Những biệt danh cho người yêu hay nhất
Bạn đang băn khoăn tìm biệt danh cho người yêu? Không cần tìm nữa trong bài viết đưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn hơn 250 biệt hiệu, biệt danh cho người yêu hay nhất.
Với những biệt hiệu hay cho người yêu trong bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn lựa chọn những biệt danh hay, hài hước, đáng yêu nhất.
Đặt biệt danh cho người yêu hay nhất
Biệt danh hay cho bạn trai
Chàng ngốc
Chàng ngốc đáng yêu
Hoàng Thượng
Ngọc Hoàng
My Love
Hoàng tử trong mơ
Hero
Ahihi
Ahihi Đồ ngốc
Hihi
Iu chồng nhất
Iu nhất trên đời
113
My Angel
Cục cưng
Cờ ún đáng yêu
Honey
I Love you
Soái ca
Heo kute
Con Nhợn
Ông già
Heo
Heo mập
Heo con
Người tôi yêu
Heo iu
Lợn
Yêu anh trọn đời
Pig
Bọ cạp
Bọ ngựa
Voi con
Tình
Tình yêu
Tình yêu của tôi
Mối tình đầu
Crush
My crush
Osin
Ông xã
Bạn đời
Người iu
Bạn rất thân
Yêu anh nhiều lắm
Chàng trai của tôi
Đồ đáng yêu
Pet
Anh bạn đời
Iu Anh nhất
Gấu
Đầu Gấu
Anh Gấu
Chàng trai năm ấy
Gấu trúc
Cục Nợ
Ck Iu
Chồng gọi
Đừng nghe máy
Không nhấc máy
Chồng iu
Công an gọi
Đồ đáng ghét
Anh
Anh!
Anh iu
Anh yêu
Số điện thoại
Công an
Tri kỷ
Cảnh sát
Vô danh
Eonghemay
Cuộc gọi nhỡ
Mỏ than
Police
Ngân hàng
Đại ca
Than
Tổng đài Vinaphone
Sói ca
Hâm
CSKHVIETTEL
Chí phèo
Miss U
Đòi nợ
Đài phát thanh
I miss you
Em yêu anh
Biệt danh hay cho bạn gái
Bà xã
Nấm lùn di động
Công chúa nhỏ
Vk Iu
Con mèo con
Hằng nga
Công chúa
My Darling
Công chúa ngủ trong rừng
Vợ lớn
Vợ bé
Người tình trăm năm
Bà già
Nhỏ người yêu
Em hàng xóm
Hoàng Hậu
Em
Em!
Em iu
Em yêu của anh
Chị
Vợ thằng đậu
Vợ nhặt
Vợ gọi
Mèo con
Mèo con dễ thương
Vợ là số 1
Sư tử Hà đông
Sư tử
Nhóc đáng yêu
Sói muội
Cá sấu
Iu vợ nhất
Dâu tây
Cá mập
Kem dâu tình yêu
Vợ tao
Thị nở
Gái gọi
Chanh Chua
Sociu
Khủng long bạo chúa
Soái muội
Ngực lép
Đanh đá
Mèo ú
Bà già khó tính
1m5
Hổ cái
Biệt hiệu tiếng Anh hay cho bạn trai
Sau đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình nhé.
Mooi: Một anh chàng điển trai.
Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
Hubby: Chồng yêu.
Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.
Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
Book Worm: Anh chàng ăn diện.
Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
Gorgeous: Hoa mỹ.
Dumpling: Bánh bao.
Foxy: Láu cá.
Hercules: Khỏe khoắn.
Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
Chief: Người đứng đầu.
Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).
G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
Good Looking: Ngoại hình đẹp.
Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
Flame: Ngọn lửa.
Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
Jock: Yêu thích thể thao.
Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
Captain: Liên quan đến biển.
Ice Man: Người băng, lạnh lùng.
Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
Jellybean: Kẹo dẻo.
Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
Duck: Con vịt.
Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
Jay Bird: Giọng hát hay.
Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
Emperor: Hoàng đế.
Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
Handsome: Đẹp trai.
Jammy: Dễ dàng.
Marshmallow: Kẹo dẻo.
Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
Sparkie: Tia lửa sáng chói.
Night Light: Ánh sáng ban đêm.
Monkey: Con khỉ.
Other Half: Không thể sống thiếu anh.
Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
Nemo: Không bao giờ đánh mất.
Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
My Sunshine: Ánh dương của tôi.
Randy: Bất kham.
Lovey: Cục cưng.
Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
Biệt hiệu tiếng Anh hay cho bạn gái
Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều
Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào
Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
Sugar: Ngọt ngào.
Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian. Hẳn rằng chàng trai này cực kỳ yêu thương nửa kia của mình đấy nhé.
Candy: Kẹo.
Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
My Apple: Trái táo của anh.
Zelda: Hạnh phúc.
Madge: Một viên ngọc.
Dearie: Người yêu dấu.
Twinkie: Tên của một loại kem.
Everything: Tất cả mọi thứ.
Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp
Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
Maia: Một ngôi sao.
Nadia: Niềm hi vọng.
Olga: Thánh thiện.
Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
Regina: Hoàng hậu.
Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp, thanh thiện trong lòng của bạn đấy.
Bear: Con gấu.
Bug Bug: Đáng yêu.
Angel face: Gương mặt thiên thần.
Chicken: Con gà.
Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.
Chiquito: Đẹp lạ kì.
Doll: Búp bê.
Cuddle Bunch: Âu yếm
Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.
Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
Binky: Rất dễ thương.
Tanya: Nữ hoàng.
Thora: Sấm.
Zelene: Ánh mặt trời.
Quintessa: Tinh hoa.
Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
Rita: Viên ngọc quý.
Sharon: Bình yên.
Ruby: Viên hồng ngọc.