Thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh cấp Tiểu học, Trung học cơ sở Tổng hợp từ vựng Toán Tiếng Anh các cấp

Thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh cấp Tiểu học, THCS tổng hợp Từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao về các phép tính, biểu thức trong toán học giúp các em học sinh có thể hiểu được đề bài một cách nhanh chóng.

Violympic Toán Tiếng Anh không những đòi hỏi tư duy Toán học, mà cả kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh. Vì vậy, các em cần ôn luyện lại từ vựng Tiếng Anh môn Toán để làm tốt bài thi Violympic Toán năm 2023 - 2024 của mình. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm Violympic Toán lớp 1, lớp 2.

1. Giải nghĩa một số từ tiếng Anh tiêu biểu trong Toán học

STTTừ/cụm từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt (toán học)
1AddCộng/ thêm
2AreaDiện tích
3AverageTrung bình
4BlockKhối
5CaculateTính
6ConsecutiveLiên tiếp
7DifferenceHiệu số
8DigitChữ số
9DistinctPhân biệt/ khác nhau
10DivideChia
11DivisibleCó thể chia hết
12EqualBằng
13EvenChẵn
14ExactlyChính xác
15ExpressDiễn tả
16ExpressionBiểu thức
17FigureHình
18fractionPhân số, phần
19GreaterLớn hơn
20GreatestLớn nhất
21HalfMột nửa
22IntegerSố nguyên
23LengthChiều dài
24Missing numberSố còn thiếu
25MultiplyNhân
26NegativeÂm
27OddLẻ
28OriginallyBan đầu
29PairCặp (số)
30PatternMô hình
31perimeterChu vi
32PositiveDương
33Pound*đơn vị đo khối lượng*
34ProductTích số
35RectangleHình chữ nhật
36ResultKết quả
37Satisfy the conditionThỏa mãn điều kiện
38Sequence/ following sequenceDãy/ dãy số sau đây
39shadedLàm tối, đánh bóng
40SmallerNhỏ hơn
41SmallestNhỏ nhất
42SquareHình vuông
43SubtractTrừ đi
44SumTổng số
45TermSố hạng
46TotalTổng số
47Twice2 lần
48ValueGiá trị
49WeightCân nặng
50WidthChiều rộng

2. Từ vựng Toán Tiếng Anh

STTTừ/ cụm từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt (toán học)
1EquivalentTương đương
2ratioTỉ lệ
3figureHình
4SimilarGiống nhau
5Possible valueGiá trị có thể có
6RepeatLặp lại
7Certain numberSố đã cho
8DecreaseGiảm
9IncreaseTăng
10OnceMột lần
11Non-zero numberSố khác 0
12MinimumNhỏ nhất
13MaximumLớn nhất

3. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4

  • Ones: Hàng đơn vị
  • Tens: Hàng chục
  • Hundreds: Hàng trăm
  • Thousands: Hàng nghìn
  • Place: Vị trí, hàng
  • Number: Số
  • Digit: Chữ số
  • One-digit number: Số có 1 chữ số
  • Two-digit number: Số có 2 chữ số
  • Compare: So sánh
  • Sequence numbers: Dãy số
  • Natural number: Số tự nhiên
  • Ton: Tấn
  • Kilogram: Ki-lô-gam
  • Second: Giây
  • Minute: Phút
  • Century: Thế kỉ
  • Average: Trung bình cộng
  • Diagram/ Chart: Biểu đồ
  • Addition: Phép tính cộng
  • Add: Cộng, thêm vào
  • Triangle: Hình tam giác
  • Perimeter: Chu vi
  • Area: Diện tích
  • Divisible by ...: Chia hết cho ...
  • Fraction: Phân số
  • Denominator: Mẫu số
  • Sum: Tổng
  • Subtraction: Phép tính trừ
  • Subtract: Trừ, bớt đi
  • Difference: Hiệu
  • Multiplication: Phép tính nhân
  • Multiply: Nhân
  • Product: Tích
  • Division: Phép tính chia
  • Divide: Chia
  • Quotient: Thương
  • Angle: Góc
  • Acute angle: Góc nhọn
  • Obtuse angle: Góc tù
  • Right angle: Góc vuông
  • Straight angle: Góc bẹt
  • Line: Đường thẳng
  • Line segment: Đoạn thẳng
  • Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc
  • Parallel lines: Đường thẳng song song
  • Square: Hình vuông
  • Rectangle: Hình chữ nhật
  • Numerator: Tử số
  • Common denominator: Mẫu số chung
  • Rhombus: Hình thoi
  • Parallelogram: Hình bình hành
  • Ratio: Tỉ số

4. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5

  • Length [leηθ]: Chiều dài
  • Height [hait]: Chiều cao
  • Width [widθ]: Chiều rộng
  • Perimeter [pə'rimitə(r)]: Chu vi
  • Angle ['æηgl]: Góc
  • Right angle: Góc vuông
  • Line [lain]: Đường
  • Straight line: Đường thẳng
  • Curve [kə:v]: Đường cong
  • Parallel ['pærəlel]: Song song
  • Tangent ['tændʒənt]: Tiếp tuyến
  • Volume ['vɔlju:m]: Thể tích
  • Plus [plʌs]: Dương
  • Minus ['mainəs]: Âm
  • Times hoặc multiplied by: Lần
  • Squared [skweə]: Bình phương
  • Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba
  • Square root: Căn bình phương
  • Equal ['i:kwəl]: Bằng
  • To add: Cộng
  • To subtract hoặc to take away: Trừ
  • To multiply: Nhân
  • To divide: Chia
  • To calculate: Tính
  • Addition [ə'di∫n]: Phép cộng
  • Subtraction [səb'træk∫n]: Phép trừ
  • Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]: Phép nhân
  • Division [di'viʒn]: Phép chia
  • Total ['toutl]: Tổng
  • Arithmetic [ə'riθmətik]: Số học
  • Algebra ['ældʒibrə]: Đại số

5. Từ vựng ôn thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 6

Từ/Phiên âmNghĩa

1. Addition [ə'di∫n]

2. Subtraction [səb'træk∫n]

3. Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]

4. Division [di'viʒn]

5. Total ['toutl]

6. Arithmetic [ə'riθmətik]

7. Algebra ['ældʒibrə]

8. Geometry [dʒi'ɔmitri]

9. Calculus ['kælkjuləs]

10. Statistics [stə'tistiks]

11. Integer ['intidʒə]

12. Even number

13. Odd number

14. Prime number

15. Fraction ['fræk∫n]

16. Decimal ['desiməl]

17. Percent [pə'sent]

18. Percentage [pə'sentidʒ]

19. Theorem ['θiərəm]

20. Proof [pru:f]

21. Formula ['fɔ:mjulə]

22. Equation [i'kwei∫n]

23. Graph [græf]

24. Axis ['æksis]

25. Average ['ævəridʒ]

26. Dimensions [di'men∫n]

27. Area ['eəriə]

28. Circumference [sə'kʌmfərəns]

29. Diameter [dai'æmitə]

30. Radius ['reidiəs]

31. Length [leηθ]

32. Height [hait]

33. Width [widθ]

34. Perimeter [pə'rimitə(r)]

35. Angle ['æηgl]

36. Right angle

37. Line [lain]

38. Straight line

39. Parallel ['pærəlel]

40. Volume ['vɔlju:m]

41. Plus [plʌs]

42. Minus ['mainəs]

43. Times hoặc multiplied by

44. Squared [skweə]

45. Square root

46. Equal ['i:kwəl]

47. to add

48. to subtract hoặc to take away

49. to multiply

50. to divide

Phép cộng

Phép trừ

Phép nhân

Phép chia

Tổng

Số học

Đại số

Hình học

Phép tính

Thống kê

Số nguyên

Số chẵn

Số lẻ

Số nguyên tố

Phân số

Thập phân

Phần trăm

Tỉ lệ phần trăm

Định lý

Bằng chứng chứng minh

Công thức

Phương trình

Biểu đồ

Trục

Trung bình

Chiều

Diện tích

Chu vi đường tròn

Đường kính

Bán kính

Chiều dài

Chiều cao

Chiều rộng

Chu vi

Góc

Góc vuông

Đường

Đường thẳng

Song song

Thể tích

Dương

Âm

Lần

Bình phương

Căn bình phương

Bằng

Cộng

Trừ

Nhân

Chia

6. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8

1. value (n): giá trị19. cube (n): hình lập phương, hình khối
2. equation (n): phương trình20. coordinate axis (n): trục tọa độ
3. inequation (n): bất phương trình21. speed (n): tốc độ, vận tốc
4. solution / root (n): nghiệm22. average (adj/ n): trung bình
5. parameter (n): tham số23. base (n): cạnh đáy
6. product (n): tích24. pyramid (n): hình chóp
7. area (n): diện tích25. solid (n): hình khối
8. total surface area (n): diện tích toàn phần26. increase (v): tăng lên
9. prism (n): hình lăng trụ27. decrease (v): giảm đi
10. isosceles (adj): cânIsosceles triangle: tam giác cânIsosceles trapezoid: hình thang cân11. square root (n): căn bậc hai28. distance (n): khoảng cách
12. altitude (n): đường cao29. quotient (n): số thương
13. polygon (n): đa giác30. remainder (n): số dư
14. interior angle (n): góc trong31. perimeter (n): chu vi
15. intersect (v): cắt nhau32. volume (n): thể tích
16. parallelogram (n): hình bình hành33. consecutive (adj): liên tiếp
17. diagonal (n): đường chéo34. numerator (n): tử số
18. circle (n): đường tròn, hình tròn35. denominator (n): mẫu số
36. remainder (n): số dư

7. Từ vựng Tiếng Anh về các phép tính

7. 1. Addition (phép cộng)

Bài toán cộng [ 8 + 4 = 12] – trong tiếng Anh có nhiều cách cụ thể như:

Eight and four is twelve.

Eight and four's twelve

Eight and four are twelve

Eight and four makes twelve.

Eight plus four equals twelve. (Ngôn ngữ toán học)

7.2. Subtraction (phép trừ)

Bài toán trừ [30 – 7 = 23] – trong tiếng Anh có hai cách:

Seven from thirty is twenty-three.

Thirty minus seven equals twenty-three. (ngôn ngữ toán học)

7.3. Multiplication (phép nhân)

Bài toán nhân [5 x 6 = 30] – trong tiếng Anh có ba cách:

Five sixes are thirty.

Five times six is/equals thirty

Five multiplied by six equals thirty. (Ngôn ngữ toán học)

7.4. Bài toán chia [20 : 4 = 5] – trong tiếng Anh có hai cách:

Four into twenty goes five (times).

Twenty divided by four is/equals five. (Ngôn ngữ toán học)

Nếu kết quả của bài toán đó là số thập phân như trong phép tính: [360 : 50 = 7,2] thì các bạn sẽ nói:

Three hundred and sixty divided by fifty equals seven point two.

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 1.624
  • Lượt xem: 8.459
  • Dung lượng: 121 KB
Tìm thêm: Violympic
Sắp xếp theo

    Chủ đề liên quan