Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 Bài tập môn tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 mang tới 10 bài tập từ cơ bản tới nâng cao, cùng đề ôn tập môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 sách Kết nối tri thức với cuộc sống, để ôn tập và bổ trợ kiến thức trong dịp hè 2024 dài ngày.

Với các dạng bài tập như nghe rồi điền số, điền đúng hoặc sai, viết lại từ, điền từ vào chỗ trống..., các em sẽ tự tin hơn khi bước vào năm học 2024 - 2025 sắp tới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm Bộ đề ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4

PART I. SPEAKING (1 point): ............

PART II. LISTENING (5 points - 20 minutes)

Question 2: Listen and number. (1 point)

Bài ôn tập tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 cho trẻ

Question 3: Listen and tick. (1 point)

Bài ôn tập tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4
Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 3

Question 4 : Listen and write a word or a number. (2 points)

Example: Tom: What's your name?

Jerry: My name's Tony, T-O-N-Y.

Bài tập Tiếng Anh lớp 3

PART III. READING AND WRITING (4 points - 20 minutes)

Question 5: Look and read. Put a tick (P) or (X) in the box as examples (1 point)

Bộ bài ôn tập tiếng Anh lớp 3

Question 6: Look and read. Write Yes or No. (1point)

Bài ôn tập tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4

Question 7. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 point)

Bài ôn tập tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4

Question 8: Chose the word from the box and write it next to numbers from 1 - 4 (1 point)

Bài ôn tập tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4

Question 9. Rearrange the words to make sentences.

1. you/ meet/ Nice/ to/ ./

………………………………………………………….

2. Phong,/ you/ Hi/ are/ how/ ?/

………………………………………………………….

3. thanks/ fine,/ I’m/ ./

………………………………………………………….

4. Mai/ Bye/ ./

………………………………………………………….

5. you/ And/ ?/

…………………………………………………………

6. Nam/ hi/ ,/ I’m/ .

…………………………………………………………

7. I’m/ Nam/ hi/ ,/ Phong.

…………………………………………………………

8. Phuong/ hi/ are/ how/ you/ ?/

…………………………………………………………

9. fine/ I’m/ and/ thanks/ you/ ,/ ./ ?

…………………………………………………………

10. later/ you / Bye. /See/.

…………………………………………………………

Question 10. Odd one out.

1. a. how b. what c. LiLi

2. a. my b. name c. your

3. a. Alan b. meet c. Lan

4. a. book b. friend c. pen

5. a. how b. hello c. hi

ĐÁP ÁN

PART I. SPEAKING (1 point): ............

PART II. LISTENING (5 points - 20 minutes)

Question 2: Listen and number. (1 point)

PART III. READING AND WRITING (4 points - 20 minutes)

Question 5: Look and read. Put a tick (P) or (X) in the box as examples (1 point)

Đáp án: 1. x 2. V 3. V 4. x

Question 6: Look and read. Write Yes or No. (1point)

Đáp án: 1. Yes 2. No

Question 7. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 point)

Đáp án 1. hat 2. trousers 3. slide 4. teddy

Question 8: Chose the word from the box and write it next to numbers from 1 - 4 (1 point)

Đáp án: 1. Where 2. Garden 3. doing 4. is

Question 9. Rearrange the words to make sentences.

1 - Nice to meet you.

2 - Hi Phong, how are you?

3 - I'm fine, thanks.

4 - Bye, Mai.

5 - And you?

6 - Hi, I'm Nam.

7 - Hi Nam, I'm Phong.

8 - Hi Phuong, how are you?

9 - I'm fine, thank you.

10 - Bye. See you later.

Question 10. Odd one out.

1 - c; 2 - b; 3 - b; 4 - b; 5 - a;

Đề ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 Global Success

Bài 1. Chọn đáp án đúng:

Question 1. Let’s ...hello to the teacher

A. go

B. say

C.know

D.to

Question 2. There is ... dog in my house

A. a

B. an

C. two

D.is

Question 3. Give .... a pen, please.

A. my

B. my’s

C. me

D. I

Question 4. I ... reading a book.

A. is

B. are

C. am

D. am’s

Question 5. This cake ... for you, Mary. – Thank you very much.

A. Is

B. are

C. a

D. an

Question 6. Tommy is my friend. He is a ...at Quang Trung Primary School.

A. Worker

B. doctor

C. farmer

D. student

Question 7. Her house is ...big

A. very

B. much

C. many

D. old

Question 8. Yoko is ...Japan.

A. at

B. under

C. up

D. from

Question 9. August is the eighth month ... the year.

A. by

B. on

C. of

D.from

Question 10. Draw ... picture, please.

A. a

B. an

C. a’s D. an’s

Question 11. I ... watching television.

A. am

B. is

C. are

D. aren’t

Question 12. There ... two boys in my class.

A. is

B. are

C. many

D. isn’t

Question 13. My birthday is ... May 5th.

A. in

B. on

C. of

D. from

Question 14. Hello, ...Sean

A. my

B. my name

C. I

D. I’m

Question 15. I can ... a bicycle.

A. rides

B. riding

C. ride

D. ride’s

Question 16. How ...desks are there in your classroom?

A. any

B. many’s

C. any’s

D. many

Question 17. I ...two cats

A. has

B. haven’t

C. have

D. hasn’t

Question 18. I’m from England. – I’m from England,...

A. and

B. too

C. end

D. two

Question 19. You cat ...nice.

A. is

B. are

C. an

D. a

Question 20. I’m ....America.

A. in

B. a

C. from

D. to

Question 21. Thank you very much. – You ...welcome.

A. is

B. am

C. are

D.isn’t

Question 22. Look at the..., please.

A. board

B. board’s

C. say

D. tell

Question 23. Where are you from, Alice? - ... from Singapore.

A. My

B. Me

C. Am

D. I’m

Question 24. March is the ... month of the year.

A. First

B. second

C. third

D. fourth

Question 25. What...is it? – It’s white.

A. colours

B. colour

C. colour’s

D. colourn’t

Question 26. ... do you like Art? – Because I can learn how to draw a picture

A. Who

B. when

C. what

D. why

Question 27. I ... sorry. I’m late

A. is

B. are

C. am

D. not

Question 28. The box ... blue

A. are

B. aren’t

C. is

D. this

Question 29. His father’s birthday is ... November.

A. In

B. on

C. of

D. from

Question 30. Today he is ………… with his friends. They are doing sports

A. in park

B. on park

C. in the park

D. on the park

Question 31. What are the children doing? - They are ………….

A. cycling

B. cycle

C. ride

D. drive

Question 32. What are those? - ……………………….

A. It is trees

B. They are the trees

C. They are trees

D. They are not the trees

Bài 2. Điền từ (hoặc chữ) đúng vào chỗ chấm

1. How --- are you? – I’m ten years old.

2. Open the book and r- -d after me, please.

3. W_ _n is your birthday?

4. This cak_ is for you..

5. Write ab_ _t your family, please.

6. When is Peter’s birthday? – It’s – April.

7. Happy birthday – you, Tommy. - Thank you ---- much

8. There is a TV - - the living room.

9. Trang - - my friend.

10. My house is n – w.

11. Where is Jean from? – He is f- -m France.

12. How are you t—ay?

13. What col-ur is this? – It’s red.

14. Why is Quynh happy? – Becau –e today is her birthday.

15. My sister is a student at Hoang Mai Pimary Sch---.

16. Your bedroom is big. How about the bathroom? Is it big t- -?

17. This gift is for you. - Thank you ---- much.

18. Wh- -e is David from? – He is from England.

19. Hello, I’m Alan. How are you? – I’m fine, thanks. --- you?

20. How old -- your sister? – She is eleven years old.

21. That is my b-droom.

22. --- is Alan so happy? - Because today is his birthday.

23. This is my friend. –r name is Alice.

24. My sister is twelve year- old.

25. Thank you very much, Lan Anh. You --- welcome.

Bài 3. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau

1. That’s _ y friend.

2. What’s her na _ e?

3. Is _ _ _ s yours school?

4. She is in the classr __ m.

5. A; How’s the weat __ r today?

B: It’s very hot today.

6. I’m 7 years o __.

7. H __ name is Mary.

8. I am _ rom Singapore.

9. What col __ r is it? – It’s green.

10. Your sch ___ is big.

...

>> Tải file để tham khảo trọn bộ!

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Lương
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm