Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Cấu trúc During trong tiếng Anh là tài liệu vô cùng hữu ích mà Download.vn muốn giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh tham khảo.
Tài liệu bao gồm khái niệm, cấu trúc, cách dùng và một số bài tập có đáp án kèm theo. Thông qua tài liệu này các bạn học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo, trau dồi kiến thức biết cách sử dụng During sao cho đúng ngữ pháp. Bên cạnh đó các bạn xem thêm tài liệu: Bài tập về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, Bài tập về mệnh đề trong tiếng Anh.
During là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là: trong, trong suốt (một khoảng thời gian nào đó).
Ví dụ:
- I have to work during the night.
Tôi phải làm việc cả đêm.
- I woke up several times during the night.
Tôi bị tỉnh giấc vài lần tối qua.
- I will stay at home during my holiday.
Tôi sẽ ở nhà trong suốt kì nghỉ.
During dùng để chỉ một quãng thời gian, thường dùng khi muốn nói tới:
during + N
During + N có thể đứng ở cuối câu, hoặc đầu câu (đi sau là dấu phẩy).
Ý nghĩa: trong suốt thời gian
Ví dụ về hành động xảy ra xuyên suốt:
They stayed at home during the holiday.
Họ đã ở nhà trong suốt cả kì nghỉ.
During the exam, you’re not allowed to talk.
Trong suốt bài kiểm tra, bạn không được phép nói chuyện.
Hanoi is still vibrant during the night.
Hà Nội vẫn rất nhộn nhịp trong đêm.
Cách dùng của For nhằm diễn đạt về khoảng thời gian diễn ra liên tục của hành động hoặc sự việc nào đó, tuy nhiên For đi liền với khoảng thời gian (for hours, for months,…) chứ không đi cùng với danh từ.
Ví dụ:
Chúng tôi đã và đang sống ở Hà Nội được 5 năm rồi.
Họ đã chờ đợi nhiều giờ đồng hồ rồi.
| Công thức | Vị trí trong câu | |
| During | During + N | Đầu, cuối câu |
| For | For + khoảng thời gian | Thường đứng cuối câu |
Chú ý:
Ở mặt ngữ pháp tiếng Anh , During thường sẽ đi cùng với “days, months, years”. Tuy nhiên, người bản ngữ sẽ không sử dụng như vậy và họ sẽ sử dụng For. Trong trường hợp, bạn sử dụng thì họ vẫn sẽ hiểu nhưng sẽ không được tự nhiên.
In là một giới từ tiếng Anh thường đi cùng với 1 mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
Vào năm 2008, John đã gặp vợ anh ta.
Ở một số ngữ cảnh thì In và During còn có thể được sử dụng nhằm thay thế dành cho nhau. Tuy nhiên, During sẽ nhấn mạnh hơn vào hành động diễn ra, còn In thì nhấn mạnh vào thời điểm.
Ví dụ:
Chúng ta sẽ bàn bạc về bản hợp đồng này trong suốt cả buổi sáng.
Chúng ta sẽ bàn bạc về bản hợp đồng này vào buổi sáng.
Bên cạnh đó, khi In + khoảng thời gian, thì nghĩa của câu sẽ mang ý chỉ tương lai.
Ví dụ:
Họ sẽ đến trong vòng 3 tiếng nữa.
Bài tập 1: Điền During, For hoặc In vào chỗ trống:
1. They were my roommate ….. our second year at university.
2.It has been raining ….. two days.
3. She used her laptop ….. the meeting.
4. My dad has been driving ….. an hour.
5. ….. my childhood, I played football a lot.
Đáp án:
1. in/during
2. for
3. in/during
4. for
5. in/during
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: