Tiếng Anh 12 Unit 6: 6G Speaking Soạn Anh 12 Chân trời sáng tạo trang 80

Giải Tiếng Anh 12 Unit 6: 6G Speaking giúp các em học sinh lớp 12 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 80 sách Chân trời sáng tạo bài Health trước khi đến lớp.

Soạn Unit 6 Lớp 12: 6G Speaking được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Global 12 trang 80. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 12 Unit 6: 6G Speaking trang 80 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Bài 1

SPEAKING Describe the photo. How do you think the people are feeling?

(Mô tả bức ảnh. Bạn nghĩ mọi người đang cảm thấy thế nào?

Gợi ý đáp án

It seems like there are two women sitting in the front on hospital chairs, possibly waiting for something or someone. The fact that they appear bored suggests that they might have been waiting for a while and are growing impatient. The presence of other people in the background could indicate that the waiting room is crowded, which might add to their sense of frustration or impatience. Overall, it seems like the two women are feeling bored and perhaps a bit annoyed by the wait.

Bài 2

VOCABULARY Put the words below in the correct groups. Can you add any more words to each group?

(Xếp các từ dưới đây vào đúng nhóm. Bạn có thể thêm từ nào vào mỗi nhóm không?)

Gợi ý đáp án

Illnesses: chest infection, flu, virus, heartburn, stomach flu, bronchitis

Injuries: bruise, cut, Insect sting, nose bleed, sprain, wound, fracture,laceration

Symptoms: ache, cough, feel dizzy, feel fatigued, feel nauseous, rash, sore throat, feel stiff, be congested, be swollen, temperature, headache, vomiting,diarrhea

Bài 3

SPEAKING Work in pairs. Look at the illnesses and symptoms in exercise 2 and discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bệnh và triệu chứng ở bài tập 2 và thảo luận các câu hỏi.)

1 Are there any you have had repeatedly/more than once?

2 Are there any you have never suffered from?

Gợi ý đáp án

1 Are there any you have had repeatedly/more than once?

Yes, there are a few illnesses and symptoms that I've experienced repeatedly. For instance, I've had the flu multiple times over the years, usually during the colder months. Additionally, I've had occasional bouts of heartburn and sore throat, especially when I'm stressed or not eating well. These recurring issues have made me more aware of the importance of maintaining a healthy lifestyle and managing stress effectively.

2 Are there any you have never suffered from?

Fortunately, there are several illnesses and symptoms that I've never suffered from. I've never had a fracture or a sprain, which I attribute to being cautious during physical activities. Also, I've never experienced an insect sting or a nosebleed, perhaps due to minimal exposure to insects or accidental injuries. However, I understand that these things can happen unexpectedly, so I try to stay informed about first aid measures and prevention strategies just in case.

While on holiday in the UK, you are taken ill and go and see the doctor. Have a conversation with him/her and discuss the following points:

• What the illness is

• How long you have had it

• Medicine you can take

• How much medicine to take, when and how often

Bài 4

Read the task above and listen to a student doing it. What does the doctor say is wrong with her? Which words from exercise 2 does the girl use?

(Đọc bài tập trên và lắng nghe học sinh thực hiện. Bác sĩ nói cô ấy bị bệnh gì? Cô gái sử dụng những từ nào trong bài tập 2?)

Bài 5

VOCABULARY Check the meaning of the treatments and remedies in a dictionary. Find possible treatments / remedies for the illnesses, symptoms or injuries in exercise 2.

(Kiểm tra ý nghĩa của các phương pháp điều trị và biện pháp khắc phục trong từ điển. Tìm các phương pháp điều trị/biện pháp chữa trị có thể cho các bệnh, triệu chứng hoặc chấn thương trong bài tập 2.)

Gợi ý đáp án

Antacid: Used to alleviate heartburn or indigestion caused by excess stomach acid.

Antibiotics: Prescribed to treat bacterial infections such as pneumonia, strep throat, or urinary tract infections.

Antihistamine: Helpful in managing allergic reactions like hay fever, hives, or itching.

Anti-inflammatories: Medications like ibuprofen or aspirin used to reduce inflammation and relieve pain associated with conditions like arthritis or muscle strains.

Antiseptic cream: Applied to cuts, scrapes, or minor burns to prevent infection.

Bandage: Used to cover wounds and provide protection against dirt and bacteria.

Cough medicine: Contains ingredients to suppress coughing or loosen mucus to ease breathing during respiratory infections.

Lots of liquids: Drinking plenty of water, herbal teas, or clear broths to stay hydrated and soothe symptoms like sore throat or congestion.

Painkillers: Over-the-counter medications such as acetaminophen or paracetamol used to alleviate pain from headaches, muscle aches, or menstrual cramps.

Rest: Essential for recovery from illness or injury, allowing the body to heal and regain strength.

Tablets: Oral medications available in various forms and for different purposes, including pain relief, fever reduction, or allergy management.

Throat sweets: Lozenges or throat sprays containing ingredients like menthol or honey to soothe sore throat and cough.

X-ray: Diagnostic imaging technique used to visualize internal structures and detect bone fractures, joint dislocations, or other abnormalities.

Bài 6

Listen again. What treatments are discussed? What does the doctor recommend?

(Lắng nghe một lần nữa. Những phương pháp điều trị nào được thảo luận? Bác sĩ khuyên gì?)

Bài 7

Listen to a second student doing the task in exercise 4. Make notes on the following topics.

Bài 8

KEY PHRASES Read the Speaking Strategy. Complete the phrases with the words below.

(Đọc chiến lược nói. Hoàn thành các cụm từ với các từ dưới đây.)

Asking for clarification

Sorry, do you 1_____ you could repeat that?

I'm afraid I 2_____ quite catch that.

Would you 3_____ saying that again?

What do you 4_____ by...?

Is that 5_____ like...?

Is that the 6_____ …?

Gợi ý đáp án

Asking for clarification (Yêu cầu làm rõ)

Sorry, do you 1 think you could repeat that?

(Xin lỗi, bạn có nghĩ mình có thể lặp lại điều đó không?)

I'm afraid I 2 didn’t quite catch that.

(Tôi e rằng tôi đã không nắm bắt được điều đó.)

Would you 3 mind saying that again?

(Bạn có phiền nói lại lần nữa không?)

What do you 4 mean by...?

(Bạn có ý gì khi nói...?)

Is that 5 something like...?

(Có phải đó giống như...?)

Is that the 6 same as …?

(Nó có giống với… không?)

Bài 9

Listen to the second dialogue again and answer the questions.

(Nghe lại đoạn hội thoại thứ hai và trả lời các câu hỏi.)

1 What two things does the student ask the examiner to repeat or explain?

2 How does she / he ask for clarification?

Gợi ý đáp án

1 What two things does the student ask the examiner to repeat or explain?

(Hai điều gì học sinh yêu cầu giám khảo nhắc lại hoặc giải thích?)

Trả lời:

2 How does she / he ask for clarification?

(Làm thế nào để cô ấy / anh ấy yêu cầu làm rõ?)

Trả lời:

Bài 10

Read the task below. Make notes on each section.

(Đọc nhiệm vụ dưới đây. Ghi chú vào từng phần.)

While on holiday in the UK, you go and see the doctor because you have had an accident. Have a conversation with him / her and discuss the following points:

Bài 11

SPEAKING Work in pairs. Take turns to be the patient and the doctor. Remember to ask for clarification if you are unsure about something.

(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau làm bệnh nhân và bác sĩ. Hãy nhớ yêu cầu làm rõ nếu bạn không chắc chắn về điều gì đó.)

Bài 12

SPEAKING Work in pairs. Discuss this quote. Say to what extent you believe it is true, and why.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về trích dẫn này. Nói xem bạn tin điều đó là đúng ở mức độ nào và tại sao.)

Gợi ý đáp án

The quote "The best medicine is laughter" holds a significant degree of truth as laughter possesses multifaceted benefits for mental, emotional, and even physical well-being. Physiologically, laughter stimulates the release of endorphins, reduces stress hormones, and boosts the immune system. Emotionally, it serves as a coping mechanism, fostering resilience and providing relief from anxiety and tension. Socially, laughter strengthens bonds and enhances communication, promoting a sense of connection and belonging. However, while laughter can offer immediate relief and perspective, it may not suffice for severe conditions, and its effects can be temporary. Nevertheless, integrating humor and laughter into daily life can undoubtedly contribute to overall health and happiness, making it a potent form of medicine for many.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

2 Bình luận
Sắp xếp theo
👨
  • Bình Linh Trần
    Bình Linh Trần Vì mình mới tải nhưng chỉ tồn tại 17 file thôi ạ
    Thích Phản hồi 2 ngày trước
    • Bình Linh Trần
      Bình Linh Trần Cho mình hỏi các file toán lớp năm buổi chiều có còn cập nhật nữa không ạ
      Thích Phản hồi 2 ngày trước
      Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm