-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 11 Unit 8: Từ vựng Từ vựng Independent Life - i-Learn Smart World
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Independent Life SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 8 lớp 11 Independent Life i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 8 lớp 11 - i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 8 lớp 11 Independent Life
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Appreciate | v | /əˈpriːʃieɪt/ | Cảm kích |
Assignment | n | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập, nhiệm vụ được giao |
Basic | adj | /ˈbeɪsɪk/ | Cơ bản, căn bản |
Budgeting | n | /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | Quá trình lập ngân sách |
Campus | n | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường học |
Career | n | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp |
Deadline | n | /ˈdedlaɪn/ | Hạn cuối |
Eat out | v phr | /iːt aʊt/ | Đi ăn (ở nhà hàng) |
Grocery | adj | /ˈɡrəʊsəri/ | Liên quan đến thực phẩm và đồ tạp hóa |
Independent | adj | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Tự lập, độc lập |
Part-time job | n | /ˌpɑːrt ˈtaɪm dʒɑːb/ | Công việc bán thời gian |
Precisely | adv | /prɪˈsaɪsli/ | Một cách chính xác |
Productively | adv | /prəˈdʌktɪvli/ | Có năng suất, có ích |
Recipe | n | /ˈresəpi/ | Công thức (nấu ăn) |
Rely on | v phr | /rɪˈlaɪ ɑːn/ | Phụ thuộc vào |
Remind | v | /rɪˈmaɪnd/ | Nhắc nhở |
Society | n | /səˈsaɪəti/ | Đoàn thể, hội nhóm |
Stressful | adj | /ˈstresfl/ | Căng thẳng |
Take care of | v phr | /teɪk ker əv/ | Chăm sóc, trông nom |
Time management | n | /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/ | Việc quản lí thời gian |

Chọn file cần tải:
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Từ vựng Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 11 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Kế hoạch dạy học lớp 3 bộ Chân trời sáng tạo (11 môn)
10.000+ -
Nghị luận về thái độ sống tích cực (4 Dàn ý + 25 Mẫu)
1M+ -
KHTN Lớp 6 Bài 18: Tế bào - Đơn vị cơ bản của sự sống
10.000+ -
KHTN Lớp 6 Bài 41: Biểu diễn lực - Sách Khoa học tự nhiên 6 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 147
10.000+ -
Dàn ý viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử
100.000+ 1 -
5 bài văn nghị luận xã hội 200 chữ tiêu biểu
10.000+ -
Nghị luận xã hội về tinh thần tự học (Sơ đồ tư duy)
1M+ 3 -
KHTN 8 Bài 41: Hệ sinh thái - Giải KHTN 8 Cánh diều trang 188, 189, 190, 191, 192
10.000+ -
Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà Trưng (Dàn ý + 7 mẫu)
100.000+ 9 -
Văn mẫu lớp 9: Nghị luận về sức mạnh của tinh thần đoàn kết (Sơ đồ tư duy)
1M+ 1
Mới nhất trong tuần
Unit 1: Health and Healthy lifestyle
Unit 2: Generation Gap
Unit 3: Social Issues
Review 1
Unit 4: Global Warming
Unit 5: Vietnam & ASEAN
Review 2
Unit 6: World Heritages
Unit 7: Ecological Systems
Unit 8: Independent Life
Review 3
Unit 9: Education in the Future
Unit 10: Cities of the Future
Review 4
- Không tìm thấy