Tiếng Anh 12 Unit 6: 6E Word Skills Soạn Anh 12 Chân trời sáng tạo trang 77

Giải Tiếng Anh 12 Unit 6: 6E Word Skills giúp các em học sinh lớp 12 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 77 sách Chân trời sáng tạo bài Health trước khi đến lớp.

Soạn Unit 6 Lớp 12: 6E Word Skills được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Global 12 trang 77. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 12 Unit 6: 6E Word Skills trang 77 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Soạn Unit 6 Lớp 12: 6E Word Skills

Bài 1

SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

Gợi ý đáp án

Bài tham khảo

A: Hey, have you ever had any interesting dreams or nightmares lately?

B: Actually, I had a really vivid dream last night about flying. I was soaring above the clouds like a bird—it was exhilarating!

A: Wow, that sounds incredible!

B: Do you think our dreams can have any significance in our waking lives?

A: That's a thought-provoking question. While some people believe that dreams are just random brain activity, others think they can offer insights into our subconscious thoughts and emotions.

B: Asolutely. Dreams can sometimes reflect our innermost desires, fears, or unresolved issues. They can serve as a window into our psyche, helping us understand ourselves better.

Bài 2

Read the text. How could 'lucid dreaming' help students?

(Đọc văn bản. 'Giấc mơ sáng suốt' có thể giúp học sinh như thế nào?)

Gợi ý đáp án

Lucid dreaming could help students by allowing them to practice skills in their dreams, such as playing musical instruments or public speaking, which has been shown to improve performance in real life. Additionally, students could use lucid dreaming to reinforce their learning and enhance their academic performance.

Bài 3

Put the highlighted compound adjectives in the text into the correct columns. (Xếp các tính từ ghép được làm nổi bật trong văn bản vào đúng cột.)

Đáp án:

adjective + noun + -ed

(tính từ + danh từ + -ed)

noun + -ing form

(danh từ + dạng -ing)

adverb + past participle

(trạng từ + quá khứ phân từ)

1. half-hearted

2. bleary-eyed

3. breathtaking

4. thought-provoking

5. mind-blowing

6. record-breaking

7. broad-based

8. highly respected

9. far-fetched

10. well-known

Bài 4

Underline the compound adjectives in sentences (1-6) and match them with definitions (a-f). Then answer the questions.

(Gạch dưới các tính từ ghép trong câu (1-6) và nối chúng với định nghĩa (a-f). Sau đó trả lời các câu hỏi.)

- single-minded (adj) = determined: quyết tâm

- second-hand (adj) = not new: đã qua sử dụng, không còn mới

- light-hearted (adj) = not serious: nhẹ nhàng, không nặng nề

- straightforward (adj) = easy: dễ hiểu

- good-looking (adj) = attractive: ưa nhìn, hấp dẫn

- high-spirited (adj) = energetic: đầy năng lượng

Bài 5

DICTIONARY WORK Read the Dictionary Strategy. Which of the compound adjectives below are likely to have their own entry? Check your answers in a dictionary.

(Đọc Chiến lược từ điển. Những tính từ ghép nào dưới đây có khả năng có mục riêng? Kiểm tra câu trả lời của bạn trong từ điển.)

Gợi ý đáp án

According to the strategy, "English-speaking," "light-hearted," "old-fashioned," and "record-breaking" are likely to have their own entries in a dictionary.

Bài 6

Complete the compound adjectives with the words below. Use a dictionary to help you.

(Hoàn thành các tính từ ghép với các từ dưới đây. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)

Gợi ý đáp án

1. absent-minded (adj): đãng trí, hay quên

2. time-saving (adj): tiết kiệm thời gian

3. mouth-watering (adj): ngon đến chảy nước miếng

4. far-reaching (adj): (quy mô) sâu rộng

5. densely populated (adj): dân cư đông đúc

Bài 7

SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions in exercise 4. Give reasons and examples.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi ở bài tập 4. Đưa ra lý do và ví dụ.)

Gợi ý đáp án

Bài tham khảo

A: Would you describe yourself as single-minded?

B: I think I'm more flexible in my approach. While I can be focused on specific tasks, I also like to explore different options and consider multiple perspectives before making decisions.

A: Do you ever buy second-hand goods?

B: I prefer buying new items as I like the assurance of quality and warranties that come with them. However, I do see the value in buying second-hand goods, especially for certain items like vintage clothing or collectibles.

A: When did you last watch a light-hearted film?

B: I watched a light-hearted film last weekend with my family. It was a comedy that we all enjoyed and provided a nice break from our busy schedules.

A: Which school subjects do you find most straightforward?

B: I find mathematics and science to be the most straightforward subjects for me. I enjoy problem-solving and the logical nature of these subjects.

A: Do you think it's better to be good-looking or talented?

B: I think both good looks and talent have their merits depending on the context. However, I believe that talent and skills can be developed and cultivated over time, whereas physical appearance is largely determined by genetics.

A: Were you a high-spirited child?

B: Yes, I was quite high-spirited as a child. I had a lot of energy and enthusiasm for exploring new things and getting involved in various activities.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Các phiên bản khác và liên quan:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm