Từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Từ mới tiếng Anh lớp 7

Từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài học theo chương trình tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 7 Global Success.

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ : hết sức ngạc nhiên, kinh ngạc
2. belong to (v) /bɪˈlɒŋ tə/ : thuộc về
3. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ : lợi ích
4. build (v) /bɪld/ : xây dựng
5. cardboard (n) /ˈkɑːdbɔːd/ : bìa cứng
6. creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ : sáng tạo
7. common (adj) /ˈkɒmən/ : chung, thông thường
8. collect (v) /kəˈlekt/ : sưu tầm
9. coin (n) /kɔɪn/ : xu
10. dislike (v) /dɪsˈlaɪk/ : không thích
11. dollhouse (n) /ˈdɒlhaʊs/ : nhà búp bê
12. enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ : thích
13. gardening (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ : làm vườn
14. glue (n) /ɡluː/ : hồ/ keo dán
15. jogging (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ : chạy bộ
16. horse riding (n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ : cưỡi ngựa
17. insect (n) /ˈɪnsekt/ : côn trùng
18. jogging (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ : đi/ chạy bộ thư giãn
19. like (v) /laɪk/ : thích
20. make models (v) /meɪk ˈmɒdlz/ : làm mô hình
21. maturity (n) /məˈtʃʊərəti/ : sự trưởng thành
22. patient (adj) /ˈpeɪʃnt/ : kiên nhẫn, nhẫn nại
23. popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ : được nhiều người ưu thích
24. responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ : sự chịu trách nhiệm
25. set (v) /set/ : (mặt trời) lặn
26. teddy bear (n) /ˈtedi beə(r)/ : gấu bông

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. boating (n) ´boutiη/ : cuộc đi chơi bằng thuyền
2. cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ : đạp xe
3. countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ : miền quê, nông thôn
4. dim light /dɪm laɪt/ : lờ mờ, tối mờ mờ
5. healthy (adj) /ˈhelθi/ : có lợi cho sức khỏe
6. lip balm (n) /lɪp bɑːm/ : son dưỡng môi
7. lunch box (n) /ˈlʌntʃ bɒks/ : hộp đựng đồ ăn trưa
8. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ : vùng lân cận
9. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ : ngoài trời
10. sunburn (n) /ˈsʌnbɜːn/ : cháy nắng
11. suncream (n) /ˈsʌn kriːm/ : kem chống nắng
12. red spot /red spɒt/ : đốm đỏ

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. around /əˈraʊnd/ : xung quanh
2. board game /bɔːd ɡeɪm/ : chơi cờ
3. clean (v) /kliːn/ : dọn dẹp, lau chùi
4. community activity (n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/ : hoạt động cộng đồng
5. donate (v)/dəʊˈneɪt/ : quyên góp
6. exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ : trao đổi
7. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ : vô gia cư
8. pick up /pɪk ʌp/ : nhặt
9. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ : tái chế
10. tutor (v) /ˈtjuːtə(r)/ : dạy kèm, gia sư
11. volunteer (v)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ : tình nguyện

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts

ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE
anthem n /ˈænθəm/ bài hát ca ngợi
academic adj /ækəˈdemɪk/ có tính học thuật
actress n /ˈæktrəs/ diễn viên nữ
art club n /ˈɑːt klʌb/ câu lạc bộ nghệ thuật
art gallery n /ˈɑːt ɡæləri/ bảo tàng nghệ thuật
artist n /ˈɑːtɪst/ nghệ sĩ
book fair n /bʊk feə(r)/ hội chợ sách
camera n /ˈkæmrə/ máy ảnh
compose v /kəmˈpəʊz/ soạn nhạc
composer n /kəmˈpəʊzə(r)/ nhà soạn nhạc
comedian n /kəˈmiːdiən/ nghệ sĩ hài kịch
concert hall n /ˈkɒnsət hɔːl/ phòng hòa nhạc
core subject n /kɔː(r) ˈsʌbdʒɪkt/ môn học chính
country music n /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ nhạc đồng quê
compulsory adj /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc
curriculum n /kəˈrɪkjələm/ chương trình giảng dạy
classical music n /ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ nhạc cổ điển
crayon n /ˈkreɪən/ bút chì màu
cello n /ˈtʃeləʊ/ đàn xen-lô
dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ cống hiến
drum n /drʌm/ trống
exhibition n /eksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm
emotional adj /ɪˈməʊʃənl/ có cảm xúc
folk music n /fəʊk ˈmjuːzɪk/ nhạc dân ca
in person idiom /ɪn ˈpərsn/ đích thân, trực tiếp
landscape n /ˈlændskeɪp/ /ˈlændskeɪp/
live n /laɪv/ sống
melodic adj /məˈlɒdɪk/ du dương
modern music n /ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/ nhạc hiện đại
microphone n /ˈmaɪkrəfəʊn/ micro
musical instrument n /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
musician n /mjuˈzɪʃn/ nghệ sĩ âm nhạc
non-essential adj /nɒn ɪˈsenʃl/ không cần thiết
Opera n /ˈɒprə/ nhạc ô pê ra
originate v /əˈrɪdʒɪneɪt/ bắt nguồn, gốc ở
painter n /ˈpeɪntə(r)/ họa sĩ
paintbrush n /ˈpeɪntbrʌʃ/ cây cọ vẽ
performance n /pəˈfɔːməns/ màn trình diễn
perform v /pəˈfɔːm/ thực hiện
portrait n /ˈpɔːrtreɪt/ bức chân dung
poet n /ˈpəʊɪt/ nhà thơ
poem n /ˈpəʊɪm/ bài thơ
photography n /fəˈtɒɡrəfi/ nghề nhiếp ảnh
puppet theater n /ˈpʌpɪt ˈθɪətə(r)/ nhà hát múa rối
puppeteer n /pʌpɪˈtɪə(r)/ nghệ sĩ rối
saxophone n /ˈsæksəfəʊn/ kèn sắc xô phôn
sculpture n /ˈskʌlptʃər/ nghệ thuật điêu khắc
street painting n /striːt /ˈpeɪntɪŋ// vẽ tranh đường phố
songwriter n /ˈsɒŋraɪtə(r)/ nhạc sỹ, người sáng tác bài hát
take photos v /teɪk /ˈfəʊtəʊz/ Chụp ảnh
rural adj /ˈrʊərəl/ thuộc vùng quê
vacation n /vəˈkeɪʃn/ kì nghỉ
water puppetry n /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ môn rối nước

..............

Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 7 Global Success

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ Twitter
Đóng