Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ Ôn thi THPT Quốc gia 2024 môn Tiếng Anh

Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2024, giúp các em nắm được các quy tắc đánh dấu trọng âm, để ôn thi môn Tiếng Anh hiệu quả, dễ dàng chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia 2024 sắp tới.

Trọng âm chính là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm khác trong cùng từ đó. Trọng âm sẽ giúp từ và câu khi bạn phát âm sẽ có ngữ điệu rõ ràng hơn. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm từ trái nghĩa, từ đồng nghĩa. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn.

Quy tắc nhấn trọng âm trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia

Quy tắc 1: Danh từ & Tính từ có 2 âm tiết

Danh từ & tính từ có 2 âm tiết ⟶ trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

  • children (CHIL-dren)
  • habit (HA-bit)
  • labour (LA-bour)
  • handsome (HAND-some)
  • silly (SIL-ly)

Ngoại lệ: Luôn luôn có những yếu tố “bất quy tắc” và trọng âm cũng không nằm ngoài việc này. Cách duy nhất là bạn cần luyện tập nhiều để ghi nhớ chúng.

  • machine (ma-CHINE)
  • mistake (mis-TAKE)
  • alone (a-LONE)
  • amazed (a-MAZED)
  • hotel (ho-TEL)
  • extreme (ex-TREME)

Quy tắc 2: Động từ & Giới từ có 2 âm tiết

  • begin (be-GIN)
  • forget (for-GET)
  • enjoy (en-JOY)
  • aside (a-SIDE)
  • between (bet-WEEN)

Ngoại lệ:

  • answer (AN-swer)
  • enter (EN-ter)
  • happen (HA-ppen)
  • offer (O-ffer)

Quy tắc 3: Các từ vừa là danh từ, vừa là động từ

Một số từ trong tiếng Anh có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.

Trong những trường hợp đó, cách phát âm và nhấn trọng âm của từ sẽ khác nhau (dù cách viết giống nhau)

  • project (PRO-ject /ˈprɒdʒekt/) vs. project (pro-JECT /prəˈdʒekt/)
  • export (EX-port /ˈekspɔːt/) vs. export (ex-PORT /ɪkˈspɔːt/)
  • present (PRE-sent /ˈprezənt/) vs. present (pre-SENT /prɪˈzent/)

Quy tắc 4: Các từ có 3 âm tiết kết thúc bằng -er, và -ly

Những từ có 3 âm tiết và kết thúc bằng “-er” hoặc “-ly” ⟶ trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

  • orderly (OR-der-ly)
  • manager (MA-na-ger)

Quy tắc 5: Các từ kết thúc bằng -ic, -sion, -tion, -ance, -ence, -ious, -eous, -iar, -eous

Khi một từ kết thúc bằng -ic, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -e,ous -iar, -ience, ⟶ trọng âm thường nằm ở âm tiết ngay trước đó

Ví dụ:

  • creation (cre-A-tion)
  • commission (com-MIS-sion)
  • academic (a-ca-DE-mic)
  • photographic (pho-to-GRA-phic)
  • importance (im-POR-tance)
  • delicious (de-LI-cious)
  • spontaneous (spon-TA-neous)
  • reference (re-FE-rence)
  • familiar (fa-MI-liar)

Quy tắc 6: Các từ kết thúc bằng -cy, -ty, -phy, -gy và -al

Khi một từ kết thúc bằng “cy”, “ty”, “phy”, “gy” và “al” ⟶ trọng âm thường ở âm tiết thứ ba từ dưới lên

Ví dụ:

  • democracy (de-MO-cra-cy)
  • photography (pho-TO-gra-phy)
  • magical (MA-gi-cal)
  • commodity (com-MO-di-ty)
  • psychology (psy-CHO-lo-gy)

Quy tắc 7: Các từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ese, -ique, -esque

Các từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ese, -ique, -esque ⟶ trọng âm thường rơi vào chính âm tiết đó

  • agree (a-GREE)
  • volunteer (vo-lun-TEER)
  • vietnamese (viet-nam-MESE)
  • unique (u -NIQUE)
  • picturesque (pic-ture-SQUE)

Ngoại lệ:

  • employee (em-ploy-YEE)
  • committee (com-mit-TEE)
  • coffee (COF-fee)

Quy tắc 8: Danh từ ghép

Trong hầu hết các danh từ ghép (một danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ hiện có) ⟶ trọng âm rơi vào danh từ đầu tiên.

Ví dụ:

  • football (FOOT-ball)
  • keyboard (KEY-board)
  • gateway (GATE-way)

Quy tắc 9: Tính từ ghép

Với tính từ ghép bắt đầu bằng tính từ/trạng từ hoặc kết thúc đuôi -ED ⟶ trọng âm rơi vào từ thứ hai.

  • short-sighted (short – SIGHTED)
  • bad-tempered (bad-TEM-pered)
  • well-done (well-DONE)
  • old-fashioned (old-FA-shioned)

Các tính từ ghép bắt đầu bằng danh từ ⟶ trọng âm rơi vào từ thứ nhất

  • home-sick (HOME-sick)
  • water-proof (WA-ter-proof)

Quy tắc 10: Quy tắc nhấn trọng âm với số

Với các số kết thúc đuôi -teen ⟶ trọng âm rơi vào chính âm tiết đó

  • fifteen (fif-TEEN)
  • seventeen (se-ven-TEEN)

Với các số kết thúc đuôi -ty ⟶ trọng âm rơi vào từ trước đó

  • twenty (TWEN-ty)
  • seventy (SE-ven-ty)

Quy tắc đánh dấu trọng âm của từ ghép (Stress in compound words)

Quy tắc 1: Danh từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise /ˈsʌn.raɪz/, film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/.

Quy tắc 2: Tính từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: home-sick /ˈhəʊm.sɪk/, trust-worthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/, water-proof /ˈwɔː.tə.pruːf/. Nếu tính từ ghép mà từ đầu tiên là tính từ/ trạng từ hoặc kết thúc là đuôi ED thì trọng âm nhấn vào âm thứ 2. Ví dụ: bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/, well-done /ˌwel ˈdʌn/, short-sighted /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd/.

Quy tắc 3: Động từ ghép có trọng âm nhấn vào âm ghép thứ 2.

Ví dụ: overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/, undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/.

Quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh

Quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh

Quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh

Quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh

Quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm