Tóm tắt kiến thức và phương pháp giải Toán lớp 11 Trọn bộ kiến thức lớp 11 môn Toán

Để giúp các bạn học sinh lớp 11 có thêm tài liệu tham khảo và hệ thống kiến thức môn Toán một cách logic, Download.vn giới thiệu tài liệu Tóm tắt kiến thức và phương pháp giải Toán lớp 11.

Với tài liệu này sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững những kiến thức cơ bản cũng như phương pháp giải một số dạng toán thường gặp trong chương trình Toán 11. Bên cạnh đó, còn giúp các bạn chủ động hơn trong học tập để đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra, bài thi học kì. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.

Tóm tắt kiến thức và phương pháp giải Toán lớp 11

GIÁO KHOA & PP GIẢI TOÁN 11
GV: NGUYỄN THANH NHÀN 1 : 0987. 503.911
MỤC LỤC
CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC .................................................................... 4
1. Độ và radian .......................................................................................... 4
2. Các h thức cơ bản ................................................................................. 4
3. Các h quả cần nhớ ................................................................................ 4
4. Các cung liên kết ................................................................................... 5
5. Các công thức biến đi ........................................................................... 6
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC ............................................................................ 8
1. Các hàm số lượng giác ........................................................................... 8
2. Tập xác định của hàm s ........................................................................ 9
3. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm s ..................................... 9
4. Xét tính chn, lẻ của hàm s ................................................................... 9
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ........................................................... 10
1. Phương trình lượng giác cơ bản............................................................ 10
2. Phương trình bậc hai đối với một hàm số lượng giác ............................ 12
3. Phương trình bậc nht đối với sinx và cosx ........................................... 12
4. Phương trình đẳng cấp bậc hai đối với sinx và cosx .............................. 13
5. Phương trình đối xứng, phản đối xứng ................................................. 13
6. Phương trình lượng giác khác............................................................... 13
ĐẠI SỐ TỔ HỢP ....................................................................................... 14
1. Phép đếm ............................................................................................. 14
2. Hoán v ................................................................................................ 14
3. Chỉnh hợp ............................................................................................ 14
4. Tổ hợp ................................................................................................. 15
5. Cách phân biệt tổ hợp và chnh hợp ...................................................... 15
NHỊ THỨC NEWTON .............................................................................. 15
1. Khai trin nhị thức Newton .................................................................. 15
2. Tam giác Pascal ................................................................................... 15
3. Giải phương trình ................................................................................. 16
XÁC SUẤT ................................................................................................. 16
DÃY S ...................................................................................................... 17
1. Tính đơn điệu của dãy s ..................................................................... 17
2. Tính bị chặn của dãy s ........................................................................ 17
CẤP SỐ CỘNG .......................................................................................... 18
1. Định nghĩa ........................................................................................... 18
2. Tính chất.............................................................................................. 18
3. Tổng n số hạng đầu tiên của cấp số cộng .............................................. 18
CẤP SỐ NHÂN .......................................................................................... 18
1. Định nghĩa ........................................................................................... 18
GIÁO KHOA & PP GIẢI TOÁN 11
GV: NGUYỄN THANH NHÀN 2 : 0987. 503.911
2. Tính chất.............................................................................................. 18
3. Tổng n số hạng đầu tiên ....................................................................... 18
GIỚI HẠN CỦA DÃY S ......................................................................... 19
1. Định nghĩa ........................................................................................... 19
2. Tính chất.............................................................................................. 19
3. Mt số giới hạn cơ bản ......................................................................... 19
4. Cách tìm giới hạn ................................................................................. 19
GIỚI HẠN CỦA HÀM S ........................................................................ 20
HÀM SỐ LIÊN TỤC ................................................................................. 22
1. Xét tính liên tục của hàm s
( )
y f x
ti
0
x
........................................ 22
2. Tìm m để hàm s
( )
y f x
liên tục tại điểm đã chỉ ra .......................... 22
3. Chứng minh phương trình có nghiệm ................................................... 22
ĐẠO HÀM CỦA HÀM S ........................................................................ 22
1. Bảng các đạo hàm ................................................................................ 22
2. Các qui tắc tính đạo hàm ...................................................................... 23
3. Đạo hàm cấp cao .................................................................................. 23
TIẾP TUYẾN CỦA ĐƯỜNG CONG ........................................................ 23
CÁC PHÉP BIẾN HÌNH TRONG MẶT PHẲNG .................................... 26
I. Các phép biến hình ............................................................................... 26
II. Vnh của một hình qua phép biến hình ............................................. 27
III. Tìm phương trình của ảnh .................................................................. 27
ĐƯỜNG THẲNG VÀ MT PHẲNG........................................................ 28
1. Tìm giao tuyến của hai mt phẳng ........................................................ 28
2. Tìm giao điểm của đường thẳng d và mt phẳng (P) ............................. 28
3. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng ............................................................ 28
4. Tìm thiết diện ...................................................................................... 29
QUAN HỆ SONG SONG ........................................................................... 29
I. Các định nghĩa...................................................................................... 29
II. Các tính chất ....................................................................................... 29
III. Chứng minh hai đường thẳng song song ............................................. 30
IV. Chứng minh đường thẳng song song mặt phẳng ................................. 30
V. Chng minh hai mt phẳng song song ................................................. 31
VI. Chứng minh hai đường thẳng chéo nhau ............................................ 31
QUAN HỆ VUÔNG GÓC.......................................................................... 31
I. Chứng minh hai đường thẳng vuông góc ............................................... 31
II. Chứng minh đường thẳng vuông góc mt phẳng .................................. 32
III. Chng minh hai mặt phẳng vuông góc ............................................... 32
GÓC ........................................................................................................... 33
1. Góc
giữa hai đường thẳng a, b ......................................................... 33
GIÁO KHOA & PP GIẢI TOÁN 11
GV: NGUYỄN THANH NHÀN 3 : 0987. 503.911
2. Góc
giữa đường thng a và mặt phẳng (P)........................................ 33
3. Góc
giữa hai mặt phẳng (P) và (Q)................................................... 33
KHOẢNG CÁCH ...................................................................................... 33
1. Khoảng cách tđiểm O đến đường thẳng a .......................................... 33
2. Khoảng cách tđiểm O đến mt phẳng (P)........................................... 33
3. Khoảng cách giữa đường thẳng a // (P) ................................................. 34
4. Khoảng cách giữa hai mt phẳng (P) // (Q) ........................................... 34
5. Khoảng cách giữa hai đường thng chéo nhau ...................................... 34
H THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC ............................................... 34
1. Định lí cô sin ....................................................................................... 34
2. Định lí sin ............................................................................................ 35
3. Công thứcnh diện tích tam giác ......................................................... 35
4. Các h thức lượng trong tam giác vuông .............................................. 36
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
Sắp xếp theo