Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc Từ vựng về âm nhạc
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc là chủ đề rất thông dụng được rất nhiều người yêu thích. Hôm nay Download.vn sẽ giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh toàn bộ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh.
Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh tổng hợp các từ vựng chỉ về thuật ngữ chuyên ngành, các thiết bị âm nhạc, nhóm nhạc, các tính từ miêu tả. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật, Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh
1. Từ vựng tiếng Anh thuật ngữ chuyên ngành
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Tenor | /ˈtɛnə/ | giọng nam cao |
Bariston | /bariston/ | giọng nam trung |
Bass | /beɪs/ | giọng nam trầm |
Soprano | /səˈprɑːnəʊ/ | giọng nữ cao |
Mezze soprano | /Mezze səˈprɑːnəʊ/ | giọng nữ trung |
Alto | /ˈæltəʊ/ | giọng nữ trầm |
Beat | /biːt/ | nhịp (của 1 bài hát, bản nhạc) |
Flow | /fləʊ/ | nhịp (của 1 bài rap), cách ngắt nghỉ, nhả chữ của câu rap |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | hòa âm |
Lyrics | /ˈlɪrɪks / | lời bài hát |
Melody/tune | /ˈmɛlədi/tjuːn/ | giai điệu |
Note | /nəʊt/ | nốt nhạc |
Pitch | /pɪʧ/ | Cao độ (Độ cao thấp), tông |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu |
Scale | /skeɪl/ | gam |
Solo | /ˈsəʊləʊ/ | solo/đơn ca |
Duet | /dju(ː)ˈɛt/ | trình diễn đôi/song ca |
In tune | /ɪn tjuːn/ | đúng tông |
Out of tune | /aʊt ɒv tjuːn/ | lệch tông |
2. Từ vựng tiếng anh về các thiết bị âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Amp (amplifier) | /’æmplifaiə/ | bộ khuếch đại âm thanh |
Instrument | /’instrumənt/ | nhạc cụ |
Mic (microphone) | /’maikrəfoun/ | micrô |
CD player | /siː-diː ˈpleɪə/ | máy chạy CD |
Music stand | /’mjuzik stænd/ | / giá để bản nhạc |
Headphones | /ˈhɛdfəʊnz/ | tai nghe (loa của tai nghe trùm toàn bộ tai, khác với loại tai nghe đeo loa vào lỗ tai) |
Speakers | /’spikə/ | loa |
Record player | /’rekɔd ‘pleiə(r)/ | máy thu âm |
Stereo (Stereo system) | /ˈstɪərɪə(ʊ)/ /ˈstɪərɪə(ʊ) ˈsɪstɪm/ | dàn âm thanh nổi |
MP3 Player | /ɛm-piː3 ˈpleɪə/ | máy phát nhạc MP3 |
High fidelity system (Hi-fi system) | /haɪ fɪˈdɛlɪti ˈsɪstɪm/ /ˈhaɪˈfaɪ ˈsɪstɪm/ | Hệ thống âm nhạc chất lượng cao, không lẫn tạp âm, méo âm |
Turntable | /ˈtɜːnˌteɪbl/ | máy quay đĩa hát |
Cartridge needle | /ˈkɑːtrɪʤ ˈniːdl/ | kim đọc đĩa |
Receiver | /rɪˈsiːvə/ | máy thu |
Cassette deck | /kæˈsɛt dɛk/ | đầu đọc băng đài |
Cassette player | /kæˈsɛt ˈpleɪə/ | đài quay băng |
Cassette | /kæˈsɛt/ | băng đài |
Compact Disc | /ˈkɒmpækt dɪsk/ | đĩa thu âm |
Compact Disc Player | /ˈkɒmpækt dɪsk ˈpleɪə/ | đầu đĩa |
Walkman | /ˈwɔːkmən/ | máy nghe nhạc mini |
3. Từ vựng tiếng anh về các thể loại nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Blues | /bluːz/ | nhạc blue |
Classical | /ˈklæsɪkəl/ | nhạc cổ điển |
Country | /ˈkʌntri/ | nhạc đồng quê |
Dance | /dɑːns/ | nhạc nhảy |
Easy listening | /ˈiːzi ˈlɪsnɪŋ/ | nhạc dễ nghe |
Electronic | /ɪlɛkˈtrɒnɪk/ | nhạc điện tử |
Epic music | /ˈɛpɪk ˈmjuːzɪk/ | nhạc epic (nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền trong các phim, đoạn quảng cáo, đẩy mạnh cảm xúc của người nghe.) |
Folk | /fəʊk/ | nhạc dân ca |
Heavy metal | /ˈhɛvi ˈmɛtl/ | nhạc rock mạnh |
Lo – fi (low fidelity) | /ləʊ – faɪ/ /ləʊ fɪˈdɛlɪti/ | nhạc có chứa 1 vài lỗi kỹ thuật nhỏ |
Hip hop | /hɪp hɒp/ | nhạc hip hop |
Jazz | /ʤæz/ | nhạc jazz |
Latin | /ˈlætɪn/ | nhạc Latin |
Opera | /ˈɒpərə/ | nhạc opera |
Pop | /pɒp/ | nhạc pop (pop là viết tắt của từ popular) |
Rap | /ræp/ | nhạc rap |
Reggae | /ˈrɛgeɪ/ | nhạc reggae (nhạc có nguồn gốc từ Jamaica) |
Rock | /rɒk/ | nhạc rock |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | nhạc giao hưởng |
Techno | /ˈtɛknəʊ/ | nhạc khiêu vũ |
4. Từ vựng tiếng anh về nhóm nhạc và nhạc công
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Band | /bænd/ | ban nhạc |
Brass band | /brɑːs bænd/ | ban nhạc kèn đồng |
Choir | /ˈkwaɪə/ | đội hợp xướng |
Dancer | /ˈdɑːnsə/ | Vũ công |
Jazz band | /ʤæz bænd/ | ban nhạc jazz |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | dàn nhạc giao hưởng |
Pop group | /pɒp gruːp/ | nhóm nhạc pop |
Rock band | /rɒk bænd/ | ban nhạc rock |
String quartet | /strɪŋ kwɔːˈtɛt/ | nhóm nhạc tứ tấu đàn dây |
Composer | /kəmˈpəʊzə/ | người sáng tác |
Musician | /mju(ː)ˈzɪʃən/ | nhạc công |
Performer | /pəˈfɔːmə/ | nghệ sĩ trình diễn |
Bassist/ bass player | /ˈbeɪsɪst/ beɪs ˈpleɪə/ | nghệ sĩ chơi đàn guitar bass |
Cellist | /ˈʧɛlɪst/ | nghệ sĩ chơi đàn cello |
Conductor | /kənˈdʌktə/ | nhạc trưởng |
Drummer | /ˈdrʌmə/ | người chơi trống |
Flautist | /ˈflɔːtɪst/ | người thổi sáo |
Guitarist | /gɪˈtɑːrɪst/ | người chơi guitar |
Keyboard player | /ˈkiːbɔːd ˈpleɪə/ | người chơi keyboard |
Organist | /ˈɔːgənɪst/ | người chơi đàn organ |
Pianist | /ˈpɪənɪst/ | người chơi piano/ dương cầm |
Pop star | /pɒp stɑː/ | ngôi sao nhạc pop |
Rapper | /ˈræpə/ | người hát rap |
5. Từ vựng tiếng anh về các tính từ miêu tả
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Loud | /laud/ | to |
Quiet | /’kwaiət/ | yên lặng |
Soft : | /sɔft/ | nhỏ |
Solo | /’soulou/ | đơn ca |
Slow | /slou/ | chậm |
Boring | /’bɔ:riη/ | nhàm chán |
Beautiful | /’bju:tiful/ | hay |
Heavy | /’hevi/ | mạnh |
Great | /greit/ | tốt |
6. Một số từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Album | /ˈælbəm/ | bộ sưu tập các bài hát được các nghệ sĩ sắp xếp theo 1 chủ đề và phát hành ra thị trường. thường 1 album có trên 10 bài |
Single | /ˈsɪŋgl/ | đĩa đơn (bài hát được nghệ sĩ phát hành đơn lẻ) |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | màn trình diễn |
Record label | /ˈrɛkɔːd ˈleɪbl/ | hãng đĩa |
Recording | /rɪˈkɔːdɪŋ/ | bản thu âm |
Recording studio | /rɪˈkɔːdɪŋ ˈstjuːdɪəʊ/ | phòng thu |
Song | /sɒŋ/ | bài hát |
Stage | /steɪʤ/ | sân khấu |
Track | /træk/ | bài hát trong đĩa |
Voice | /vɔɪs/ | giọng hát |
To record | /tuː ˈrɛkɔːd/ | thu âm |
To sing | /tuː sɪŋ/ | hát |
To listen to music | /tuː ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
To play an instrument | /tuː pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
to take up a musical instrument | /tu take up ə ‘mjuzikəl ‘instrumənt/ | học chơi một loại nhạc cụ |
to read music | /tu rid ‘mjuzik/ | đọc nhạc |
to sing along to | /tu siη ə’lɔη tu/ | hát chung, hát đồng thanh |
taste in music | /teist in ‘mjuzik/ | thể loại nhạc ưa thích |
a slow number | /ə slou ‘nʌmbə/ | nhịp chậm rãi |
a piece of music | /ə pis ɔv ‘mjuzik/ | tác phẩm âm nhạc, nhạc phẩm |
sing out of tune | /siη aut ɔv tjun/ | hát lạc nhịp |