Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 - 2024 (Sách mới) 17 Đề thi học kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh (Có đáp án, ma trận)
TOP 17 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều, Chân trời sáng tạo, i-Learn Smart Start, giúp các em học sinh tham khảo, luyện giải đề để nắm thật chắc cấu trúc đề thi học kì 2 năm 2023 - 2024.
Bộ đề thi cuối học kì 2 môn Tiếng Anh 1 có đáp án, hướng dẫn chấm và bảng ma trận kèm theo, giúp thầy cô có thêm nhiều kinh nghiệm để xây dựng đề thi học kì 2 năm 2023 - 2024 cho học sinh của mình. Vậy chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 - 2024
1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 KNTT
1.1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
School: ………………………………. | THE FINAL TERM TEST |
LISTENING (4 ms)
PART 1: Listen and tick (v) A or B. There is an example (0):
PART 2: Listen and circle. There is an example (0):
0. | d | u |
1. | t | f |
2. | w | u |
PART 3: Listen and match. There is an example (0):
PART 4: Listen and tick (v) or cross (X). There are examples (0):
READING (2 ms)
PART 1: Read and match the pictures with the correct answer. There is an example (0):
PART 2: Read and circle A, B or C. There is an example (0):
WRITING (2ms)
PART 1: Look and write the correct answer. There is an example (0):
PART 2: Reorder the letters to make the correct word. There is an example (0):
IV. SPEAKING (2 ms)
Part 1
Part 2
1.2. Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
I. LISTENING:
PART 1:
1.A
2.B
PART 2:
1.t
2.u
PART 3:
1.C
2.A
PART 4:
3. V
4. X
II. READING
PART 1:
1.C
2.A
PART 2:
1.A
2.B
III. WRITING
PART 1:
1. turtle
2. football
PART 2:
1.window
2. father
IV. SPEAKING
SPEAKING TEST – GRADE 1 – 2nd TERM
Greeting & test taker’s name check.
The examiner says “My name is…It’s nice to talk to you today.”
PART 1: Get to know each other.
The examiner asks the student the following questions:
1. What’s your name?
2. How are you today?
1.3. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
Kỹ năng | Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần đánh giá | Mức/Điểm | Tổng số câu, số điểm, tỷ lệ % | ||
Nghe | M1 | M2 | M3 | 8 câu 4 điểm 40% | |
Listen and tick Truck/ teddy bear | 1 1đ | 1 1đ | |||
Listen and circle w/o | 1 1đ | 1 1đ | |||
Listen and match Tiger/ noodles | 1 1đ | 1 1đ | |||
Listen and tick (ü) or cross ( X ) lake/ mother | 1 1đ | 1 1đ | |||
Đọc | Read and match monkey/foot | 1 0,5đ | 2 1đ | 1 0,5đ | 8 câu 2 điểm 20% |
Read and circle Nick/ bananas | 1 0,5đ | 2 1đ | 1 0,5đ | ||
Viết | Look and write the correct answer. turtle/ football | 2 1đ | 2 1đ | 8câu 2 điểm 20% | |
Reorder the letters window/father | 1 0,5đ | 2 1đ | 1 0,5đ | ||
Nói |
Get to know each other :
- The examiner asks 2 questions below: 1. What’s your name? 2. How are you today? | 1 0,5đ | 1 0,5đ | 4 câu 2 điểm 20% | |
Describing picture ( two of following questions)
1.What’s this? 2. Who’s this? 3.Point to the monkey/ clocks/ leaf… 4.Touch your face/ head/ hair…
| 1 0,5đ | 1 0,5đ | |||
Tổng | 9 câu 32,2% | 13 câu 46,4% | 6 câu 21,4% | 28 câu 10 điểm 100% |
2. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Chân trời sáng tạo
2.1. Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
I. Circle the odd one out. Write
II. Look and complete
III. Write the words in the correct order.
1. can't / I / fly
2. can / catch / He
3. read / can't / She
4. ride / can / bike / a / I
5. soccer / can / play / He
IV. Read and complete.
mother cycling dog park father flying
Hi. My name is Kate. There are three people in my family: my father, my (1) ____________ and me. We are in the (2) _____________. My (3) ________ is drawing a picture. My mother is (4) __________ . I am (5) ____________ a kite. This is our (6) ____________. It is running.
2.2. Đáp án đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
I.
1. scarf
2. skirt
3. pants
4. shirt
II.
1. eating
2. taking
3. brushing
4. cleaning
5. talking
6. singing
III.
1. I can't fly.
2. He can catch.
3. She can't read.
4. I can ride a bike.
5. He can play soccer.
IV.
1. mother
2. park
3. father
4. cycling
5. flying
6. dog
3. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh diều
3.1. Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
Exercise 1: Look at the pictures and complete the words
1. _ a _ | 2. _ e _ r _ _ m | 3. _ _ u _ k |
4. _ a _ h _ o _ m | 5. t _ d d _ b _ a r | 6. _ i _ e |
Exercise 2: Read and match
1. Where is mother? - She is in the living room | A. |
2. What toy do you like? - I like dolls | B. |
3. I have two hands | C. |
Execise 3: Read and circle the correct answer
1. | A. Stand up B. Line up |
2. | A. Teddy bear B. Robot |
3. | A. Dining room B. Kitchen |
3.2. Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
Exercise 1: Look at the pictures and complete the words
1. ear | 2. bedroom | 3. truck |
4. bathroom | 5. teddy bear | 6. kite |
Exercise 2: Read and match
1. B | 2. C | 3. A |
Execise 3: Read and circle the correct answer
1. B | 2. B | 3. A |
4. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách i-Learn Smart Start
SEMESTER 2 TEST
GRADE 1
LISTENING
PART 1
4 questions - 1.0 point
Listen and number the pictures. There is one example.
PART 2
4 questions - 1.0 point
Listen and put a tick (v) in the box. There is one example.
PART 3
4 questions - 1.0 point
Listen and colour the pictures. There is one example.
READING
PART 1
3 questions - 1.5 points
Look, read and tick (v) Yes or No. There is one example.
PART 2
3 questions - 1.5 points
Look, read and draw lines. There is one example.
PART 3
4 questions - 2.0 points
Look, read and circle the correct answer. There is one example.
WRITING
PART 1
3 questions – 0.75 points
Order the letters. There is one example.
PART 2
3 questions - 0.75 points
Look and write. There is one example.
PART 3
2 questions - 0.5 points
Reorder the words to make a correct sentence. There is one example.
...
>> Tải file để tham khảo các đề thi còn lại!