
|
Phụ lục II Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World
Phụ lục II
KHUNG KẾ HOẠCH TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG: TH&THCS ……..
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN
(Năm học 2024 – 2025)
Khối lớp: 7; Số học sinh:
STT | Chủ đề | Yêu cầu cần đạt | Số tiết | Thời điểm | Địa điểm | Chủ trì | Phối hợp | Đ/k thực hiện |
1 | Unit 1: Free time | - Ask and answer about hobbies ; make future plan - Grammar: Present simple, Present continuous for future plans and preps of place | 9 | T1,2,3 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
2 | Unit 2: Health | - Talk about what makes a healthy lifestyle; give advice and persude so - Grammar: Indefinite quantifiers; should and shouldn’t | 9 | T4,5,6 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
3 | Unit 3: Music and Arts | - Talk about music that you like - Make plans to go to a music event - Grammar: present simple for facts ; preps of time | 9 | T7,8,9,10 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
4 | Ôn tập & KT giữa kì I | - Test about the knowledge what they have learnt - Develope four skills | 3 | T10 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
5 | Unit 4: Community services | --Talk about how often you do activities in your free time - Talk about future about future events - Grammar: adverbs of frequency, present simple for future | 10 | T11,12,13,14 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
6 | Unit 5: Food and Drinks | - Buy clothes in a clothing store - Order food and drinks in a restaurant - Grammar: Demonstratives and object pronouns, quantifiers, countable and uncountable nouns | 9 | T15,16,17 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
7 | Ôn tập | - Revision the knowledge what they have learnt - Develop four skills | 3 | T18 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
8 | Thi học kỳ I | - Test what they have learnt and four skills | 3 | T19 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
9 | Unit 6: Education | - Talk about public services in your town - Give tips about how to save the envirnment - Grammar: articles and preposition of place and imperatives | 9 | T20,21,22 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
10 | Unit 7: Transportation | - Make and respond to suggestions about movies - Express opinions and exchange information about movies - Grammar: Prepositions of time, past simple and adjectives | 9 | T23,24,25 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
11 | Unit 8: Festival around the world | - Discuss plans for a trip - Talk about things you need for a trip Grammar: modals “can” ,”should”, Compound sentences with “so” | 9 | T 26,27,28 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
12 | Ôn tập & KT giữa kì II | - Test about the knowledge what they have learnt - Develop four skills | 2 | T29 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
13 | Unit 9: English in the world | -Talk about the differences between homes now and in the future Grammar: Modals may and might | 9 | T30,31,32 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
14 | Unit 10: Energy resources | - Identify landmarks in cities around the world - Compare features of cities around the world -Grammar ; First conditional sentences, comparative and superlative adjectives | 9 | T33,34,35 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
15 | Ôn tập | - Revision the knowledge what they have learnt -Develop four skills | 1 | 36 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu | |
16 | Thi học kỳ II | - Test the knowledge what they have learnt | 3 | 36 | phòng học | GVBM | Bảng, Máy chiếu |
TỔ TRƯỞNG | …..., ngày 20 tháng 8 năm 2024 HIỆU TRƯỞNG |
Phụ lục III Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World
TRƯỜNG: TH &THCS…… TỔ: XÃ HỘI Họ và tên giáo viên:…...
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC TIẾNG ANH, LỚP 7
(Năm học 2024 - 2025)
I. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình
STT | Bài học | Số tiết | Thời điểm | Thiết bị dạy học | Địa điểm dạy học |
1 | Unit 1: Free time | 9 | T1,2,3,4 | Máy chiếu | Lớp học |
2 | Unit 2: Health | 9 | T4,5,6,7 | Máy chiếu | Lớp học |
3 | Unit 3: Music and Arts | 9 | T7,8,9,10 | Máy chiếu | Lớp học |
4 | Ôn tập & KT giữa kì I | 3 | T10,11 | Giấy thi | Lớp học |
5 | Unit 4: Community services Trả bài KT giữa kì | 10 | T11,12,13,14 | Máy chiếu | Lớp học |
6 | Unit 5: Food and Drinks | 9 | T15,16,17 | Máy chiếu | Lớp học |
7 | Ôn tập & thi học kỳ I | 5 | T17, 18 | Giấy thi | Lớp học |
8 | Unit 6: Education | 9 | T19,20,21 | Máy chiếu | Lớp học |
9 | Unit 7: Transportation | 9 | T22,23,24 | Máy chiếu | Lớp học |
10 | Unit 8: Festival around the world | 9 | T25,26,27 | Máy chiếu | Lớp học |
11 | Ôn tập & KT giữa kì II | 2 | T 28 | Giấy thi | Lớp học |
12 | Unit 9: English in the world Trả bài KT giữa kì II | 9 | T28,29,30,31 | Máy chiếu | Lớp học |
13 | Unit 10: Energy resources | 9 | T32,33,34 | Máy chiếu | Lớp học |
14 | Ôn tập & thi học kỳ II | 4 | T35 | Giấy thi | Lớp học |
II. Kế hoạch dạy học thực hiện
Học kì 1: 18 tuần
Tuần Week | Period | Bài học | Trang | Yêu cầu cần đạt Ss will be able… |
1 | 1 | Unit 1, Lesson 1.1 | 4 | · To learn and use vocab. for hobbies · To practice reading for gist and detail |
2 | Unit 1, Lesson 1.2 | 5 | · To review and practice and use Present Simple for habits correctly | |
3 | Unit 1, Lesson 1.3 | 6 | · To practice the pronunciation of /eɪ/ sound · To talk about hobbies | |
2 | 4 | Unit 1, Lesson 2.1 | 7 | · To learn and use vocab. for places in town · To practice listening for specific information listening to recognize correct or incorrect information · To practice functional English - how to start a friendly conversation |
5 | Unit 1, Lesson 2.2 | 8 | · To practice and use Present Continuous for future plans and Preposition of Place | |
6 | Unit 1, Lesson 2.3 | 9 | · To practice the intonation for yes/no questions · To make future plans | |
3 | 7 | Unit 1, Lesson 3.1 | 10 | · To practice listening for specific information, reading for gist and for detail · To talk about extreme sports |
8 | Unit 1, Lesson 3.2 | 11 | · To write an invitation email | |
9 | Review Unit 1 | 84-85 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills | |
4 | 10 | Unit 2, Lesson 1.1 | 12 | · To learn vocab. for healthy lifestyle · To practice reading for specific information and detail |
11 | Unit 2, Lesson 1.2 | 13 | · To practice and use indefinite quantifiers correctly | |
12 | Unit 2, Lesson 1.3 | 14 | · To practice intonation for Wh-questions · To talk about what makes a healthy lifestyle | |
5 | 13 | Unit 2, Lesson 2.1 | 15 | · To learn and use vocab. related to health problems · To practice listening for gist and for detail · To practice functional English – Offering help |
14 | Unit 2, Lesson 2.2 | 16 | · To learn, practice and use should/ shouldn’t | |
15 | Unit 2, Lesson 2.3 | 17 | · To practice sound change · To practice giving advice and persuading someone to have a healthy lifestyle | |
6 | 16 | Unit 2, Lesson 3.1 | 18 | · To practice listening and reading for specific information/ detail · To talk about healthy food |
17 | Unit 2, Lesson 3.2 | 19 | · To write a request letter | |
18 | Review Unit 2 | 86-87 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills | |
7 | 19 | Unit 3, Lesson 1.1 | 20 | · To learn and use vocab. for types of music · To practice reading for specific information |
20 | Unit 3, Lesson 1.2 | 21 | · To practice and use Present Simple for facts correctly | |
21 | Unit 3, Lesson 1.3 | 22 | · To practice /z/ and /s/ of ‘s’ at the end of verbs · To talk about music that they like | |
8 | 22 | Unit 3, Lesson 2.1 | 23 | · To learn and use vocab. for more types of music · To practice listening for specific information · To practice functional English – Inviting someone to speak |
23 | Unit 3, Lesson 2.2 | 24 | · To practice and use Preposition of time and possessive adjectives correctly | |
24 | Unit 3, Lesson 2.3 | 25 | · To practice intonation in statements · To practice making a plan to go to a music event | |
9 | 25 | Unit 3, Lesson 3.1 | 26 | · To practice listening for specific information, reading for main ideas and specific information · To talk about movies that they like |
26 | Unit 3, Lesson 3.2 | 27 | · To write a movie description | |
27 | Review Unit 3 | 88-89 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills | |
10 | 28 | · Ôn tập · KT giữa HK I · Sửa bài kiểm tra | ||
29 | ||||
30 | ||||
11 | 31 | |||
32 | Unit 4, Lesson 1.1 | 28 | · To learn and use vocab. related to charity · To practice reading for gist, reading to recognize correct/incorrect/not given information | |
33 | Unit 4, Lesson 1.2 | 29 | · To practice and use Lets../ should/ how about…to make suggestions | |
12 | 34 | Unit 4, Lesson 1.3 | 30 | · To practice word stress in compound nouns · To practice suggesting and making a chairy plan |
35 | Unit 4, Lesson 2.1 | 31 | · To learn and use vocab. related to community · To practice listening for the purpose of the talk and for specific information · To practice functional English – Introducing a topic | |
36 | Unit 4, Lesson 2.2 | 32 | · To practice and use Past simple with regular verbs correctly | |
13 | 37 | Unit 4, Lesson 2.3 | 33 | · To practice pronunciation of verbs ending with -ed · To talk about things they did to help the community |
38 | Unit 4, Lesson 3.1 | 34 | · To practice listening and reading for specific information · To talk about how to help the invironment | |
39 | Unit 4, Lesson 3.2 | 35 | · To write an email describing past experiences | |
14 | 40 | Review unit 4 | 92-93 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills |
41 | Unit 5, Lesson 1.1 | 36 | · To learn and use vocab. related to food · To practice listening for specific information · To practice functional English – Asking for repetition | |
42 | Unit 5, Lesson 1.2 | 37 | · To practice and use quantifier and amount (much/ many) correctly | |
15 | 43 | Unit 5, Lesson 1.3 | 38 | · To practice consonant cluster /sp/ · To talk about what food they need to buy |
44 | Unit 5, Lesson 2.1 | 39 | · To learn and use vocab. for food container and quantity of food and drinks · To practice reading for specific information | |
45 | Unit 5, Lesson 2.2 | 40 | · To practice and use definite and indefinite articles correctly | |
16 | 46 | Unit 5, Lesson 2.3 | 41 | · To practice sound change · To talk about containers and quantity of food and drinks |
47 | Unit 5, Lesson 3.1 | 42 | · To practice listening and reading for specific information · To talk about unsual food in Vietnam | |
48 | Unit 5, Lesson 3.2 | 43 | · To write a food blog posts | |
17 | 49 | Review Unit 5 | 94-95 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills |
50 | · Ôn tập kiểm tra cuối học kì I · Kiểm tra cuối học kì I · Sửa bài kiểm tra cuối HK I | |||
51 | ||||
18 | 52 | |||
53 | ||||
54 |
Học kì 2: 17 tuần
Week | Period | Bài học | Số tiết | Yêu cầu cần đạt |
19 | 55 | Unit 6, Lesson 1.1 | 44 | · To learn and use vocab. related to eduaction · To practice listening for specific information · To practice functional English – Declining an invitation |
56 | Unit 6, Lesson 1.2 | 45 | · To practice and use have to in Present Simple correctly | |
57 | Unit 6, Lesson 1.3 | 46 | · To practice sound change · To practice declining invitations and express obligations | |
20 | 58 | Unit 6, Lesson 2.1 | 47 | · To learn and use vocab. related to education · To practice reading for detail |
59 | Unit 6, Lesson 2.2 | 48 | · To practice and use intensifiers (so and really) and because | |
60 | Unit 6, Lesson 2.3 | 49 | · To practice sentence stress · To talk about how you feel about school | |
21 | 61 | Unit 6, Lesson 3.1 | 50 | · To practice listening and read for detail and specific information · To talk about studying abroad |
62 | Unit 6, Lesson 3.2 | 51 | · To write a paragraph about studying abroad, using subordinating conjunctions (but, although) to show contrast | |
63 | Unit 6 Review | 100-101 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills | |
22 | 64 | Unit 7, Lesson 1.1 | 52 | · To learn and use vocab. for personal belongings · To practice listening for specific information · To practice functional English – Asking for confirmation |
65 | Unit 7, Lesson 1.2 | 53 | · To practice and use Ordering adjectives, possessive pronouns correctly | |
66 | Unit 7, Lesson 1.3 | 54 | · To practice word stress · To practice describing and identifying personal belongings | |
23 | 67 | Unit 7, Lesson 2.1 | 55 | · To learn and use vocab. related to transportation · To practice reading for main idea and specific information |
68 | Unit 7, Lesson 2.2 | 56 | · To practice and use not as ….as correctly | |
69 | Unit 7, Lesson 2.3 | 57 | · To practice consonant cluster /st/ · To practice comparing different types of transportation | |
24 | 70 | Unit 7, Lesson 3.1 | 58 | · To practice listening for detail and reading for gist and specific information · To talk about transportation |
71 | Unit 7, Lesson 3.2 | 59 | · To write an opinion paragraph about transportation | |
72 | Unit 7 Review | 102-103 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills | |
25 | 73 | Unit 8, Lesson 1.1 | 60 | · To learn and use vocab. related to festival · To practice reading for gist and specific information |
74 | Unit 8, Lesson 1.2 | 61 | · To practice and use future simple correctly | |
75 | Unit 8, Lesson 1.3 | 62 | · To practice word stress · To talk about festival arounf the world | |
26 | 76 | Unit 8, Lesson 2.1 | 63 | · To learn and use vocab. related to festival · To practice listening for specific information · To practice functional English – Showing interest |
77 | Unit 8, Lesson 2.2 | 64 | · To practice and use different from, like correctly | |
78 | Unit 8, Lesson 2.3 | 65 | · To practice the sound / ɪ/ · To practice comparing how different countries celebrating festivals | |
27 | 79 | · Ôn tập kiểm tra giữa học kì II · Kiểm tra giữa học kì II | ||
80 | ||||
81 | Unit 8, Lesson 3.1 | 66 | · To practice listening and reading for gist and specific information · To talk about unsual festival in Vietnam | |
28 | 82 | Unit 8, Lesson 3.2 | 67 | · To write a blog post about their favorite festival |
83 | Unit 8 review | 104-105 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills | |
84 | Unit 9, Lesson 1.1 | 68 | · To learn and use vocab. related to tourism · To practice reading for detail and specific information | |
29 | 85 | Unit 9, Lesson 1.2 | 69 | · To practice and use articles and zero article correctly |
86 | Unit 9, Lesson 1.3 | 70 | · To practice the sound /ð/ · To talk about tourist attractions and cultures of English speaking countries | |
87 | Unit 9, Lesson 2.1 | 71 | · To learn and use vocab. related to hoolidays · To practice listening for detail and specific information · To practice functional English – Ending a conversation | |
30 | 88 | Unit 9, Lesson 2.2 | 72 | · To practice and use Past simple with irregular verbs correctly |
89 | Unit 9, Lesson 2.3 | 73 | · To practice the sound /ə/ · To talk about holidays in English speaking countries | |
90 | Unit 9, Lesson 3.1 | 74 | · To practice listening and reading for specific information · To talk about benefits of speaking English | |
31 | 91 | Unit 9, Lesson 3.2 | 75 | · To write a postcard to a friend |
92 | Unit 9 Review | 108-109 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills | |
93 | Unit 10, Lesson 1.1 | 76 | · To learn and use vocab. related to types and sources of energy · To practice listening for detail and specific information · To practice functional English – Asking for clarification | |
32 | 94 | Unit 10, Lesson 1.2 | 77 | · To practice and use more…than and less….than correctly |
95 | Unit 10, Lesson 1.3 | 78 | · To practice word stress · To talk about types and sources of energy | |
96 | Unit 10, Lesson 2.1 | 79 | · To learn and use vocab. related to energy sources · To practice reading for main idea and detail | |
33 | 97 | Unit 10, Lesson 2.2 | 80 | · To practice and use and and but correctly |
98 | Unit 10, Lesson 2.3 | 81 | · To practice sound change · To talk about advantages and disadvantages of energy sources | |
99 | Unit 10, Lesson 3.1 | 82 | · To practice listening and reading for detail · To talk about different energy sources | |
34 | 100 | Unit 10, Lesson 3.2 | 83 | · To write an informal emails |
101 | Unit 10 review | 110-111 | · To review the target language learnt in the unit · To practice test taking skills | |
102 | · Ôn tập cuối HK II · Kiểm tra cuối học kì II · Sửa bài kiểm tra |
* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch dạy học chi tiết này có thể được chủ động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TỔ TRƯỞNG |
….…., ngày 20 tháng 8 năm 2024 GIÁO VIÊN |