Tiếng Anh 7 Unit 4: Từ vựng Từ vựng Community Services i-Learn Smart World
Từ vựng Unit 4 lớp 7 i-Learn Smart World: Community Services là tài liệu vô cùng hữu ích, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Từ vựng Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World Unit 4 được trình bày rất chi tiết, sinh động gồm cả bảng từ vựng, ngữ pháp kèm theo một số câu hỏi ôn luyện. Qua đó sẽ giúp các em tiếp thu từ mới một cách tự nhiên. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 4 lớp 7 i-Learn Smart World Community Services mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: bài tập tiếng Anh 7 Unit 4 i-Learn Smart World, File nghe Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.
Từ vựng Unit 4 lớp 7 Community Services
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. animal | (n) /ˈænɪml/ | : động vật |
2. bake sale | (n) /ˈbeɪk seɪl/ | : bán bánh nướng |
3. blood | (n) /blʌd/ | : máu |
4. car wash | (n) /ˈkɑː wɒʃ/ | : rửa xe |
5. charitable | (adj) /ˈtʃærətəbl/ | : nhân đức, từ thiện |
6. clean up | (v) /ˈkliːn ʌp/ | : quét dọn |
7. craft fair | (n) /krɑːft feə(r)/ | : hội chợ bán đồ thủ công |
8. contact | (v) /ˈkɒntækt/ | : liên lạc |
9. coupon | (n) /ˈkuːpɒn/ | : phiếu mua hàng |
10. community service | (n) /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | : công việc cộng đồng |
11. collect | (v) /kəˈlekt/ | : sưu tầm |
12. collection | (n) /kəˈlekʃn/ | : bộ sưu tập |
13. donate | (v) /dəʊˈneɪt/ | : quyên góp |
14. donation | (n) /dəʊˈneɪʃn/ | : sự quyên góp |
15. fun run | (n) /ˈfʌn rʌn/ | : sự kiện chạy để gây quỹ từ thiện |
16. kind - hearted | (adj) /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ | : tốt bụng |
17. plant | (v) /plɑːnt/ | : trồng |
18. raise | (v) /reɪz/ | : gây (quỹ), góp (tiền) |
19. recycle | (v) /ˌriːˈsaɪkl/ | : tái chế |
20. soup kitchen | (n) /ˈsuːp kɪtʃɪn/ | : quán phục vụ người nghèo |
21. sick children | (n) /sɪk ˈtʃɪldrən/ | : trẻ em bị bệnh |
22. street children | (n) /ˈstriːt ˈtʃɪldrən/ | : trẻ em lang thang |
23. right | (n) /raɪt/ | : quyền |
24. talent show | (n) /ˈtælənt ʃəʊ/ | : buổi biểu diễn tài năng |
25. volunteer | (n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | : tình nguyện viên |
26. voluntary | (adj) /ˈvɒləntri/ | : tình nguyện, tự nguyện |
27. workshop | (n) /ˈwɜːkʃɒp/ | : hội thảo |