Các dạng toán trắc nghiệm phương pháp tọa độ trong mặt phẳng Bài tập Toán lớp 10

Download.vn mời các bạn quý thầy cô, các bạn học sinh lớp 10 tham khảo tài liệu Các dạng toán trắc nghiệm phương pháp tọa độ trong mặt phẳng.

Đây là tài liệu rất hữu ích, gồm 112 trang, tuyển chọn các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm chủ đề: phương trình đường thẳng, phương trình đường tròn, phương trình Elip trong chương trình Hình học lớp 10 chương 3. Qua tài liệu này các bạn học sinh có nhiều tư liệu ôn tập, củng cố kiến thức để giải nhanh Toán lớp 10 và đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra, bài thi học kì 2 sắp tới. Chúc các bạn học tập tốt.

Các dạng toán trắc nghiệm phương pháp tọa độ trong mặt phẳng

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng h
ợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 10
0H3-1
Conte
nts
A.CÂU
HỎI .................................................................................................................................................................... 2
DẠNG1.XÁCĐỊNHVÉCTƠCHỈPHƯƠNG,VÉCTƠPHÁPTUYẾNCỦAĐƯỜNGTHẲNG,HỆSỐGÓC
CỦAĐƯỜNGTHẲNG ................................................................................................................................................... 2
DẠNG2.VIẾTPHƯƠNGTRÌNHĐƯỜNGTHẲNGVÀCÁCBÀITOÁNLIÊNQUAN ........................................ 5
Dạng2.1ViếtphươngtrìnhđườngthẳngkhibiếtVTPThoặcVTCP,HỆSỐGÓCvà1điểmđiqua ...................... 5
Dạng2.2Viếtphươngtrìnhđườngthẳngđiquamộtđiểmvuônggóchoặcvớiđườngthẳngchotrước .................... 6
Dạng2.3Viếtphươngtrìnhcạnh,đườngcao,trungtuyến,phângccủatamgiác .................................................... 9
Dạng2.3.1Phươngtrìnhđườngcaocủatamgiác ................................................................................................... 9
Dạng2.3.2Phươngtrìnhđườngtrungtuyếncủatamgiác ..................................................................................... 10
Dạng2.3.3Phươngtrìnhcạnhcủatamgiác ........................................................................................................... 10
Dạng2.3.4Phươngtrìnhđườngphângiáccủatamgiác........................................................................................ 10
DẠNG3.VỊTRÍTƯƠNGĐỐICỦAHAIĐƯỜNGTHẲNG .................................................................................... 12
DẠNG4.GÓCCỦAHAIĐƯỜNGTHẲNG ............................................................................................................... 15
Dạng4.1Tínhgóccủahaiđườngthẳngchotrước .................................................................................................... 15
Dạng4.2Viếtphươngtrìnhđườngthẳngliênquanđếngóc ..................................................................................... 17
DẠNG5.KHOẢNGCÁCH .......................................................................................................................................... 18
Dạng5.1Tínhkhoảngcáchtừ1điểmđếnđườngthẳngchotrưc ........................................................................... 18
Dạng5.2Phươngtrìnhđườngthẳngliênquanđếnkhoảngcách ............................................................................... 20
DẠNG6.XÁCĐỊNHĐIỂM ......................................................................................................................................... 22
Dạng6.1Xácđịnhtọahìnhchiếu,điểmđốixứng ..................................................................................................... 22
Dạng6.2Xácđịnhđiểmliênquanđếnyếutốkhoảngcách,góc ............................................................................... 22
Dạng6.3Xácđịnhđiểmliênquanđếnyếutốcựctrị ................................................................................................ 24
Dạng6.4Mộtsốbàitoántổnghợp ............................................................................................................................ 25
DẠNG7.MỘTSỐBÀITOÁNLIÊNQUANĐẾNDIỆNTÍCH ................................................................................ 28
B.LỜIGIẢI ................................................................................................................................................................... 29
DẠNG1.XÁCĐỊNHVÉCTƠCHỈPHƯƠNG,VÉCTƠPHÁPTUYẾNCỦAĐƯỜNGTHẲNG,HỆSỐGÓC
CỦAĐƯỜNGTHẲNG ................................................................................................................................................. 29
DẠNG2.VIẾTPHƯƠNGTRÌNHĐƯỜNGTHẲNGVÀCÁCBÀITOÁNLIÊNQUAN ...................................... 31
Dạng2.1ViếtphươngtrìnhđườngthẳngkhibiếtVTPThoặcVTCP,HỆSỐGÓCvà1điểmđiqua .................... 31
Dạng2.2Viếtphươngtrìnhđườngthẳngđiquamộtđiểmvuônggóchoặcvớiđườngthẳngchotrước .................. 32
Dạng2.3Viếtphươngtrìnhcạnh,đườngcao,trungtuyến,phângccủatamgiác .................................................. 35
Dạng2.3.1Phươngtrìnhđườngcaocủatamgiác ................................................................................................. 35
Dạng2.3.2Phươngtrìnhđườngtrungtuyếncủatamgiác ..................................................................................... 36
PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
Dạng2.3.3Phươngtrìnhcạnhcủatamgiác ........................................................................................................... 36
Dạng2.3.4Phươngtrìnhđườngphângiáccủatamgiác........................................................................................ 37
DẠNG3.VỊTRÍTƯƠNGĐỐICỦAHAIĐƯỜNGTHẲNG .................................................................................... 39
DẠNG4.GÓCCỦAHAIĐƯỜNGTHẲNG ............................................................................................................... 44
Dạng4.1Tínhgóccủahaiđườngthẳngchotrước .................................................................................................... 44
Dạng4.2Viếtphươngtrìnhđườngthẳngliênquanđếngóc ..................................................................................... 46
DẠNG5.KHOẢNGCÁCH .......................................................................................................................................... 49
Dạng5.1Tínhkhoảngcáchtừ1điểmđếnđườngthẳngchotrưc ........................................................................... 49
Dạng5.2Phươngtrìnhđườngthẳngliênquanđếnkhoảngcách ............................................................................... 51
DẠNG6.XÁCĐỊNHĐIỂM ......................................................................................................................................... 53
Dạng6.1Xácđịnhtọahìnhchiếu,điểmđốixứng ..................................................................................................... 53
Dạng6.2Xácđịnhđiểmliênquanđếnyếutốkhoảngcách,góc ............................................................................... 55
Dạng6.3Xácđịnhđiểmliênquanđếnyếutốcựctrị ................................................................................................ 57
Dạng6.4Mộtsốbàitoántổnghợp ............................................................................................................................ 59
DẠNG7.MỘTSỐBÀITOÁNLIÊNQUANĐẾNDIỆNTÍCH ................................................................................ 70
A.CÂUHỎI
DẠNG1.XÁCĐỊNHVÉCTƠCHỈPHƯƠNG,VÉCTƠPHÁPTUYẾNCỦAĐƯỜNG
THẲNG,HỆSỐGÓCCỦAĐƯỜNGTHẲNG
Câu 1. Trongmặtphẳng
Oxy
,đườngthẳng
2 2
: 0, 0
d ax by c a b
.Vectơnàosauđâylàmột
vectơpháptuyếncủađườngthẳng
d
?
A.
;
n a b
. B.
;n b a
. C.
;
n b a
. D.
;n a b
.
Câu 2. (ChuyênHồngPhong-NamĐịnh)Chođườngthẳng
d
cómộtvectơpháptuyếnlà
;n a b
,
,a b
.Xétcáckhẳngđịnhsau:
1.Nếu
0
b
thìđườngthẳng
d
khôngcóhệsốgóc.
2.Nếu
b
thìhệsốgóccủađườngthẳng
d
là
a
b
.
3.Đườngthẳng
d
cómộtvectơchỉphươnglà
;
u b a
.
4.Vectơ
kn
,
k
làvectơpháptuyếncủa
d
.
Cóbaonhiêukhẳngđịnhsai?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 3. (THPT Cộng Hiền - Lần 1 - 2018-2019) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng
: 2 3 0
d x y
.Vectơpháptuyếncủađườngthẳng
d
là
A.
1; 2
n
B.
2;1
n
C.
2;3
n
D.
1;3
n
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
Câu 4. Chođườngthẳng
:3 2 10 0
d x y
.Véctơnàosauđâylàvéctơchỉphươngcủa
d
?
A.
3;2
u
. B.
3; 2
u
. C.
2; 3
u
. D.
2; 3
u
.
Câu 5. (THPTQuỳnhLưu-NghệAn-2019)Chođườngthẳng
1
5
:
2
3 3
x t
y t
mộtvectơpháptuyến
củađườngthẳng
cótọađộ
A.
5; 3
. B.
6;1
. C.
1
;3
2
. D.
5;3
.
Câu 6. Tronghệtrụctọađộ
Oxy
,Véctơnàolàmộtvéctơpháptuyếncủađườngthẳng
2
:
1 2
x t
d
y t
?
A.
2; 1
n
. B.
2; 1
n
. C.
1;2
n
. D.
1;2
n
.
Câu 7. Vectơchỉphươngcủađườngthẳng
d
:
1 4
2 3
x t
y t
là:
A.
4;3
u
. B.
4;3
u
. C.
3;4
u
. D.
1; 2
u
.
Câu 8. Vectornàodướiđâylà1vectorchỉphươngcủađườngthẳngsongsongvớitrục
Ox
:
A.
1;0
u
. B.
(1; 1)
u
. C.
(1;1)
u
. D.
(0;1)
u
.
Câu 9. Chođườngthẳng
: 7 3 1 0
d x y
.VectơnàosauđâylàVectơchỉphươngcủad?
A.
7;3
u
. B.
3;7
u
. C.
3;7
u
. D.
2;3
u
.
Câu 10. Chođườngthẳng
: 2 3 4 0
d x y
.Véctơnàosauđâylàvéctơpháptuyếncủađườngthẳng
d
?
A.
1
3;2
n
. B.
1
4; 6
n
. C.
1
2; 3
n
. D.
1
2;3
n
.
Câu 11. Chođườngthẳng
: 5 3 7 0.
d x y
Vectơnàosauđâylàmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng
?d
A.
1
3;5
n
. B.
2
3; 5
n
. C.
3
5;3
n
. D.
4
5; 3
n
.
Câu 12. Chođườngthẳng
: 2 3 0
x y
.Véctơnàosauđâykhôngvéctơchỉphươngcủa
?
A.
4; 2
u
. B.
2; 1
v
. C.
2;1
m
. D.
4;2
q
.
Câu 13. Chohaiđiểm
1;2
A
và
5;4
B
.Vectơpháptuyếncủađườngthẳng
AB
là
A.
1; 2
. B.
1;2
. C.
2;1
. D.
1;2
.
Câu 14. Chođườngthẳng
: 7 3 1 0
d x y
.VectơnàosauđâylàVectơchỉphươngcủađườngthẳngd?
A.
7;3
u
. B.
3;7
u
. C.
3;7
u
. D.
2;3
u
.
Câu 15. (THIHK1LỚP11THPTVIỆTTRÌ2018-2019)Vectơnàodướiđâylàmộtvectơpháptuyến
của
: 2 2018 0
d x y
?
A.
1
0; 2
n
. B.
3
2;0
n
. C.
4
2;1
n
. D.
2
1; 2
n
.
Câu 16. Vectơnàotrongcácvectơdướiđâylàvectơpháptuyếncủađườngthẳng
2 1 0
y x
?
A.
2; 1
. B.
1;2
. C.
2;1
. D.
2; 1
.
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh
Mời bạn đánh giá!
Tìm thêm: Toán 10
Sắp xếp theo