Các loại vũ khí trong Apex Legends

Apex Legends là tựa game sinh tồn mới vừa ra mắt người chơi những ngày vừa qua. Với những gì thể hiện được, ngay lập tức game bắn súng này đã được đánh giá ngang hàng với các siêu phẩm như PUBG, Fortnite, OverwatchCall of Duty.

Không chỉ có cơ chế lựa chọn người chơi tương tự, mà Apex Legends còn có hệ thống vũ khí cực kỳ đa dạng và ấn tượng. Lựa chọn vũ khí nào khi chơi Apex Legends? Hay súng nào mạnh nhất trong Apex Legends? Đó là câu hỏi mà chúng ta chỉ có thể trả lời được khi hiểu rõ về chúng.

Apex Legends cho Windows Apex Legends cho Mac

Trong game battle royale này, có thể phân loại vũ khí như sau:

  • Súng trường (Assault Rifles)
  • Súng máy
  • Súng tiểu liên (SMG)
  • Súng bắn tỉa (Sniper Rifles)

Danh sách vũ khí trong Apex Legends
Giới thiệu các loại súng trong Apex Legends

CHÚ Ý:

Trong bài này sẽ đề cập tới "slot" hay còn có thể hiểu là các bộ phận hỗ trợ cho súng đó (như tay cầm, băng đạn mở rộng, ống ngắm, chống giật...) để giúp vũ khí tấn công hiệu quả và chính xác hơn.

Súng trường (Assault Rifles)

Súng Hemlock Burst AR

Hemlock Burst AR

  • Ưu điểm: Có thể bắn 3 viên đạn cùng lúc
  • Nhược điểm: Khó bắn chính xác nếu "non tay" hoặc khoảng cách quá xa
  • Slots: Cane, Loader, Optics, Stock
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 18 (tối đa là 54)
  • Headshot: 24 (tối đa là 72)

Carbine R-301

R-301 Carbine trong Apex Legends

  • Ưu điểm: Bắn cực chính xác
  • Nhược điểm: Sức công phá không cao
  • Slots: Cane, Loader, Optics, Stock
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 14
  • Headshot: 28

Súng máy

Devotion

Súng máy Devotion trong game bắn súng Apex Legends

  • Ưu điểm: Sát thương tăng cao nếu bắn trúng mục tiêu nhiều lần
  • Nhược điểm: Yêu cầu cần được bắn chính xác
  • Slots: Cane, Hop-Up, Optics, Stock
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 17
  • Headshot: 34

M600 Spitfire

Súng M600 Spitfire

  • Ưu điểm: Độ chính xác cao và có sức sát thương tương đối lớn
  • Nhược điểm: Thay đạn chậm
  • Slots: Cane, Loader, Optics, Stock
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 20
  • Headshot: 40

Súng tiểu liên (SMG)

EVA-8 Auto

Súng máy EVA-8 Auto

  • Ưu điểm: Tốc độ bắn cực nhanh
  • Nhược điểm: Mức sát thương không cao
  • Slots: Loader, Optics
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 63
  • Headshot: 90

Mastiff

Mastiff

  • Ưu điểm: Sát thương cực cao
  • Nhược điểm: Khá khó để tìm thấy
  • Slots: Không có
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 144
  • Headshot: 288

Prowler Burst PDW

Prowler Burst PDW

  • Ưu điểm: Có thể gây thương cao nhờ tốc độ bắn nhanh
  • Nhược điểm: Hầu như không có
  • Slots: Loader, Hop-Up, Optics, Stock
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 14 (tối đa là 70)
  • Headshot: 21 (tối đa là 105)

R-99

R-99

  • Ưu điểm: Khả năng bắn nhanh, có thể tiêu diệt các mục tiêu di động khá tốt
  • Nhược điểm: Sức sát thương kém
  • Slots: Cane, Loader, Optics, Stock
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 12
  • Headshot: 18

Súng bắn tỉa (Sniper Rifles)

Longbow DMR

Longbow DMR

  • Ưu điểm: Khả năng sử dụng linh hoạt (như súng máy hoặc súng ngắm), sát thương cao
  • Nhược điểm: Độ giật lớn, thay đạn chậm
  • Slots: Cane, Loader, Optics, Stock, Hop-Up
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 55
  • Headshot: 110

Triple Take

Triple Take

  • Ưu điểm: Khả năng gây sát thương cao hơn các vũ khí cơ bản khác
  • Nhược điểm: Độ giật lớn, khó bắn chính xác
  • Slots: Hop-Up, Optics, Stock
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 69
  • Headshot: 138

Kraber 50 CAL Sniper

Súng bắn tỉa Kraber .50 CAL Sniper

  • Ưu điểm: Khả năng gây sát thương cực cao, có thể kill đối thủ với 1 viên duy nhất
  • Nhược điểm: Khá nặng và không lắp được phụ kiện hỗ trợ, băng đạn ít (8 viên)
  • Slots: Không có
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 125
  • Headshot: 250

Súng lục (súng ngắn, Pistol)

P2020

P2020

  • Ưu điểm: Là vũ khí tiêu chuẩn và cơ bản nên không khó để tìm thấy
  • Nhược điểm: Sức sát thương ở mức trung bình
  • Slots: Loader, Optics
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 12
  • Headshot: 18

RE: 45 Cars

Súng lục RE: 45 Cars

  • Ưu điểm: Hoả lực mạnh, có khả năng gây sát thương cao
  • Nhược điểm: Có độ giật cao
  • Slots: Loader, Optics, Cabe
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 11
  • Headshot: 16

Wingman

Wingman

  • Ưu điểm: Dễ dàng bắn trúng các mục tiêu di động
  • Nhược điểm: Khó sử dụng
  • Slots: Loader, Optics, Hop-Up
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 45
  • Headshot: 90

Mozambique

Súng ngắn Mozambique

  • Ưu điểm: Là loại vũ khí lai giữa shotgun và súng ngắn, sát thương cao
  • Nhược điểm: Băng đạn giới hạn
  • Slots: Loader, Optics
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 45
  • Headshot: 66

Pacekeeper

Pacekeeper

  • Ưu điểm: Có tốc độ bắn nhanh và sát thương lớn
  • Nhược điểm: Khó kiểm soát, độ giật cao
  • Slots: Loader, Optics, Hop-Up
  • Thiệt hại gây ra trên thân người: 110
  • Headshot: 165

Đó là toàn bộ chi tiết về tên gọi, thể loại súng cũng như các chỉ số có liên quan mà người chơi cần biết sau khi tải và cài đặt Apex Legends. Nếu đang tò muốn khám phá tựa game FPS này thì có lẽ bài viết này cũng sẽ là một "tip" nhỏ cần thiết cho bạn.

  • 1.353 lượt xem
Cập nhật: 11/02/2019
Xem thêm: Apex Legends
Sắp xếp theo