Tiếng Anh 7 Unit 8: Culture Soạn Anh 7 trang 100 sách Chân trời sáng tạo

Tiếng Anh 7 Unit 8: Culture giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 100 sách Chân trời sáng tạo bài Unit 8: I believe I can fly trước khi đến lớp.

Soạn Anh 7 Unit 8 Culture bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 7. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 7 cho học sinh theo chương trình mới. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Soạn Anh 7 Unit 8: Culture

Bài 1

Read and listen to the text. Write dates before the following statements. (Đọc và nghe văn bản. Viết ngày trước các câu sau)

Bài nghe:

Bài 1

1. … The world celebrated the 100th anniversary of the first heavier-than-air craft.

2. … The first airplane took off.

3. … Léon Delagrange became the first flight passenger.

4. … The first scheduled air service began.

Hướng dẫn giải:

1. 2003

2. December 17, 1903

3. 1908

4. January 1, 1914

Hướng dẫn dịch:

Năm 2003, thế giới kỷ niệm 100 năm ra đời chiếc máy bay đầu tiên. Orville và Wilbur Wright ở Mỹ đã chế tạo ra chiếc máy bay nặng hơn không khí đầu tiên. Họ đã mất hơn 4 năm để biến ý tưởng của mình thành hiện thực. Chuyến bay 12 giây lịch sử của nó vào ngày 17 tháng 12 năm 1903 là điểm khởi đầu của ngành hàng không thế giới.

Năm 1908, Léon Delagrange trở thành hành khách hàng không đầu tiên khi ông bay cùng phi công người Pháp Henri Farman ở Paris. Sáu năm sau, vào ngày 1 tháng 1, dịch vụ hàng không theo lịch trình đầu tiên hoạt động giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ. Từ đây hàng không bắt đầu phát triển rất nhanh.

Hàng không trở thành phương tiện giao thông phổ biến. Những cải tiến về vật liệu và công nghệ chế tạo động cơ giúp chế tạo các loại máy bay nhẹ hơn, khỏe hơn và an toàn hơn. Di chuyển bằng đường hàng không giá cả phải chăng hơn. Con người có thể bay đến bất cứ đâu như một con chim.

Bài 2

Match the words in blue in the text with definitions. (Ghép các từ màu xanh lam trong văn bản với các định nghĩa.)

1. Weighing more than the air

2. Becoming cheaper and cheaper

3. Produce something

4. New ideas or methods

5. A routine air transport service according to a timetable

Hướng dẫn giải:

1. heavier-than-air

2. affordable

3. innovations

4. came up with

5. first scheduled air

Hướng dẫn dịch:

1. Nặng hơn không khí

2. Ngày càng rẻ hơn

3. Sản xuất một cái gì đó

4. Ý tưởng hoặc phương pháp mới

5. Dịch vụ vận chuyển hàng không thông thường theo lịch trình

Bài 3

Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. Who made the first airplane?

2. Who was the first air passenger?

3. How long did the first flight on December 17, 1903 last?

4. What was the first airway?

5. Why is travelling by air cheaper now?

Hướng dẫn giải:

1. Orville and Wilbur Wright.

2. Léon Delagrange.

3. 12 seconds.

4. The airway between St. Petersburg in Russia and Tampa in Florida, the USA.

5. Because aviation becomes a popular means of transport.

Hướng dẫn dịch:

1. Ai đã chế tạo ra chiếc máy bay đầu tiên?

- Orville và Wilbur Wright.

2. Ai là hành khách đi máy bay đầu tiên?

- Léon Delagrange.

3. Chuyến bay đầu tiên vào ngày 17 tháng 12 năm 1903 kéo dài bao lâu?

- 12 giây.

4. Đường thở đầu tiên là gì?

- Đường hàng không giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ.

5. Tại sao di chuyển bằng đường hàng không lại rẻ hơn bây giờ?

- Vì hàng không trở thành phương tiện giao thông phổ biến.

Bài 4

Work in groups to complete the table. Use the following questions to help you. (Làm việc theo nhóm để hoàn thành bảng. Sử dụng các câu hỏi sau để giúp bạn)

1. Where do you often go on your holidays?

2. How do you go there?

3. How long does it take?

4. How much do you spend on the fares?

Bài 4

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn thường đi đâu vào những ngày nghỉ?

2. Bạn đến đó bằng cách nào?

3. Mất bao lâu?

4. Bạn chi bao nhiêu cho giá vé?

Bài 5

Work in pairs. Plan a flight for your holiday. Use the following phrases. (Làm việc theo cặp. Lên kế hoạch cho một chuyến bay cho kỳ nghỉ của bạn. Sử dụng các cụm từ sau)

… and I are going to spend our holiday in …

We will fly …

The plane takes off at … and lands at …

It takes us …

We hope …

Hướng dẫn giải:

My best friend, Trang and I are going to spend our holiday in Korea.

We will fly to Korea.

The plane takes off at 5.00 a.m and lands at 6.00 a.m.

It takes us 1 hour.

We hope to have a nice trip.

Hướng dẫn dịch:

Bạn thân nhất của tôi, Trang và tôi sẽ dành kỳ nghỉ ở Hàn Quốc.

Chúng tôi sẽ bay đến Hàn Quốc.

Máy bay cất cánh lúc 5 giờ sáng và hạ cánh lúc 6 giờ sáng.

Chúng tôi mất 1 giờ.

Chúng tôi hy vọng sẽ có một chuyến đi tốt đẹp.

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 05
  • Lượt xem: 99
  • Dung lượng: 243,5 KB
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo