Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Friends Global Bài tập tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 (Có đáp án)

Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Adventure là tài liệu vô cùng hữu ích, giúp học sinh lớp 10 củng cố bài tập sau các bài học trên lớp sách Friends Global 10.

Bài tập Unit 2 lớp 10 Friends Global giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp và rèn kỹ năng ngôn ngữ. Qua đó giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự tin kỹ năng đọc hiểu, nghe hiểu, viết và nói. Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 2 sách mới không chỉ giúp học sinh tiếp cận với nhiều mẫu câu, ngữ cảnh và văn bản mới mà còn giúp cải thiện khả năng sáng tạo, logic, và sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 10 Friends Global.

Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Adventure (Có đáp án)

Bài tập Unit 2 lớp 10 Friends Global

Noun

1

Landscape

/ˈlændskeɪp/

Phong cảnh

2

Cave

/keɪv/

Hang động

3

Cliff

/klɪf/

Vách đá

4

Desert

/ˈdezət/

Sa mạc

5

Forest

/ˈfɒrɪst/

Khu rừng

6

Shore

/ʃɔː(r)/

Bờ biển

7

Ocean

/ˈəʊʃn/

Đại dương

8

Volcano

/vɒlˈkeɪnəʊ/

Núi lửa

9

Waterfall

/ˈwɔːtəfɔːl/

Thác nước

10

Valley

/ˈvæli/

Thung lũng

11

Stream

/striːm/

Dòng suối

12

Venue

/ˈvenjuː/

Nơi chốn

13

Opinion

/əˈpɪnjən/

Quan điểm

14

Captain

/ˈkæptɪn/

Thuyền trưởng

15

Helmet

/ˈhelmɪt/

Mũ bảo hiểm

16

Dinghy

/ˈdɪŋɡi/

Xuồng nhỏ

17

Life jacket

/laɪf ˈdʒækɪt/

Áo phao

18

Paddle

/ˈpædl/

Mái chèo

19

Rope

/rəʊp/

Dây thừng

20

Rucksack

/ˈrʌksæk/

Ba lô

21

Safety harness

/ˈseɪfti ˈhɑːnɪs/

Dây đai an toàn

22

Pole

/pəʊl/

Cái sào

23

Jet - skiing

/ˈdʒet skiːɪŋ/

Mô tô nước

24

Kayaking

/ˈkaɪækɪŋ/

Chèo thuyền kayak

25

Mountain biking

/ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/

Đi xe đạp trên núi

26

Paintballing

/ˈpeɪntbɔːlɪŋ/

Bắn súng sơn

27

Kite surfing

/kaɪt ˈsɜːfɪŋ/

Lướt ván trên biển

28

Abseiling

/ˈæbseɪlɪŋ/

Nhảy vách đá

29

Orienteering

/ɔːriənˈtɪərɪŋ/

Đi xuyên quốc gia (sử dụng bản đồ và la bàn)

30

Invitation

/ɪnvɪˈteɪʃn/

Lời mời

31

Courage

/ˈkʌrɪdʒ/

Sự can đảm

32

Adventure

/ədˈventʃə(r)/

Cuộc phiêu lưu

Verb

1

Explore

/ɪkˈsplɔː(r)/

Khám phá

2

Form

/fɔːm/

Hình thành

3

Return (to)

/rɪˈtɜːn/

Quay lại

4

Develop

/dɪˈveləp/

Phát triển

5

Achieve

/əˈtʃiːv/

Đạt được

6

Attempt

/əˈtempt/

Cố gắng, nỗ lực

7

Motivate

/ˈməʊtɪveɪt/

Thúc đẩy, tạo động lực

8

Rescue

/ˈreskjuː/

Cứu hộ

9

Accomplish

/əˈkʌmplɪʃ/

Hoàn thành

10

Disappear

/dɪsəˈpɪə(r)/

Biến mất

11

Survive

/səˈvaɪv/

Sống sót,

Adjective

1

Icy

/ˈaɪsi/

Băng giá

2

Narrow

/ˈnærəʊ/

Hẹp

3

Rocky

/ˈrɒki/

Nhiều đá

4

Shallow

/ˈʃæləʊ/

Nông

5

Steep

/stiːp/

Dốc

6

Wide

/waɪd/

Rộng

7

Athletic

/æθˈletɪk/

Khỏe mạnh

8

Brave

/breɪv/

Can đảm

9

Impressive

/ɪmˈpresɪv/

ấn tượng

10

Remote

/rɪˈməʊt/

Xa xôi

11

Risky

/ˈrɪski/

Liều lĩnh

12

Thrilling

/ˈθrɪlɪŋ/

Rùng rợn

13

Spectacular

/spekˈtækjələ(r)/

Hùng vĩ

14

Terrifying

/ˈterɪfaɪɪŋ/

Kinh khủng

15

Unwilling

/ʌnˈwɪlɪŋ/

Không sẵn sàng

16

Wild

/waɪld/

Hoang dại

17

Courageous

/kəˈreɪdʒəs/

Dũng cảm, can đảm

18

Breathtaking

/ˈbreθteɪkɪŋ/

Ngoạn mục

19

Delicious

/dɪˈlɪʃəs/

Ngon

20

Disgusting

/dɪsˈɡʌstɪŋ/

Kinh khủng

21

Filthy

/ˈfɪlθi/

Bẩn thỉu

22

Fantastic

/fænˈtæstɪk/

Tuyệt vời

23

Starving

/stɑːv/

Chết đói

24

Enormous

/ɪˈnɔːməs/

To lớn

Phrases

1

Extreme sports

/ɪkˈstriːm ˈspɔːts/

Các môn thể thao mạo hiểm

2

Put on

/pʊt ɒn/

Mặc, đội

3

Put off

/pʊt ɒf/

Cởi, trút bỏ

4

Get dressed

/ɡet drest/

Mặc quần áo

5

Get out of

/ɡet aʊt ɒf/

Thoát ra khỏi

6

Outdoor activity

/ˈaʊtdɔː(r) ækˈtɪvəti/

Hoạt động ngoài trời

7

Make decision

/meɪk dɪˈsɪʒn/

Quyết định

Ex I: Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A. sports B. owners C. headphones D. stories

2. A. pavement B. teenager C. labour D. traveller

3. A. magazine B. luggage C. arrange D. giant

4. A. crowded B. formed C. expected D. attracted

5. A. describe B. patience C. landscape D. cucumber

6. A. desert B. remember C. believe D. forest

7. A. deep B. steep C. heel D. peer

8. A. shallow B. volcano C. folder D. moment

9. A. typical B. frying C. bicycle D. hungry

10. A. through B. toothache C. together D. North

Ex II: Choose a word that has a different stress pattern from others.

1. A. adventure B. difficult C. accomplish D. develop

2. A. company B. personal C. retirement D. furious

3. A. experience B. exploration C. intelligent D. activity

4. A. theory B. exercise C. different D. achievement

5. A. completed B. carefully C. seventy D. yesterday

6. A. university B. ability C. continuous D. impossible

7. A. marathon B. sentences C. understand D. restaurant

8. A. venue B. remote C. thrilling D. ready

9. A. umbrella B. examine C. together D. continent

10. A. become B. offer C. engine D. silence

Ex III: Match each word with its opposite.

1. deep

a. wide

2. bright

b. disgusting

3. low

c. smooth

4. narrow

d. tiny

5. rough

e. shallow

6. delicious

f. athletic

7. filthy

g. dark

8. weak

h. remote

9. enormous

i. clean

10. near

j. tall

Ex IV: Say the words out loud and odd one out.

1. A. forest B. cliff C. cinema D. valley

2. A. mountain B. ocean C. river D. pond

3. A. waterfall B. hill C. shore D. stream

4. A. jogging B. rugby C. racket D. basketball

5. A. net B. tennis C. gymnastic D. ice hockey

6. A. behind B. inside C. across D. firstly

7. A. kayaking B. adventure C. kite surfing D. mountain biking

8. A. valley B. cave C. market D. cliff

9. A. courageous B. brave C. hard-working D. disgusting

10. A. fantastic B. terrifying C. filthy D. dirty

Ex V: Put the following words in the correct column.

net, delicious, mountain, spectacular, racket, jogging, wild, ocean, fantastic, filthy, shuttlecock, kayaking, valley, starving, fountain, rocky, enormous, windsurfing, paddle, waterfall, sunbathing, life jacket, thrilling, breathtaking

Landscape

(1)

Adjectives to describe landscapes

(2)

Extreme adjectives

(3)

Sports equipment

(4)

Outdoor activities

(5)

.........

Đáp án bài tập Unit 2 lớp 10 Adventure

Ex1

1A

2D

3A

4B

5B

6D

7C

8B

9D

10B

Ex2

1B

2C

3B

4D

5A

6A

7C

8B

9D

10A

..............

Tải file tài liệu để xem thêm Bài tập Unit 2 lớp 10 Friends Global

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Tìm thêm: Tiếng Anh 10
Sắp xếp theo
👨
    Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
    Hoặc không cần đăng nhập và tải nhanh tài liệu Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Friends Global