-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 10 Unit 4: Từ vựng Từ vựng International Organizations and Charities
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài International Organizations and Charities SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 4 lớp 10 International Organizations and Charities i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 4 lớp 10 - i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 4 lớp 10 International Organizations and Charities
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. | charity | (n) | /ˈtʃærəti/ | từ thiện, tổ chức từ thiện |
2. | craft fair | (n) | /krɑːft feə(r) / | chợ thủ công |
3. | donate | (v) | /dəʊˈneɪt/ | tặng, quyên góp, cho, biếu |
4. | goods | (n) | /ɡʊdz/ | hàng hóa |
5. | provide | (v) | /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
6. | raise | (v) | /reɪz/ | gây quỹ |
7. | support | (v) | /səˈpɔːt/ | ủng hộ |
8. | temporary | (adj) | /ˈtemprəri/ | tạm thời |
9. | volunteer | (n) | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | tình nguyện |
10. | aim | (n) | /eɪm/ | mục đích, mục tiêu |
11. | awareness | (n) | /əˈweənəs/ | sự nhận thức |
12. | conservation | (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn, sự giữ gìn |
13. | educational | (adj) | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | tính giáo dục, thuộc giáo dục |
14. | homeless | (adj) | /ˈhəʊmləs/ | vô gia cư |
15. | organize | (v) | /ˈɔːɡənaɪz/ | tổ chức |
16. | set up | (v) | thành lập | |
17. | fundraising | (n) | /ˈfʌndreɪzɪŋ/ | việc gây quỹ |
18. | inspire | (v) | /ɪnˈspaɪə(r)/ | truyền cảm hứng |
19. | marathon | (n) | /ˈmærəθən/ | chạy ma ra thông |

Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh 10 Unit 4: Từ vựng Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 10 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Giáo án Tiếng Việt 4 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
10.000+ -
Bộ đề thi học kì 1 môn Toán, Tiếng Việt lớp 4 theo Thông tư 27
10.000+ 1 -
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số biện pháp giáo dục lễ giáo cho trẻ Mầm non 5 - 6 tuổi
10.000+ -
Bộ công thức Toán ôn thi THPT Quốc gia
10.000+ -
Công thức tính lực đàn hồi của lò xo, định luật Húc
10.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Viết đoạn văn trả lời câu hỏi Sự ngông nghênh của tuổi trẻ khiến con người dễ bỏ lỡ những điều gì
10.000+ -
Nghị luận về tình trạng học lệch, ôn thi lệch của học sinh hiện nay
100.000+ 3 -
35 đề ôn thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2023 - 2024
10.000+ -
Bài tập cuối tuần lớp 3 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 28
10.000+ -
Bộ đề ôn thi học kì 2 môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
50.000+
Mới nhất trong tuần
-
Unit 1: Family Life
-
Unit 2: Entertainment and Leisure
-
Unit 3: Shopping
-
Review 1
-
Unit 4: International Organizations and Charities
-
Unit 5: Gender Equality
-
Review 2
-
Unit 6: Community Life
-
Unit 7: Inventions
-
Unit 8: Ecology and the Environment
-
Review 3
-
Unit 9: Travel and Tourism
-
Unit 10: New Ways to Learn
-
Review 4
- Không tìm thấy