-
Tất cả
-
Học tập
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Thi vào 6
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Thi vào 10
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi THPT QG
-
Thi ĐGNL
-
Đề thi
-
Thi IOE
-
Thi Violympic
-
Trạng nguyên Tiếng Việt
-
Văn học
-
Sách điện tử
-
Học tiếng Anh
-
Tiếng Nhật
-
Mầm non
-
Cao đẳng - Đại học
-
Giáo án
-
Bài giảng điện tử
-
Cao học
-
Tài liệu Giáo viên
-
Công thức toán
-
-
Tài liệu
-
Hướng dẫn
-
Tiếng Anh 12 Unit 3: Từ vựng Từ vựng World of Work - i-Learn Smart World
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài World of Work SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 3 lớp 12 World of Work i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 3 lớp 12 - i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 3 lớp 12 i-Learn Smart World
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Accountant | n | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | Kế toán |
Adaptable | adj | /əˈdæp.tə.bəl/ | Dễ thích nghi |
Apprenticeship | n | /əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp/ | Sự học việc |
Architect | n | /ˈɑːr.kə.tekt/ | Kiến trúc sư |
Confident | adj | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Counselor | n | /ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn viên, chuyên viên tư vấn |
Court | n | /kɔːrt/ | Tòa án |
Director | n | /dɪˈrek.tɚ/ | Giám đốc |
Electrician | n | /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Field | n | /fiːld/ | Lĩnh vực |
Flexible | adj | /ˈflek.sə.bəl/ | Linh hoạt |
Lawyer | n | /ˈlɑː.jɚ/ | Luật sư |
Leadership | n | /ˈliː.dɚ.ʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo |
Mechanic | n | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ máy |
Mentor | n | /ˈmen.tɔːr/ | Người dẫn dắt |
Multitasking | n | /ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/ | Khả năng làm nhiều việc cùng lúc |
Nine-to-five | adj | /naɪn tə faɪv/ | Liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ) |
Organized | adj | /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ | Có tổ chức, ngăn nắp |
Outing | n | /ˈaʊ.t̬ɪŋ/ | Chuyến đi chơi |
Patient | adj | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
Perk | n | /pɝːk/ | Phúc lợi, ưu đãi |
Position | n | /pəˈzɪʃ.ən/ | Vị trí |

Chọn file cần tải:
- Tiếng Anh 12 Unit 3: Từ vựng Tải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Lớp 12 tải nhiều
Có thể bạn quan tâm
-
Danh mục và Biểu mẫu chứng từ kế toán
10.000+ -
Bài văn mẫu Lớp 11: Bài viết số 3 (Đề 1 đến Đề 4)
10.000+ -
Hoàn cảnh sáng tác truyện Vợ chồng A Phủ
10.000+ -
Tập làm văn lớp 5: Tả lại ngôi trường lúc giờ phút chia tay
10.000+ 1 -
Soạn bài Ôn tập trang 79 - Chân trời sáng tạo 6
10.000+ -
Tranh vẽ Chiến thắng Điện Biên Phủ
50.000+ 3 -
Tập viết tiếng Hàn - Tài liệu học tiếng Hàn
50.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn Toán 7 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
50.000+ 6 -
Bài tập viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh
100.000+ 2 -
Tập làm văn lớp 5: Dàn ý tả ngôi trường (10 mẫu)
100.000+ 12