Các từ viết tắt trong tiếng Anh Từ viết tắt tiếng Anh
Các từ viết tắt trong tiếng Anh tổng hợp các từ viết tắt thông dụng trong các lĩnh vực như: trong giao tiếp hằng ngày, viết tắt về học vị, học hàm và nghề nghiệp và các từ viết tắt trên mạng xã hội.
Những từ viết tắt trong tiếng Anh là những từ viết tắt được sử dụng rất nhiều không chỉ trong các văn bản mà còn trong các cuộc đàm thoại đời thường. Chính vì vậy mời các bạn hãy cùng Download.vn theo dõi bài viết dưới đây để biết được các từ viết tắt nhé.
Các từ viết tắt trong tiếng Anh
1. Từ viết tắt trong giao tiếp hằng ngày
AKA | Also known as | Còn được biết đến như là |
Approx | Approximately | Xấp xỉ |
Appt | Appointment | Cuộc hẹn |
ASAP | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
BF | Boyfriend | Bạn trai |
BYOB | Bring your own bottle | Tự mang đồ uống |
Est | Established | Được thành lập |
FYI | For your information | Thông tin để bạn biết |
Gonna | To be going to | Sẽ |
Gotta | Have got | Có |
Gimme | Give me | Đưa cho tôi |
GN | Good night | Chúc ngủ ngon |
Init | Isn’t it | Có phải vậy không |
Kinda | Kind of | Đại loại là, kiểu như |
Lemme | Let me | Để tôi |
Min | Minute / Minumum | Phút/ Tối thiểu |
Misc | Miscellaneous | Pha tạp |
No | Number | Số |
NVM | Nevermind | Đừng bận tâm |
OMG | Oh my God | Lạy Chúa tôi, Ôi trời ơi |
P.S | Postscript | Tái bút |
Plz/ Pls | Please | Làm ơn |
SUP | What’s up? | Có gì không? |
Tel. | Telephone | Điện thoại |
Temp | Temperature | Nhiệt độ |
TY | Thank you | Cảm ơn |
Vet | Veteran/ Veterinarian | Bác sĩ thú y |
Vs. | Versus | Đấu với |
YW | You’re welcome | Không có gì |
2. Từ viết tắt về học hàm, học vị và nghề nghiệp
B.A | Bachelor of Arts | Cử nhân khoa học xã hội |
B.S | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
CMO | Chief marketing Officer | Giám đốc marketing |
EVP | Executive Vice President | Phó chủ tịch cấp cao |
JD | Juris Doctor | Bác sĩ Luật |
M.A | Master of Arts | Thạc sĩ khoa học xã hội |
MBA | The Master of business administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
MD | Managing Director | Giám đốc điều hành |
MPHIL | Master of Philosophy | Thạc sĩ |
PA | Personal Assistant | Trợ lí riêng |
Ph.D | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
SVP | Senior Vice President | Phó chủ tịch cấp cao |
VP | Vice President | Phó chủ tịch |
3. Các từ viết tắt trên mạng xã hội
ACE | A cool experience | Một trải nghiệm tuyệt vời |
AFAIK | As far as I know | Theo tôi được biết |
ANW | Anyway | Dù sao đi nữa |
BTW | By the way | Nhân tiện |
CU/ CUL | See you/ See you later | Hẹn gặp lại sau |
Cuz | Because | Bởi vì |
DAE | Does anyone else | Có ai khác không |
DM | Direct message | Tin nhắn trực tiếp |
DND | Do not disturb | Đừng làm phiền |
EOM | End of message | Kết thúc lời nhắn |
F2F | Face to face | Trực diện |
FAQ | Frequently asked question | Câu hỏi hay được hỏi |
FB | ||
FWB | Friends with benefits | Bạn bè có quan hệ tình dục nhưng không có ràng buộc về tình yêu |
J4F | Just for fun | Đùa thôi |
JAM | Just a minute | Một phút thôi |
JK | Just kidding | Đùa thôi |
LOL | Laugh out loud | [cười lớn] |
NP | No problem | Không vấn đề gì |
TBC | To be continued | Còn nữa |
TIA | Thanks in advance | Cảm ơn trước |
WTH | What the hell? | Cái quái gì thế? |
WTF | What the fuck? | Cái quái gì thế? |