Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 7 đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 mới nhất

Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 gồm 7 đề thi Olympic Tiếng Anh, giúp các em học sinh lớp 4 làm quen với các dạng bài tập từ cơ bản tới nâng cao. Vì vậy, những bộ đề ôn luyện tiếng Anh này sẽ giúp trẻ tiếp cận dần dần, từ khó đến dễ để trẻ học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Trong bộ đề luyện thi Olympic tiếng Anh lớp 4 có các dạng bài tập như: Khoanh một từ khác với từ còn lại, nối câu, hoàn thành bài hội thoại, sử dụng tranh gợi ý để hoàn thành câu, tìm cặp đôi thích hợp, đánh số tương ứng vào hình vẽ, sắp xếp lại câu, chọn từ đúng.... Mời thầy cô và các em cùng tham khảo bộ đề.

7 đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 mới nhất

TRUNG TÂM ANH NG SMARTLEARN
TÀI LIU LUYN THI OLYMPIC TING ANH TIU HC - BÀI LUYN S 1
---o0o---
I - Bài tp 1: Khoanh tròn mt t khác vi các t còn li
1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. today
2. A. headache B. toothache C. matter D. fever
3. A. hot B. weather C. cold D. warm
4. A. When B. How C. What D. The
5. A. Subject B. English C. Science D. Music
6. A. American B. England C. Vietnam D. Singapore
7. A. blue B. green C. white D. bear
8. A. elephant B. zoo C. tiger D. monkey
9. A. shorts B. T-shirt C. circus D. jean
10. A. engineer B. cinema C. school D. bookshop
11. A. These B. Apple C. Milk D. Banana
12. A. Pen B. Ruler C. Doll D. Notebook
13. A. Play B. Classroom C. Swim D. Dance
14. A. From B. In C. On D. They
15. A. Sorry B.Where C. Who D. What
16. A. Pen B. Pencil C. Crayon D. Shoes
17. A. Tivi B. Radio C. Computer D. Book
18. A. Read B. Write C. Listen D. Learn
19. A. Finger B. Toe C. Body D. Head
20. A. Desk B. Cooker C. Table D. Chair
21. A. tiger B. monkey C. place D. bear
22. A. stamp B. book C. dance D. post office
23. A. white B. blouse C. red D. blue
24. A. black B. T- shirt C. skirt D. dress
25. A. fish B. chicken C. juice D. meat
26. A. teacher B. doctor C. engineer D. food
27. A breakfast B. lunch C. drink D. dinner
28. A. like B. orange C. apple D. banana
29. A. school B. book C. notebook D. pen
30. A. stamp B. climb C. swing D. jump
II - Ni các câu trong ct B phù hp vi ct A
A B
1. Where are you from? a. It’s in May.
2. When’s your birthday? b. I’m ten years old.
3. How old are you? c. No, I can’t
4. Would you like some milk? d. I’m from Vietnam
5. Can you swim? e. Yes, please
A B
0. What’s your name? a. My name’s Hung
1. Where is Alan from? b. Yes, she does.
2. I’m sorry. I’m late. c. I like Music and science.
3. What subjects do you like? d. Yes, I can.
4. Can you play football? e. Not at all.
5. Does she like English? f. There are twelve books.
6. How many books are there on the shelf? g. He is from Singapore
A B
1. Hi Nam, How are you? a. Yes, I do.
2. I’m fine, thanks. What are you doing? b. I go to school at seven o’clock.
3. Do you like English? c. I’m well. And you?
4. What time do you go to school? d. I have lunch at 12 o’clock.
5. What time do you have lunch? e. I’m learning English.
A B
1. What time do you go to bed? a. My favourite food is hamburger.
2. What subjects do you like? b. Because I want some books.
3. What’s your favourite food? c. No, thank you.
4. What colour are your shoes? d. I like English and Music.
5. Would you like an orange? e. They’re brown.
6. Why do you want to go to the bookshop? f. At 9 p.m.
TRUNG TÂM ANH NG SMARTLEARN
TÀI LIU LUYN THI OLYMPIC TING ANH TIU HC - BÀI LUYN S 2
---o0o---
I - Bài tp 1: Hoàn thành bài hi thoi s dng t cho sn
1.
A. Hi, Nam. How (1)……………. you?
B. I’m fine, (2)……………
A. Do you (3)………………. English today?
B. No, we don’t
A. (4)………… subjects do you have today?
B. (5)………… and science.
2.
A: Do you like English?
B: Yes, I do. I (1) ……………very much.
A: When do you have (2) ………………………?
B: I have it on (3) …………………..and in Friday.
A: (4) ………………….do you do during English lesson?
B: I learn to (5) …………………….and write in English.
3.
Lan: I like fish. __________ about you?
Peter: I like chicken. It’s my ___________ food.
Lan: Do you ___________ fruit juice?
Peter: Yes. I like orange juice. It’s my favourite ____________.
4.
Lili: I __________ some stamps.
Mai: Let’s go to the ___________.
Lili: I want some ___________.
Mai: Let’s go to the ___________.
5.
Linda and her friends are at the ___________ now. They like the ___________ very much. Linda
likes monkeys because they can ___________. Peter likes tigers because they can ____________.
John likes bears because thay can ___________. Nga likes elephants because they can
____________.
thanks have Math are What
English like What read Monday
what like drink favourite
bookshop post office want books
animals jump circus dance climb swing
Chia sẻ bởi: 👨 Phùng Thị Thu Hà
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm