Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 8 sách Chân trời sáng tạo Chương trình Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Phân phối chương trình Tiếng Anh 8 Friends Plus giúp quý thầy cô giáo có thêm nhiều gợi ý tham khảo để nhanh chóng xây dựng được kế hoạch dạy học cho trường của mình.
Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 8 Friends Plus là mẫu phân phối các kế hoạch học tập, các giáo trình, tài liệu giảng dạy và học tập, đề thi và bài tập cho các lớp học hoặc các khối lớp học. Mục đích của phân phối chương trình môn Friends Plus 8 là đảm bảo rằng các học sinh được học tập và phát triển các kỹ năng cần thiết trong quá trình học tập. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm giáo án tiếng Anh 8 Friends Plus.
Phân phối chương trình Tiếng Anh 8 Friends Plus
Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh lớp 8 (3 tiết/ tuần x 35 tuần = 105 tiết), và có đầy đủ các bước khởi động, trình bày và khai thác nội dung bài học, và tạo cơ hội cho học sinh cá nhân hoá từng hoạt động và áp dụng những gì đã được học.
TUẦN | TIẾT | ĐƠN VỊ BÀI HỌC | NỘI DUNG GIẢNG DẠY | TRANG | Ghi chú |
HỌC KÌ 1 | |||||
1 | 1 | STARTER UNIT | VOCABULARY - ROUTINES | 6 | |
2 | LANGUAGE FOCUS - PRESENT SIMPLE AND PRESENT CONTINUOUS | 7 | |||
3 | VOCABULARY & LISTENING - IRREGULAR PAST SIMPLE VERBS | 8 | |||
2 | 4 | LANGUAGE FOCUS - PAST SIMPLE • OBJECT AND SUBJECT QUESTIONS | 9 | ||
5 | UNIT 1 - FADS AND FASHIONS | VOCABULARY - POPULAR INTERESTS | 10-11 | ||
6 | READING - CRAZES LANGUAGE FOCUS - USED TO | 12-13 | |||
3 | 7 | ||||
8 | |||||
9 | VOCABULARY & LISTENING - FASHION LANGUAGE FOCUS - PAST CONTINUOUS • PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS | 14-15 | |||
4 | 10 | ||||
11 | |||||
12 | SPEAKING - EXPRESSING PREFERENCES | 16 | |||
5 | 13 | WRITING - A FACT FILE | 17 | ||
14 | |||||
15 | UNIT 2 - SENSATIONS | VOCABULARY - SENSES | 18-19 | ||
6 | 16 | READING - THE IMPORTANCE OF SMELL LANGUAGE FOCUS - PRESENT PERFECT: AFFIRMATIVE AND NEGATIVE • FOR AND SINCE | 20-21 | ||
17 | |||||
18 | |||||
7 | 19 | VOCABULARY & LISTENING - SENSATIONS AND EXPERIENCES LANGUAGE FOCUS - PRESENT PERFECT: QUESTIONS • PRESENT PERFECT AND PAST SIMPLE | 22-23 | ||
20 | |||||
21 | |||||
8 | 22 | SPEAKING - PLANNING FREE TIME | 24 | ||
23 | WRITING - A COMPETITION ENTRY | 25 | |||
24 | |||||
9 | 25 | PROGRESS REVIEW 1 | PROGRESS REVIEW 1 - 1/2/3/4/5 | 26-29 | |
26 | PROGRESS REVIEW 1 - 6/7/8/9/10 | ||||
27 | PROGRESS REVIEW 1 - 11/12/13/14 | ||||
10 | 28 | MID-TERM TEST 1 | TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING | ||
29 | |||||
30 | UNIT 3 - ADVENTURE | VOCABULARY - NATURAL FEATURES | 30-31 | ||
11 | 31 | READING - AN EPIC ADVENTURE LANGUAGE FOCUS - PRESENT PERFECT SIMPLE AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS | 32-33 | ||
32 | |||||
33 | |||||
12 | 34 | VOCABULARY & LISTENING - EXTREME ADVENTURES LANGUAGE FOCUS - PRESENT PERFECT SIMPLE + JUST, STILL, YET AND ALREADY | 34-35 | ||
35 | |||||
36 | |||||
13 | 37 | SPEAKING - EXCHANGING NEWS | 36 | ||
38 | WRITING - AN FAQ PAGE | 37 | |||
39 | |||||
14 | 40 | UNIT 4 - MATERIAL WORLD | VOCABULARY - THE ENVIRONMENT AND CONSUMERISM | 38-39 | |
41 | READING - THE FUTURE OF FOOD LANGUAGE FOCUS - QUANTIFIERS | 40-41 | |||
42 | |||||
15 | 43 | ||||
44 | VOCABULARY & LISTENING - ADJECTIVES: DESCRIBING OBJECTS LANGUAGE FOCUS - QUESTION TAGS | 42-43 | |||
45 | |||||
16 | 46 | ||||
47 | SPEAKING - COMPARING PRODUCTS | 44 | |||
48 | WRITING - A PRODUCT REVIEW | 45 | |||
17 | 49 | ||||
50 | PROGRESS REVIEW 2 | PROGRESS REVIEW 2 - 1/2/3/4/5 | 46-49 | ||
51 | PROGRESS REVIEW 2 - 6/7/8/9/10 | ||||
18 | 52 | PROGRESS REVIEW 2 - 11/12/13/14/15 | |||
53 | TERM TEST 1 | TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING | |||
54 | |||||
HỌC KÌ 2 | |||||
19 | 55 | UNIT 5 - YEARS AHEAD | VOCABULARY - USES OF GET | 50-51 | |
56 | READING - FUTURE HUMANS LANGUAGE FOCUS - THE FIRST CONDITIONAL WITH IF AND UNLESS • MIGHT VS. WILL | 52-53 | |||
57 | |||||
20 | 58 | ||||
59 | VOCABULARY & LISTENING - LIFESTYLE CHOICES | 54-55 | |||
60 | LANGUAGE FOCUS - WILL AND BE GOING TO • FUTURE CONTINUOUS | ||||
21 | 61 | ||||
62 | SPEAKING - MAKING ARRANGEMENTS | 56 | |||
63 | WRITING - A BLOG POST | 57 | |||
22 | 64 | ||||
65 | UNIT 6 - LEARN | VOCABULARY - SCHOOLS AND EXAMS | 58-59 | ||
66 | READING - REVIEWS LANGUAGE FOCUS - CAN, COULD, BE ABLE TO | 60-61 | |||
23 | 67 | ||||
68 | |||||
69 | VOCABULARY & LISTENING - COURSES AND CAREERS LANGUAGE FOCUS - HAVE TO / NEED TO / MUST / SHOULD | 62-63 | |||
24 | 70 | ||||
71 | |||||
72 | SPEAKING - ASKING FOR AND GIVING ADVICE | 64 | |||
25 | 73 | WRITING - AN OPINION ESSAY | 65 | ||
74 | |||||
75 | PROGRESS REVIEW 3 | PROGRESS REVIEW 3 - 1/2/3/4/5 | 66-69 | ||
26 | 76 | PROGRESS REVIEW 3 - 6/7/8/9/10 | |||
77 | PROGRESS REVIEW 3 - 11/12/13/14 | ||||
78 | MID-TERM TEST 2 | TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING | |||
27 | 79 | ||||
80 | UNIT 7 - BIG IDEAS | VOCABULARY - VERBS: TAKING ACTION | 70-71 | ||
81 | READING - BEING KIND LANGUAGE FOCUS - REPORTED SPEECH | 72-73 | |||
28 | 82 | ||||
83 | |||||
84 | VOCABULARY & LISTENING - PERSONAL QUALITIES LANGUAGE FOCUS - THE SECOND CONDITIONAL | 74-75 | |||
29 | 85 | ||||
86 | |||||
87 | SPEAKING - SUPPORTING A POINT OF VIEW | 76 | |||
30 | 88 | WRITING - A DISCUSSION ESSAY | 77 | ||
89 | |||||
90 | UNIT 8 - ON SCREEN | VOCABULARY - FILM AND BOOK GENRES | 78-79 | ||
31 | 91 | READING - FILM TRIVIA BLOG LANGUAGE FOCUS - PRESENT AND PAST PASSIVE: AFFIRMATIVE AND NEGATIVE | 80-81 | ||
92 | |||||
93 | |||||
32 | 94 | VOCABULARY & LISTENING - FILMS AND BOOKS: VERBS AND NOUNS LANGUAGE FOCUS - PRESENT AND PAST PASSIVE: QUESTIONS | 82-83 | ||
95 | |||||
96 | |||||
33 | 97 | SPEAKING - RECOMMENDING AND EXPRESSING PREFERENCES | 84 | ||
98 | WRITING - FILM OR BOOK REVIEW | 85 | |||
99 | |||||
34 | 100 | PROGRESS REVIEW 4 | PROGRESS REVIEW 4 - 1/2/3/4/5 | 86-89 | |
101 | PROGRESS REVIEW 4 - 6/7/8/9/10 | ||||
102 | PROGRESS REVIEW 4 - 11/12/13/14 | ||||
35 | 103 | TERM TEST 2 | TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING | ||
104 | |||||
105 | ACADEMIC PROCEDURES |