LMHT Tốc chiến: Chi tiết bản cập nhật 4.3C

Liên minh huyền thoại: Tốc chiến tiếp tục cho ra bản cập nhật 4.3C ra mắt tướng mới Urgot và chỉnh sửa các vị tướng cũ, trang bị giúp cân bằng game. Hãy cùng Download.vn tìm hiểu chi tiết chi tiết bản cập nhật 4.3C trong LMHT: Tốc chiến.

toc-chien-3-4

Tải LMHT: Tốc chiến 

Thay Đổi Tướng

Ahri

Hút Hồn

  • Hồi phục khi tham gia hạ gục: 70/110/150/190 + 30% Sức Mạnh Phép Thuật → 80/120/160/200 + 35% Sức Mạnh Phép Thuật

Lửa Hồ Ly

  • Tốc độ di chuyển cộng thêm: 40% → 45%

Annie

Hoat Cuồng

  • Thời gian Choáng: 1,25/1,5/1,75 giây → 1/1,25/1,5 giây

Hỏa Cẩu

  • Sát thương cơ bản: 80/130/180/230 → 80/125/170/215

Khiên Lửa

  • Hồi chiêu: 14/13/12/11 giây → 14 giây
  • Lá chắn cơ bản: 50/110/170/230 → 50/100/150/200
  • Tốc độ di chuyển cộng thêm: 30/35/40/45% → 20/25/30/35%

Triệu Hồi: TIBBERS

  • Sát thương lần sử dụng đầu tiên: 140/250/360 + 60% Sức Mạnh Phép Thuật → 130/230/330 + 60% Sức Mạnh Phép Thuật
  • Sát thương lần sử dụng thứ hai: 120/170/220 + 40% Sức Mạnh Phép Thuật → 110/150/190 + 30% Sức Mạnh Phép Thuật
  • Tầm thả Tibbers: 800 → 700

Jhin

Lời Thì Thầm

  • Sát thương cộng thêm viên đạn cuối cùng: 14% + cấp × 1% (đạt giới hạn tối đa 25% ở cấp 11) Máu đã mất → 10% + cấp × 1% (đạt giới hạn tối đa 25% ở cấp 15) Máu đã mất

Nét Vẽ Chết Chóc

  • Sát thương: 50/100/150/200 + 50% Sức Mạnh Công Kích → 60/100/140/180 + 40% Sức Mạnh Công Kích

Lee Sin

Sóng Âm/Vô Ảnh Cước

  • Hồi chiêu: 10/9/8/7 giây → 9/8/7/6 giây

Hộ Thể

  • Hồi chiêu: 17 giây → 17/16/15/14 giây

Địa Chấn/Dư Chấn

  • Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 100% → 125%
  • Hồi chiêu: 10 giây → 8 giây

Nộ Long Cước

  • Sát thương cơ bản: 175/400/625 → 200/425/650

Morgana

Vùng Đất Chết

  • Sát thương cơ bản: 5/10/15/20 → 7/12/17/22

Khiên Đen

  • Hồi chiêu: 16/14/12/10 giây → 13/12/11/10 giây

Ornn

Chế Tạo Tại Chỗ

  • Tỉ lệ máu, giáp và kháng phép cộng thêm: 7/14/21/28% → 7/12/17/22%

Thôi Bẽ

  • Sát thương Nóng Giòn: 5% - 24% Máu tối đa → 5% - 20% Máu tối đa
  • Sát thương tối thiểu lên lính: 110/160/210/260 → 80/130/180/230

Samira

Thích Thể Hiện

  • Tốc độ di chuyển cộng thêm mỗi cộng dồn: 2.5% → 3.5%

Ứng Biến

  • Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 80/95/110/125% → 90/105/120/135%
  • Sát thương cơ bản: 10/15/20/25 → 15/20/25/30

Hỏa Ngục Liên Xạ

  • Năng lượng tiêu thụ: 100/50/0 → 60/30/0
  • Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 50% → 55%

Teemo

Băn Độc

  • Sát thương mỗi giây: 5 + Cấp × 2 + 7,5% Sức Mạnh Phép Thuật → 5 + Cấp × 3 + 9% Sức Mạnh Phép Thuật

Chạy Lẹ

  • Hồi chiêu: 17 giây → 17/16/15/14 giây

Bẫy Độc

  • Sát thương nổ cơ bản: 100/150/200 → 125/175/225

Tryndamere

Say Máu

  • Mỗi điểm Nộ sẽ cho thêm hồi phục: 0,7/1,3/1,9/2,5 + 1,2% Sức Mạnh Phép Thuật → 1/1,6/2,2/2,8 + 1,2% Sức Mạnh Phép Thuật

Tiếng Thét Uy Hiếp

  • Hồi chiêu: 14 giây → 12 giây

Vayne

Chỉ Số Cơ Bản

  • Tốc độ đánh tăng mỗi cấp: 3,2% → 2,2%

Thợ Săn Bóng Đêm

  • Tốc độ di chuyển cộng thêm khi di chuyển về phía tướng địch: 15/20/30 → 10/15/20

Kết Án

  • Hồi chiêu: 18/16/14/12 giây → 21/18/15/12 giây

Đỏ

Truyền Máu

  • Hồi phục Tăng Huyết Áp: 20 + Cấp × 12 + (5%+ 0,04% Sức Mạnh Phép Thuật) × Máu đã mất → 20 + Cấp × 10 + (5% + 0,03% Sức Mạnh Phép Thuật) × Máu đã mất

Hồ Máu

  • Sát thương: 20/40/60/80 + 3% Máu tối đa → 20/40/60/80 + 2% Máu tối đa

Thủy Triều Máu

  • Sát thương: 30/50/70/90 + 40% Sức Mạnh Phép Thuật +3% Máu tối đa → 20/40/60/80 + 35% Sức Mạnh Phép Thuật + 2,5% Máu tối đa

Trang Phục

  • Hecarim Cao Bồi
  • Ngạo Kiếm Riven - Hàng Hiệu
  • Diana Phá Nguyệt Kiếm
  • Tryndamere Thủy Vương Đao
  • Ahri Vệ Binh Tinh Tú - Đa Sắc Thần Thoại
  • Kai’Sa Vệ Binh Tinh Tú
  • Sona Vệ Binh Tinh Tú
  • Soraka Vệ Binh Tinh Tú
  • Zoe Vệ Binh Tinh Tú
  • 6.114 lượt xem
👨 Songotenks Cập nhật: 21/09/2023
Xem thêm: LMHT Tốc chiến Liên Minh Huyền Thoại tốc chiến
Sắp xếp theo