Tiếng Anh 9 Unit 9: Communication Soạn Anh 9 trang 37

Soạn Communication Unit 9 lớp 9 là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 37 bài English In The World được nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Tiếng Anh 9 Unit 9 Communication được trình bày cẩn thận, giải thích chi tiết, rõ ràng kèm bản dịch, nhằm cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức theo bài. Qua đó các bạn hiểu sâu sắc nhất những nội dung kiến thức quan trọng và chuẩn bị bài tốt trước khi đến lớp. Bên cạnh đó các bạn xem thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Tiếng Anh 9. Ngoài ra các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 9.

Soạn Anh 9 Unit 9: Communication

Câu 1

1. Make notes about yourself.

(Hoàn thành đoạn ghi chú về bản thân bạn)'

1. How long have you been learning English?

(Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?)

2. What do you remember about your first English classes?

(Bạn nhớ gì về lớp học tiếng Anh đầu tiên?)

3. What exams have you taken in English.

(Bạn đã tham gia kỳ thi tiếng Anh nào rồi?)

4. Why are you interested in learning English now?

(Tại sao bây giờ bạn thích học tiếng Anh?)

5. Which English-speaking countries would you like to visit?

(Bạn muốn đến những nước nói tiếng Anh nào?)

6. What do you think is your level of English now?

(Bạn nghĩ trình độ tiếng Anh bây giờ của bạn là gì?)

7. How can you improve you English outside class?

(Bạn có thể cải thiện tiếng Anh bên ngoài lớp học như thế nào?)

8. For what purposes would you like to use English in the future?

(Bạn muốn sử dụng tiếng Anh vì mục đích nào trong tương lai?)

9. What do you like about the English language?

(Bạn thích gì về ngôn ngữ tiếng Anh?)

10. What don’t you like about the English language?

(Bạn không thích gì về tiếng Anh?)

Lời giải chi tiết:

1. How long have you been learning English?

(Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?)

=> I have been learning English for 6 years.

(Tôi học tiếng Anh được 6 năm rồi)

2. What do you remember about your first English classes?

(Bạn nhớ gì về lớp học tiếng Anh đầu tiên?)

=> We was excited about the games the teacher gave.

(Chúng tôi rất hào hứng với những trò chơi mà cô giáo đưa ra.)

3. What exams have you taken in English.

(Bạn đã tham gia kỳ thi tiếng Anh nào rồi?)

=> I have taken the oral examination in English.

(Tôi mới tham gia kì thi vấn đáp môn tiếng Anh)

4. Why are you interested in learning English now?

(Tại sao bây giờ bạn thích học tiếng Anh?)

=> Because it is useful for my future.

(Vì nó có ích cho tương lai của tôi)

5. Which English-speaking countries would you like to visit?

(Bạn muốn đến những nước nói tiếng Anh nào?)

=> I would like to visit England, Australia, and America.

(Tôi sẽ thăm Anh, Úc và Mỹ.)

6. What do you think is your level of English now?

(Bạn nghĩ trình độ tiếng Anh bây giờ của bạn là gì?)

=> I think my level is intermediate.

(Tôi nghĩ trình độ của mình ở bức trung bình)

7. How can you improve you English outside class?

(Bạn có thể cải thiện tiếng Anh bên ngoài lớp học như thế nào?)

=> I join English club to improve my speaking and practice writing everyday.

(Tôi tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để cải thiện khả năng nói và luyện tập viết mỗi ngày.)

8. For what purposes would you like to use English in the future?

(Bạn muốn sử dụng tiếng Anh vì mục đích nào trong tương lai?)

=> I would like to use English to travel or for work in the future.

(Tôi muốn dùng tiếng Anh để du lịch trong tương lai)

9. What do you like about the English language?

(Bạn thích gì về ngôn ngữ tiếng Anh?)

=> It is the first language in many countries so it’s convenient for people to communicate.

(Nó là ngôn ngữ mẹ để ở nhiều quốc gia nên rất thuận tiện để cho mọi người giao lưu.)

10. What don’t you like about the English language?

(Bạn không thích gì về tiếng Anh?)

=> It has too many words.

(Nó có quá nhiều từ vựng)

Câu 2

Work in pairs. Take turns to ask and answer the questions in 1. Make notes about your partner. How many things do you have in common?

Lời giải chi tiết:

(Làm việc theo cặp. Luân phiên để hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài 1. Tạo ghi chú về bạn của bạn. Có bao nhiêu điều chung giữa cả hai?)

Câu 3

3. Work in groups. Tell your group the things that you and your partner have in common.

( Làm việc theo nhóm. Nói với nhóm của bạn về những điều mà bạn với bạn của bạn có điểm chung.)

Lời giải chi tiết:

One thing we have in common is that we both want to study English at an overseas university. I'm interested in going to Australia and Mi is interested in the US.

(Một thứ mà chúng tôi có điểm chung đó là cả hai chúng tôi đều muốn học tiếng Anh ở một trường đại học nước ngoài. Tôi quan tâm tới Úc và Mi quan tâm tới Mỹ.)

Chia sẻ bởi: 👨 Mai Mai
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt tải: 04
  • Lượt xem: 614
  • Dung lượng: 113 KB
Liên kết tải về

Các phiên bản khác và liên quan:

Tìm thêm: Tiếng Anh 9
Sắp xếp theo