Tiếng Anh 12 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Urbanization - i-Learn Smart World
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Urbanization SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 7 lớp 12 Urbanization i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 7 lớp 12 - i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit 7 lớp 12 Urbanization
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Area | n | /ˈer.i.ə/ | Diện tích |
Fine | n | /faɪn/ | Tiền phạt |
Fluctuate | v | /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ | Biến động |
Fluctuation | n | /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ | Sự biến động |
Grid | n | /ɡrɪd/ | Mạng lưới (điện) |
Healthcare | n | /ˈhelθkeər/ | Chăm sóc sức khỏe |
Housing | n | /ˈhaʊ.zɪŋ/ | Nhà ở |
Inequality | n | /ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ | Sự bất bình đẳng |
Infrastructure | n | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ | Cơ sở hạ tầng |
Living wage | n | /ˌlɪv.ɪŋ ˈweɪdʒ/ | Mức lương đủ sống |
Migrant | n | /ˈmaɪ.ɡrənt/ | Người di cư |
Population density | n | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən ˈden.sə.t̬i/ | Mật độ dân số |
Poverty | n | /ˈpɑː.vɚ.t̬i/ | Sự nghèo đói |
Sanitation | n | /ˌsæn.əˈteɪ.ʃən/ | Hệ thống vệ sinh |
Sharp | adj | /ʃɑːrp/ | Đột ngột |
Sharply | adv | /ˈʃɑːrp.li/ | Một cách đột ngột |
Significant | adj | /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ | Đáng kể |
Significantly | adv | /sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/ | Một cách đáng kể |
Slight | adj | /slaɪt/ | Nhẹ, không đáng kể |
Slightly | adv | /ˈslaɪt.li/ | Nhỏ, mức độ không đáng kể |
Slum | n | /slʌm/ | Khu ổ chuột |
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Tiếng Anh 12 Unit 7: Từ vựng Download
Các phiên bản khác và liên quan:
Sắp xếp theo
Chủ đề liên quan
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm