Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm »Khi các bé mới chập chững những bài học vỡ lòng về tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là vô cùng quan trọng. Đó sẽ là bàn đạp vững chắc giúp con tự tin hơn trên các chặng đường học tiếng Anh sau này.
Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Download.vn giới thiệu Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 để bạn đọc cùng tham khảo. Tài liệu được biên soạn với những hình ảnh bắt mắt, sinh động, dễ học, dễ nhớ. Ngoài ra các bạn tham khảo thêm đề kiểm tra từ vựng Tiếng Anh lớp 2. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

| 1 | Family | /’fæmili/ | Gia đình |
| 2 | Father | /’fɑ:ðə/ | Bố |
| 3 | Mother | /’mʌðə/ | Mẹ |
| 4 | Grandparents | /’græn,peərənts/ | Ông bà |
| 5 | Parents | /’peərənt/ | Bố mẹ |
| 6 | Daughter | /’dɔ:tə/ | con gái |
| 7 | Son | /sʌn/ | Con trai |
| 8 | Uncle | /’ʌɳkl/ | Chú, bác |
| 9 | Ant | /ænt/ | Cô, dì |
| 10 | Cousin | /’kʌzn/ | Anh, chị em họ |
| 11 | Sister | /’sistə/ | Chị gái |
| 12 | Brother | /’brʌðə/ | Anh trai |

| 1 | Hot | /hɒt/ | nóng |
| 2 | Cold | /kəʊld/ | lạnh |
| 3 | Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
| 4 | Sleepy | /ˈsliːpi/ | buồn ngủ |
| 5 | Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
| 6 | Thirsty | /ˈθɜːsti/ | khát nước |
| 7 | Tired | /ˈtaɪəd/ | mệt mỏi |
| 1 | Fat | /fæt/ | Béo |
| 2 | Thin | /θɪn/ | Gầy |
| 3 | New | /njuː/ | Mới |
| 4 | Old | /əʊld/ | Cũ |
| 5 | Soft | /sɒft/ | Mềm |
| 6 | Hard | /hɑːd/ | Cứng |
| 7 | Rich | /rɪtʃ/ | Giàu |
| 8 | Poor | /pɔː(r)/ | Nghèo |

| 1 | One o’clock | 1 giờ |
| 2 | Two o’clock | 2 giờ |
| 3 | Three o’clock | 3 giờ |
| 4 | Four o’clock | 4 giờ |
| 5 | Five o’clock | 5 giờ |
| 6 | Six o’clock | 6 giờ |
| 7 | Seven o’clock | 7 giờ |
| 8 | Eight o’clock | 8 giờ |
| 9 | Nine o’clock | 9 giờ |
| 10 | Ten o’clock | 10 giờ |
| 11 | Eleven o’clock | 11 giờ |
| 12 | Twelve o’clock | 12 giờ |

| 1 | Cloudy | /ˈklaʊdi/ | mây |
| 2 | Rainy | /ˈreɪni/ | mưa |
| 3 | Windy | /ˈwɪndi/ | gió |
| 4 | Sunny | /ˈsʌni/ | nắng |
| 5 | Snowy | /ˈsnəʊi/ | tuyết |
| 6 | Stormy | /ˈstɔːmi/ | bão |
| 7 | Hot | /hɒt/ | nóng |
| 8 | Cold | /kəʊld/ | lạnh |

| 1 | Head | /hed/ | đầu |
| 2 | Chest | /tʃest/ | ngực |
| 3 | Shoulder | /ˈʃəʊldə(r)/ | vai |
| 4 | Eye | /ai/ | mắt |
| 5 | Nose | /nouz/ | mũi |
| 6 | Mouth | /mauθ – mauð/ | miệng |
| 7 | Lip | /lip/ | môi |
| 8 | Ear | /iə/ | tai |
| 9 | Leg | /leɡ/ | chân |
| 10 | Arm | /ɑ:m/ | tay |
| 1 | Dog | /dɔg/ | Con chó |
| 2 | Cat | /kæt/ | Con mèo |
| 3 | Chicken | /’tʃikin/ | Con gà |
| 4 | Pig | /pig/ | Con lợn |
| 5 | Duck | /dʌk/ | Con vịt |
| 6 | Bird | /bə:d/ | Con chim |
| 7 | Goat | /gout/ | Con dê |
| 8 | Monkey | /’mʌɳki/ | Con khỉ |
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: