Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World Chương trình dạy học lớp 6 tiếng Anh I-Learn Smart World
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World giúp thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch giảng dạy, phân phối chương trình môn Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World năm 2022 - 2023 cho phù hợp với trường mình.
Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm giáo án, bài giảng điện tử môn Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World trọn bộ cả năm, để chuẩn bị thật tốt cho năm học 2022 - 2023. Mời thầy cô cùng tải miễn phí Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World trong bài viết dưới đây của Download.vn:
Phân phối chương trình Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World năm 2022 - 2023
Sách Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World - Bắt đầu học từ tháng 9
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm học
Học Kỳ 1: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học Kỳ 2: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World | Số tiết |
Unit 1: Home | 10 |
Unit 2: School | 10 |
Unit 3: Friends | 11 |
Unit 4: Festivals and Free Time | 11 |
Unit 5: Around Town | 10 |
Ôn tập + thi học kỳ 1 | 2 |
Unit 6: Community Services | 10 |
Unit 7: Movies | 10 |
Unit 8: The World Around Us | 10 |
Unit 9: Houses in the Future | 10 |
Unit 10: Cities Around the World | 9 |
Ôn tập + thi học kỳ 2 | 2 |
Tổng cộng: 105 tiết |
Ghi chú: Phần sách bài tập không bắt buộc, sử dụng khi thời gian cho phép.
I. Khung chương trình học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh
Unit 1: Home | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 1-3 | 1 | Trang 6-8 | Trang 2-3 | ||||
3 | 4-6 | 2 | Trang 9-11 | Trang 4-5 | ||||
3 | 7-9 | 3 | Trang 12-13 | Trang 6-7 | ||||
1 | 10 | Ôn tập | Trang 86-87 | |||||
Unit 2: School | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 11-13 | 1 | Trang 14-16 | Trang 8-9 | ||||
3 | 14-16 | 2 | Trang 17-19 | Trang 10-11 | ||||
3 | 17-19 | 3 | Trang 20-21 | Trang 12-13 | ||||
1 | 20 | Ôn tập | Trang 88-89 | |||||
Unit 3: Friends | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 21-23 | 1 | Trang 22-24 | Trang 14-15 | ||||
3 | 24-26 | 2 | Trang 25-27 | Trang 16-17 | ||||
3 | 27-29 | 3 | Trang 28-29 | Trang 18-19 | ||||
2 | 30-31 | Ôn tập + Kiểm tra | Trang 90-91 | |||||
Unit 4: Festivals and Free Time | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 32-34 | 1 | Trang 30-32 | Trang 20-21 | ||||
3 | 35-37 | 2 | Trang 33-35 | Trang 22-23 | ||||
3 | 38-40 | 3 | Trang 36-37 | Trang 24-25 | ||||
2 | 41-42 | Ôn tập + Kiểm tra | Trang 92-93 | |||||
Unit 5: Around Town | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 43-45 | 1 | Trang 38-40 | Trang 26-27 | ||||
3 | 46-48 | 2 | Trang 41-43 | Trang 28-29 | ||||
3 | 49-51 | 3 | Trang 44-45 | Trang 30-31 | ||||
1 | 52 | Ôn tập | Trang 94-95 | |||||
Ôn tập + Kiểm tra học kỳ 1 (2 tiết) |
| |||||||
Số Tiết | Tiết |
| ||||||
1 | 53 | Ôn tập | ||||||
1 | 54 | Kiểm tra HK1 |
II. Khung chương trình học kì 2 lớp 6 môn tiếng Anh
Unit 6: Community Services | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 55-57 | 1 | Trang 46-48 | Trang 32-33 | ||||
3 | 58-60 | 2 | Trang 49-51 | Trang 34-35 | ||||
3 | 61-63 | 3 | Trang 52-53 | Trang 36-37 | ||||
1 | 64 | Ôn tập | Trang 96-97 | |||||
Unit 7: Movies | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 65-67 | 1 | Trang 54-56 | Trang 38-39 | ||||
3 | 68-70 | 2 | Trang 57-59 | Trang 40-41 | ||||
3 | 71-73 | 3 | Trang 60-61 | Trang 42-43 | ||||
1 | 74 | Ôn tập | Trang 98-99 | |||||
Unit 8: The World Around Us | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 75-77 | 1 | Trang 62-64 | Trang 44-45 | ||||
3 | 78-80 | 2 | Trang 65-67 | Trang 46-47 | ||||
2 | 81-82 | 3 | Trang 68-69 | Trang 48-49 | ||||
2 | 83-84 | Ôn tập + Kiểm tra | Trang 100-101 | |||||
Unit 9: Houses in the Future | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 85-87 | 1 | Trang 70-72 | Trang 50-51 | ||||
3 | 88-90 | 2 | Trang 73-75 | Trang 52-53 | ||||
2 | 91-92 | 3 | Trang 76-77 | Trang 54-55 | ||||
2 | 93-94 | Ôn tập + Kiểm tra | Trang 102-103 | |||||
Unit 10: Cities Around the World | ||||||||
Số Tiết | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bài tập | ||||
3 | 95-97 | 1 | Trang 78-80 | Trang 56-57 | ||||
3 | 98-100 | 2 | Trang 81-83 | Trang 58-59 | ||||
2 | 101-102 | 3 | Trang 84-85 | Trang 60-61 | ||||
1 | 103 | Ôn tập | Trang 104-105 | |||||
Ôn tập + Kiểm tra học kỳ 2 (2 tiết) |
| |||||||
Số Tiết | Tiết |
| ||||||
2 | 104 | Ôn tập | ||||||
2 | 105 | Kiểm tra HK2 |