Bảng xếp hạng FIFA tháng 11/2024
Bảng xếp hạng FIFA (FIFA World Rankings) là hệ thống xếp hạng các đội tuyển bóng đá quốc gia thuộc Liên đoàn bóng đá thế giới FIFA. Thứ hạng bóng đá được xếp dựa trên kết quả thi đấu quốc tế các trận đấu thuộc khuôn khổ các giải đấu do FIFA quản lý.
Sau khi vô địch World Cup 2022 thì Argentina hiện đang là đội bóng đứng đầu bảng xếp hạng FIFA. Các đội tuyển quốc gia thành viên của FIFA được xếp hạng bằng việc cộng điểm cho những trận thắng và trừ điểm đối với những trận thua và đội nhiều điểm nhất sẽ được xếp hạng cao nhất.
BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm những thông số như thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá Quốc gia, quốc gia thuộc Châu lục/khu vực nào trên thế giới (Châu Âu, Châu Á, Nam Mỹ, Châu Phi, Châu Úc và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng/giảm giữa 2 lần đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng 1 lần và dưới đây là bảng xếp hạng FIFA tháng 11/2024.
Tất cả các trận đấu cấp độ đội tuyển quốc gia đều được tính điểm trên bảng xếp hạng FIFA, bao gồm cả giao hữu nhưng các giải đấu trẻ (như Olympic, U20 World Cup, U23 châu Á, U23 châu Phi...) không được tính điểm cho bang xếp hạng.
BẢNG XẾP HẠNG FIFA
Bảng xếp hạng FIFA khu vực Đông Nam Á
(Tháng 11/2024)
FIFA Thế giớiChâu ÂuChâu ÁBắc Trung MỹChâu PhiNam MỹChâu Đại Dương
Bảng xếp hạng FIFA 2022 - BXH FIFA Thế giới
(bóng đá nam)
Bảng xếp hạng FIFA Châu Á
Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu
Bảng xếp hạng FIFA Bắc Trung Mỹ
Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi
Bảng xếp hạng FIFA Nam Mỹ
Bảng xếp hạng FIFA Châu Đại Dương
Cách tính điểm xếp hạng FIFA
Như đã nói, để đánh giá thứ hạng một đội bóng trên BXH này, FIFA áp dụng một thang điểm và công thức đặc biệt (hệ số ELO). Thang điểm và công thức tính điểm FIFA này đã được nghiên cứu kỹ và được áp dụng công khai.
Hệ số Elo ban đầu được sử dụng cho môn Cờ, nhưng sau khi thêm một số yếu tố khác, nó đã được FIFA chấp nhận và áp dụng để tính điểm trong môn bóng đá. Các yếu tố đó là:
- Điểm số cũ của đội.
- Trọng số của giải đấu (hay là độ quan trọng của giải).
- Cách biệt bàn thắng trong trận.
- Kết quả trận đấu.
- Kết quả theo dự đoán.
Ở đây, trọng số (độ quan trọng của giải) được chia theo từng giải đấu và vòng đấu tương ứng của giải đó, nên sẽ khác nhau. Cụ thể:
GIẢI ĐẤU - VÒNG ĐẤU - TRẬN ĐẤU | TRỌNG SỐ |
World Cup - Từ trận tứ kết trở đi | 60 |
World Cup - Từ trận tứ kết trở về trước | 50 |
Confederations - Từ trận tứ kết trở đi FIFA Confederations Cup - Toàn bộ giải | 40 |
Confederations - Từ trận tứ kết trở về trước | 35 |
Confederations và World Cup - Vòng loại | 25 |
Các giải VĐQG (vòng play-off và trận chung kết) | 20 |
Các giải VĐQG - Vòng bảng | 15 |
Các trận trong giải giao hữu quốc tế | 10 |
Các trận ngoài giải giao hữu quốc tế | 5 |
Từ những yếu tố này, FIFA đưa ra công thức cơ bản như sau:
Rn = R0 + KG (W - We)
hay
P = KG (W - We)
Trong đó:
- Rn: Điểm số mới của đội bóng.
- R0: Điểm số cũ của đội bóng.
- W: Kết quả trận đấu.
- We: Kết quả dự đoán.
- K: Trọng số của giải.
- G: Chỉ số bàn thắng.
- P: Điểm thay đổi.
Trong công thức này, G được tính dựa trên 3 trường hợp:
- Trận đấu có tỷ số cách biệt 01 bàn: G = 1
- Trận đấu có tỷ số cách biệt 02 bàn: G =
- Trận đấu có tỷ số cách biệt 03 bàn trở lên: G = \(\frac{11\ +\ N}{8}\) (N là tổng số bàn thắng trong trận).
Cách tính điểm số FIFA hiện tại
Điểm số của đội A được coi là P và cách tính là:
P = P1 + I (W - W1)
Trong đó:
- P1 : Số điểm trước trận đấu (R0) của đội A
- I : Trọng số (K)
- W : Kết quả trận đấu
- W = 0: Nếu A thua trong 90' hoặc hiệp phụ
- W = 0,5: Nếu A hoà trong 90' hoặc thua đá pen
- W = 0,75: Nếu A thắng trong loạt đá pen
- W = 1: Nếu A thắng trong 90' hoặc hiệp phụ
- W1 : Kết quả dự đoán (We) và W1 = \(\frac{1}{10\ -\ \left(\frac{dr}{600}+1\right)}\)
- dr: điểm chênh lệch ban đầu của hai đội (P1 đội A - P1 đội B)