Chuyên đề thành ngữ trong tiếng Anh Thành ngữ tiếng Anh

Thành ngữ trong tiếng Anh được tạo nên bởi các từ, cụm từ, khái niệm quen thuộc thường gặp trong cuộc sống. Hay nói cách khác, thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ cố định, có nghĩa khác với nghĩa đen của cụm từ. Đây cũng là một trong những chuyên đề ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh.

Khi học thành ngữ và tục ngữ, các bạn có thể liên tưởng đến các cảm xúc liên quan để hiểu rõ hơn và ghi nhớ lâu hơn. Không chỉ biểu đạt cảm xúc, thành ngữ và tục ngữ có thể dùng để mô tả tinh thần. Vậy dưới đây là toàn bộ kiến thức về chuyên đề thành ngữ trong tiếng Anh, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

I. Một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng

1. Thành ngữ có chứa màu sắc

STTThành ngữNghĩa
1The black sheepnghịch tử, phá gia chi tử
2Blue in the facemãi mãi, lâu đến vô vọng
3Red-letter dayngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui
4White as a ghost/sheettrắng bệch, nhợt nhạt
5With flying colorsxuất sắc
6Once in a blue moonnăm thì mười hoạ, hiếm khi
7Black and whiterõ ràng
8Catch sb red-handedbắt tại trận
9Have a yellow streakcó tính nhát gan
10Get/give the green lightbật đèn xanh
11Out of the bluehoàn toàn bất ngờ
12Paint the town redăn mừng
13Red tapenạn quan liêu
14In the pink = in good healthsức khoẻ tốt
15Lend color to Stchứng minh cái gì

2. Thành ngữ có chứa các danh từ bộ phận

STTThành ngữNghĩa
1Break a legGood luck! (thường dùng để chúc may mắn)
2Scratch someone's back=Help someone out with the assumption that they will return the favor in the futuregiúp đỡ người khác với hi vọng họ sẽ giúp lạimình
3Hit the nail/ on the head= Do or say something exactly rightnói chính xác, làm chính xác
4Splitting headache = A severe headacheđau đầu như búa bổ
5Make someone's blood boillàm ai sôi máu, giận dữ
6Pay through the nose= To pay too much for somethingtrả giá quá đắt
7By the skin of one's teethsát sao, rất sát
8Pull someone's legchọc ai
9Fight tooth and claw/nailđánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
10Not bat an eye= To not show any shock or surprisekhông tỏ ra ngạc nhiên hay sốc
11Cost an arm and a legrất là đắt đỏ
12Go to one's headkhiến ai kiêu ngạo
13Get/have cold feetmất hết can đảm, chùn bước
14Led somebody by the nose= To control someone and make them do exactly what you want them to donắm đầu, dắt mũi ai
15Off one's headđiên, loạn trí
16Put one's foot in itgây nhầm lẫn, bối rối, phạm một sai lầm gây bối rối
17Stay/keep/be on one's toecảnh giác, thận trọng
18Have in mindđang suy tính, cân nhắc
19At heartthực chất, cơ bản (basically, fundamentally)
20Face the musicchịu trận
21Like the back of one's handrõ như lòng bàn tay
22The twinkling of an eyetrong nháy mắt
23On the tip of tonguedùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ rađược điều gì mặc dù đã chắc chắn biết về nó
24Put one's foot in one's mouthnói một điều ngu ngốc làm xúc phạm đến ngườikhác
25Stick one's nose into one's businesschúi mũi vào việc của người khác
26Feel St in one's bonescảm nhận rõ rệt
27A real pain in the necksốc, nghiêm trọng
28Face to facetrực tiếp
29See eye to eye with sb = totally agreeđồng tình
30Keep one's head above the waterxoay xở
31Have egg on one’s facexấu hổ
32Word of mouthđồn đại, truyền miệng
33Heart to heartchân thành
34Body and soulhết lòng, hết dạ
35Flesh and bloodngười có máu mủ ruột thịt
36Skin and bonestiều tuỵ thảm thương, chỉ còn da bọc xương
37Lend an ear to sb/stiắng nghe một cách chân thành
38Trip over one's big feettự vấp ngã
39In one's capable handstrong quyền giải quyết
40Up to your eyesrất bận
41Have a head for stgiỏi về cái gì
42A sweet toothngười thích ăn đồ ăn ngọt
43Have st at one's fingertips= To have the information, knowledge, etc. That is needed in a particular situation and be able to find it easily and use it quicklynhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cáchdễ dàng và nhanh chóng

3. Thành ngữ có chứa các con động vật

STTThành ngữNghĩa
1Take the mickey out of sb = make fun of sbchế nhạo, châm chọc ai
2Get butterflies in one's stomachcảm thấy bồn chồn
3Have a bee in one's bonnet about Stám ảnh về điều gì
4When pigs fly = something will never happenđiều vô tưởng, không thể xảy ra
5Teacher's petshọc sinh cưng
6Let the cat out of the bagtiết lộ bí mật
7Huddle into a penlại gần nhau, túm tụm lại
8Kill two birds with one stonemột mũi tên trúng hai đích
9A big fish in a small pondthằng chột làm vua xử mù
10Rain cats and dogsmưa rất to
11Like a fish out of waternhư cá ra khỏi nước (bơ vơ, xa lạ, ngớ ngẩn)
12Like water off a duck’s backnước đổ đầu vịt
13Don't count yours the chicken before they hatchđừng vội làm gì khi chưa chắc chắc
14Catch the wormsnắm bắt cơ hội
15Be in the doghousenếu bạn đang "in the doghouse", tức là ai đó đangkhó chịu với bạn vì điều bạn đã làm
16Don't look a gift horse in the mouthđừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quà
17Cock- and –bullbịa đặt, vẽ vời ra
18Change horse in midstreamthay ngựa giữa dòng (ý nói thay đổi giữa chừng)

4. Thành ngữ về cuộc sống

STTThành ngữNghĩa
1To be in deep waterrơi vào tình huống khó khăn
2To be in hot watergặp rắc rối
3Better safe than sorrycẩn tắc vô áy náy
4Money is the good servant but a bad masterkhôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
5The grass are always green on the other side of the fenceđứng núi này trông núi nọ
6One bitten, twice shychim phải đạn sợ cành cong
7In Rome do as the Romans donhập gia tuỳ tục
8Honesty is the best policythật thà là thượng sách
9A woman gives and forgives, a man gets and forgetsđàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
10No roses without a thornhồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
11Save for the rainy daylàm khi lành để dành khi đau
12It's an ill bird that fouls its own nestvạch áo cho người xem lưng / Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại
13Don't trouble trouble till trouble troubles yousinh sự sự sinh
14Still water run deeptẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
15Men make house, women make homeđàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
16Penny wise pound foolishtham bát bỏ mâm
17Make the mare gocó tiền mua tiên cũng được
18Like father, like soncon nhà tông không giống lông thì cũng giốngcánh
19The die is castbút sa gà chết
20Two can play that gameăn miếng trả miếng
21Practice makes perfectcó công mài sắt có ngày nên kim
22Ignorance is blisskhông biết thì dựa cột mà nghe
23No pain, no gaincó làm thì mới có ăn
24A bad beginning makes a bad endingđầu xuôi đuôi lọt
25A clean fast is better than a dirty breakfastgiấy rách phải giữ lấy lề
26Beauty is but skin-deepcái nết đánh chết cái đẹp
27Calamity is man's true touchstonelửa thử vàng, gian nan thử sức.
28Diamond cut diamondvỏ quýt dày có móng tay nhọn
29Diligence is the mother of successcó công mài sắt có ngày nên kim
30Don't put off until tomorrow what you can do todayviệc hôm nay chớ để ngày mai
31A hot potato = something that is difficult or dangerous to deal withvấn đề nan giải
32A lost causehết hi vọng, không thay đổi được gì
33It never rains but it pours = good or bad things do not just happen a few at a time, but in large numbers all at oncehoạ vô đơn chí

5. Thành ngữ là các cụm danh từ khác

STTThành ngữNghĩa
1A blind datecuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
2Golden handshakemón tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
3One's cup of teathứ mà ai đó thích
4Odds and endslinh tinh, vụn vặt
5Leaps and boundsnhảy vọt, vượt trội
6Between two stools = on the horns of a dilemma = when someone finds it difficult to choose between two alternativestiến thoái lưỡng nan
7On the housekhông phải trả tiền
8Off the peghàng may sẵn
9Off the recordkhông chính thức, không được công bố
10Part and parcelthiết yếu, quan trọng
11A shadow of a doubtsự nghi ngờ
12Beyond the shadow of a doubtkhông hề nghi ngờ
13The last straw = a nail in one's coffingiọt nước tràn ly
14The apple of one's eyebảo bối của ai
15Good eggngười có nhân cách, đáng tin cậy
16Close shave = narrow escapethoát chết trong gang tấc
17Wet blanketngười phá đám
18A kick in the pantsmột bài học để ứng xử tốt hơn
19An open-and-shut casevấn đề dễ giải quyết
20A shot in the darkmột câu đố
21A big cheesenhân vật tai to mặt lớn, người có vai vế, quyền lực
22Ups and downslúc thăng lúc trầm
23Ins and outsnhững đặc tính và sự phức tạp
24The tip of the icebergphần nhìn thấy
25Compulsive liarkẻ nói dối chuyên nghiệp

6. Thành ngữ là các cụm động từ khác

STTThành ngữNghĩa
1To pour cold water on somethingdội nước lạnh vào...
2To blow something out of the waterđánh bại, vượt
3To sell/go like hot cakesđắt đỏ, đắt như tôm tươi
4To get in hot water = be in trouble/ have difficultygặp khó khăn
5To hit the books = to studyhọc
6To hit the roof = to hit the ceiling = to suddenly become angrygiận dữ
7To hit it offtâm đầu ý hợp
8To make good timedi chuyển nhanh, đi nhanh
9To chip ingóp tiền
10To run an errandlàm việc vặt
11To fly off the handledễ nổi giận, phát cáu
12To cut it fineđến sát giờ
13To jump the traffic lightsvượt đèn đỏ
14To put on an actgiả bộ, làm bộ
15To come to lightđược biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng.
16To pull one's weightnỗ lực, làm tròn trách nhiệm
17To make ends meetxoay xở để kiếm sống
18To get the hold of the wrong end of the stickhiểu nhầm ai đó
19To cut and driedcuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
20To know by sightnhận ra
21To take painslàm việc cẩn thận và tận tâm
22To drop sb a line/noteviết thư cho ai
23To turn over a new leafbắt đầu thay đổi hành vi của mình
24To weigh up the pros and conscân nhắc điều hay lẽ thiệt
25To burn the midnight oil = to stay up working, especially studying late at nightthức khuya làm việc, học bài
26To put sb/st at one's disposalcho ai tuỳ ý sử dụng
27To bring down the houselàm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
28To beat about the bushvòng vo tam quốc
29To find fault withchỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
30To take it amiss = to understand as wrong or insulting, or misunderstandhiểu lầm
31To break the newsthông báo
32To drop a bricklỡ lời, lỡ miệng
33To take st for grantedcoi là hiển nhiên
34To break the iceThành ngữ này thường dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp
35To blow one's own trumpetkhoe khoang, khoác lác
36To miss the boatlỡ mất cơ hội
37To put one's card on the tablethẳng thắn
38To call it a day = stop workingnghỉ, giải lao
39To hear a pin dropim lặng, tĩnh lặng
40To blow hot and coldhay thay đổi ý kiến, dao động
41To call the shotschỉ huy, quyết định về những việc cần làm
42To draws the lineđặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau
43To foot the billthanh toán tiền
44To carry the canchịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích
45To throw the baby out with the bathwatervứt bỏ những thứ đáng giá cùng lúc với rũ bỏ với thứ gì không còn cần
46To go with the flowlàm theo mọi người
47To keep his shirt onbình tĩnh
48To let off steamxả hơi

7. Thành ngữ là cụm tính từ/ trạng

STTThành ngữNghĩa
1At the drop of a hat = immediately, instantlyngay lập tức
2Off and on/ on and offkhông đều đặn, thỉnh thoảng
3High and low = here and there = everywhere= far and wideđó đây, khắp mọi nơi
4Spick and spanngăn nắp, gọn gàng
5On the spot = immediatelyngay lập tức
6At the eleventh hourvào phút chót
7On the top of the world = walking on the air= over the moon= like a dog with two tails = happyvui sướng, hạnh phúc
8In vainvô ích
9A piece of cakedễ như ăn cháo
10Down the draincông cốc, đổ ra sông ra biển
11Under the weather = off colorkhông được khoẻ
12The end of the worldđáng để bận tâm
13As fit as a fiddlekhoẻ như vâm
14On probationtrong thời gian quản chế, tập sự (công việc)
15Home and dry = with flying colorsthành công
16Apples and oranges = chalk and cheeserất khác nhau, khác một trời một vực
17As long as your armrất dài
18As high as a kitequá phấn khích, thường là do bị ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma tuý
19In the same boatở trong cùng một hoàn cảnh
20Hot under the collarđiên tiết, cáu tiết
21As red as a beetrootđỏ như củ cải đường/ngượng
22For good = permanently = forevermãi mãi
23Now and then = once in a while = sometimes= every so often = occasionallythỉnh thoảng
24Full of beanshăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng
25At a loose end = freerảnh rỗi
26A tall story = unbelievablekhó tin
27As cool as cucumberbình tĩnh, không nao núng
28Peace and quietbình yên và tĩnh lặng
29Behind closed doorskín, không công khai
30High and dry = in a difficult situation, without help or moneytrong tình huống khó khăn
31Prim and proper = always behaving in akĩ lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ
14Still water run deeptẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
15Men make house, women make homeđàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
16Penny wise pound foolishtham bát bỏ mâm
17Make the mare gocó tiền mua tiên cũng được
18Like father, like soncon nhà tông không giống lông thì cũng giốngcánh
19The die is castbút sa gà chết
20Two can play that gameăn miếng trả miếng
21Practice makes perfectcó công mài sắt có ngày nên kim
22Ignorance is blisskhông biết thì dựa cột mà nghe
23No pain, no gaincó làm thì mới có ăn
24A bad beginning makes a bad endingđầu xuôi đuôi lọt
25A clean fast is better than a dirty breakfastgiấy rách phải giữ lấy lề
26Beauty is but skin-deepcái nết đánh chết cái đẹp
27Calamity is man's true touchstonelửa thử vàng, gian nan thử sức.
28Diamond cut diamondvỏ quýt dày có móng tay nhọn
29Diligence is the mother of successcó công mài sắt có ngày nên kim
30Don't put off until tomorrow what you can do todayviệc hôm nay chớ để ngày mai
31A hot potato = something that is difficult or dangerous to deal withvấn đề nan giải
32A lost causehết hi vọng, không thay đổi được gì
33It never rains but it pours = good or bad things do not just happen a few at a time, but in large numbers all at oncehoạ vô đơn chí

II. Bài tập thành ngữ trong tiếng Anh

Exercise 1: Chọn phương án đúng

1. Jose had a hard time comparing the iPhone to the Samsung phone because to him they were apples and oranges.

A. containing too many technical details
B. very similar
C. completely different
D. very complicated

2. Peter is the black sheepof the family, so he is never welcomed there.

A. a beloved member
B. a bad and embarrassing member
C. the only child
D. the eldest child

3. There's a list of repairs as long as ________

A. your arm
B. a pole
C. your arms
D. a mile

4. I tried to talk to her, but she was as high as a ________

A. kite
B. house
C. sky
D. wall

5. We're over the ________! Who wouldn't be? We've just won £1 million!

A. planet
B. clouds
C. stars
D. moon

6. I've never really enjoyed going to the ballet or the opera; they're not really my ________

A. piece of cake
B. sweets and candy
C. biscuit
D. cup of tea

7. You never really know where you are with her as she just blows hot and cold.

A. keeps going
B. keeps taking things
C. keeps changing her mood
D. keeps testing

8. "Edwards seems like a dog with two tailsthis morning." - "Haven't vou hear the news? His wife gave birth a baby boy early this morning."

A. extremely happy
B. extremely disappointed
C. exhausted
D. very proud

9. Thomas knows Paris like the back of his ________. He used to be a taxi driver there for 2 years.

A. head
B. mind
C. hand
D. life

10. Josh may get into hot waterwhen driving at full speed after drinking.

A. get into trouble
B. stay safe
C. fall into disuse
D. remain calm

11. You have to be on your toesif you want to beat her.

A. pay all your attention to what you are doing
B. upset her in what she is doing
C. get involved in what she is doing
D. make her comply with your orders

12. By appearing on the soap powder commercials, she became a ________ name.

A. housekeeper
B. housewife
C. household
D. house

13. When his parents are away, his oldest brother ________

A. knocks it off
B. calls the shots
C. draws the line
D. is in the same boat

14. Hearing about people who mistreat animals makes me go hot under the________

A. chin
B. collar
C. sleeves
D. vest

15. I know you are upset about breaking up with Tom, but there are plenty more ________

A. horses in the stable
B. cows in the shed
C. tigers in the jungle
D. fish in the sea

16. I'll have to go to the funeral of Ms. Jane, a ________ of mine.

A. heart to heart
B. body and soul
C. flesh and blood
D. skin and bones

17. When the kids asked him about his girlfriend, he'd go as red as a ________

A. tomato
B. chili
C. strawberry
D. beetroot

18. What I've got to say to you now is strictly ________ the record and most certainly not for publication, said the government official to the reporter.

A. off
B. on
C. in
D. at

19. I can't give you the answer on the________; I'll have to think about it for a few days.

A. place
B. minute
C. scene
D. spot

20. Someone is going to have to take responsibility for this disaster. Who is going to________?

A. foot the bill
B. carry the can
C. hatch the chicken
D. catch the worms

21. I am sure your sister will lend you a sympathetic ________ when you explain the situation to her.

A. eye
B. ear
C. arm
D. finger

22. Unfortunately, the injury may keep him out of football ________. He may never play again.

A. for good
B. now and then
C. once in a while
D. every so often

23. The children were full of beans today, looking forward to their field trip.

A. eating a lot
B. hyperactive
C. melancholy
D. lively and in high spirits

24. John: "Oh, I forgot my girlfriend's birthday last week." - Anne: “________”

A. Not on your life
B. So I guess you are in the doghouse again.
C. Sure, knock on wood.
D. You really should get a life.

25. Sometimes in a bad situation, there may still be some good things. Try not to "throw out the ________ with the bathwater".

A. fish
B. duck
C. baby
D. child

Exercise 2: Chọn phương án đúng

1. Wendy is on the horns of a dilemma: she just wonders whether to go for a picnic with her friends or to stay at home with her family.

A. unwilling to make a decision
B. able to make a choice
C. eager to make a plan
D. unready to make up her mind

2. At every faculty meeting, Ms. Volatie always manages to put her foot in her mouth.

A. move rapidly
B. trip over her big feet
C. fall asleep
D. say the wrong thing

3. If you are at a loose end this weekend, I will show you around the city.

A. free
B. confident
C. occupied
D. reluctant

4. Thanks to her regular workouts and sensible diet she certainly strikes me as in the pink.

A. in absolute health
B. in good health
C. in clear health
D. in extreme health

5. He was such a wet blanket at the party tonight!

A. He made people at the party wet through.
B. He spoiled other people's pleasure at the party,
C. He bought a wet blanket to the party.
D. He was wet through when going home from the party.

6. That the genetic differences make one race superior to another is nothing but a tall story.

A. cynical
B. unbelievable
c. untrue
D. exaggeration

7. You should accept the Nokia mobile phone as a 16-birthday present from your parents delightedly. Don't ________

A. look gift horse in the mouth
B. buy it through the nose
C. pull my leg
D. take it for granted

............

III. Đáp án bài tập thành ngữ trong tiếng Anh

Exercise 1

STTĐáp ánGiải thích chi tiết

1

C

apples and oranges: hoàn toàn khác nhau

A. containing too many technical details: chứa quá nhiều chi tiết kĩ thuật

B. very similar: rất tương đồng

C. completely different: hoàn toàn khác nhau

D. very complicated: rất phức tạp

Tạm dịch: Jose đã có một thời gian khó khăn so sánh iPhone với Samsung vì đối với anh ấy chúng hoàn toàn khác nhau.

2

D

the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ

A. một thành viên được yêu quý

B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ

C. con một

D. con cả

→ a bad and embarrassing member = the black sheep

Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.

3

A

Cấu trúc "as long as your arm" có nghĩa là rất dài - very long

Tạm dịch: Có một danh sách sửa chữa rất dài.

4

A

as high as a kite: quá phấn khích, thường là do bị ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma tuý

Tạm dịch: Tôi đã cố gắng nói chuyện với cô ấy, nhưng cô ấy quá phấn khích.

5

D

(be) over the moon: rất vui

Tạm dịch: Chúng tôi rất vui! Ai lại không vui cho được? Chúng tôi vừa thắng 1 triêu đô la.

6

D

(be not) one's cup of tea: (không phải) sở trường của ai đó piece of cake: việc dễ như ăn kẹo, rất dễ

Tạm dịch: Tôi không thích đi xem múa ba lê hay nhạc kịch; chúng không phải sở trường của tôi.

7

C

blow hot and cold: hay thay đổi ý kiến, dao động

A. keep going: luôn đi

B. keep taking things: luôn lấy các thứ

C. keep changing her mood: luôn thay đổi tâm trạng

D. keep testing: luôn kiểm tra

→ blow hot and cold = keep changing her mood

Tạm dịch: Bạn không bao giờ thực sự biết mình đang ở đâu với cô ấy vì cô ấy hay thay đổi ý kiến.

8

A

like a dog with two tails (idiom): rất vui vẻ, hạnh phúc

A. extremely happy: thực sự vui vẻ

B. extremely disappointed: thực sự thất vọng

C. exhausted: kiệt sức

D. very proud: rất tự hào

→ like a dog with two tails = extremely happy

Tạm dịch: "Edwards có vẻ rất hạnh phúc sáng nay.” - “Bạn không nghe tin gì sao? Vợ anh ấy đã sinh một bé trai sáng sớm hôm nay."

9

C

Ta có cụm "know sth like the back of one's hand”: biết rõ như lòng bàn tay

Tạm dịch: Thomas biết Paris rõ như lòng bàn tay. Anh ấy từng là tài xế taxi ở đó 2 năm.

10

A

get into hot water (v): gặp rắc rối

A. get into trouble (v): gặp rắc rối

B. stay safe (v): giữ an toàn

C. fall into disuse (v): bị bỏ đi không dùng đến

D. remain calm (v): giữ bình tĩnh

Tạm dịch: Josh có thể gặp rắc rối khi lái xe ở tốc độ cao sau khi uống rượu.

11

A

be on your toes ~ pay all your attention to what you are doing: chú ý vào việc bạn đang làm

Tạm dịch: Bạn phải tập trung vào nếu như muốn thắng cô ấy.

12

C

A. housekeeper (n): quản gia

B. housewife (n): bà nội trợ

C. household (n) gia đình; hộ

D. house (n): ngôi nhà

ta có cụm "a household name (word)": tên quen thuộc; tên cửa miệng

Tạm dịch: Bằng cách xuất hiện trên quảng cáo bột xà phòng, cô trở thành một cái tên quen thuộc.

13

B

Call the shots = chỉ huy, quyết định về những việc cần làm

Dịch nghĩa: Khi bố me cậu ấy đang xa nhà, người anh cả của cậu ấy chỉ huy, quyết định mọi việc.

A. knocks it off = được dùng để nói ai đó dừng làm ồn hoặc làm phiền bạn

C. draws the line = đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau

D. is in the same boat = ở trong cùng một hoàn cảnh

14

B

"to be hot under the collar": điên tiết, cáu tiết

Tạm dịch: Nghe về những người đối xử không tốt với động vật khiến tôi điên tiết.

15

D

A. horses in the stable: ngựa trong chuồng ngựa

B. cows in the shed: bò trong cái lều

C. tigers in the jungle: con hổ trong rừng

D. fish in the sea: cá ngoài biển

"Tôi biết ban đang buồn về chia tay với Tom, nhưng có rất nhiều hơn ________ "

Ta thấy, đáp án D - Ý nói có rất nhiều cá trong biển, nghĩa là có nhiều sự lựa chọn (về người), đặc biệt thông dụng khi nói về việc hẹn hò.

16

C

"Tôi sẽ phải đi đến đám tang của bà Jane, môt ________ của tôi."

A. Heart to heart: chân thành

B. Body and soul: hết lòng, hết dạ

C. Flesh and blood: người có máu mủ ruột thịt

D. Skin and bones: tiều tuỵ thảm thương, chỉ còn da bọc xương

Đáp án là C

....................

Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Chia sẻ bởi: 👨 Mai Mai
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 1.085
  • Lượt xem: 8.853
  • Dung lượng: 286,4 KB
Liên kết tải về
Sắp xếp theo