Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương (Lần 2) Tài liệu ôn thi THPT quốc gia môn Tiếng Anh năm 2017

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương gồm 50 câu có đáp án đi kèm, với thời gian làm bài là 60 phút. Giúp các em ôn tập các dạng bài, cũng như cấu trúc câu để không bỡ ngỡ khi bước vào kỳ thi chính thức. Mời các em cùng tham khảo nội dung chi tiết dưới đây:

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương, Hà Nội

Đề thi thử Đại học 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương

Đề thi thử Đại học 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương

Đề thi thử Đại học 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương

Đề thi thử Đại học 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương

Đề thi thử Đại học 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương

Đề thi thử Đại học 2017 môn Tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương

Đáp án đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 trường Ngoại Thương

1. A. insects

Phương án A. phần gạch chân đọc là /s/, còn các phương án còn lại phần gạch chân đọc là /z/

Dịch: insect (N) côn trùng; field (N) đồng ruộng; frog (N) con ếch; villager (N) người sống trong làng.

2. C. page

Phương án C. phần gạch chân đọc là /eɪ/, còn các phương án còn lại phần gạch chân đọc là /ɪ/

Dịch: village (N) làng; luggage (N) hành lý ; page (N) trang ; damage (N) thiệt hại.

3. B. surprise

Phương án B. trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai, các phương án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Dịch:

A. surgeon /ˈsɜːdʒən/ (N) bác sĩ phẫu thuật;

B. surprise /səˈpraɪz/ (N) điều ngạc nhiên, sự ngạc nhiên;

C. surplus /ˈsɜːpləs/ (N) số dư, thặng dư;

D. surface /ˈsɜːfɪs/ (N) bề mặt

4. D. preparation

Phương án D. trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ ba, các phương án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Dịch:

A. apology /əˈpɒlədʒi/ (N) lời xin lỗi

B. geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (N) địa lý

C. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (N) trải nghiệm

D. preparation /ˌprepəˈreɪʃn/ (N) sự chuẩn bị

5. D. as much as

Cấu trúc so sánh gấp mấy lần:

*half/twice/three times/four times... as + much/many/adj/adv + (N) + as... E.g:

He runs twice as fast as I do.

Jason has three times as many books as Linda.

Dịch: Jack là luật sư và anh ta kiếm tiền nhiều gấp đôi anh trai của mình.

6. C. results from Phân biệt

*result in something gây ra điều gì

*result from something: được gây ra bởi điều gì; do cái gì gây nên

Dịch: Sự thay đổi ngày và đêm là do sự quay của trái đất.

7. B too much

*time (danh từ KHÔNG đếm được) thời gian

Dịch: Vì người học trò đó dành quá nhiều thời gian lướt mạng, anh ta đã không học hành tử tế.

Mời các em tải file PDF hoặc DOC để sở hữu trọn bộ đề thi thử này!

Chia sẻ bởi: 👨 Lê Thị tuyết Mai
Mời bạn đánh giá!
Sắp xếp theo