Bảng nhận biết các chất hóa vô cơ Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Hóa học
Bảng nhận biết hợp chất hóa vô cơ là một tài liệu vô cùng hữu ích, giúp cho các bạn học sinh có thể củng cố lại kiến thức hóa học của mình để bước vào kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới.
Tài liệu này sẽ bao gồm toàn bộ cách nhận biết và phương trình nhận biết của 40 loại đơn chất và hợp chất vô cơ mà chúng ta thường xuyên gặp trong những bài tập hóa. Sau đây, chúng tôi xin mời các bạn cùng tham khảo bảng nhận biết các chất hóa vô cơ.
Bảng nhận biết các chất hóa vô cơ
BẢNG NHẬN BIẾT CÁC Đ
ƠN
– H
ỢP CHẤT VÔ C
Ơ
STT
Hóa ch
ất cần
nh
ận biết
Thu
ốc thử
Hi
ện tượng
Gi
ải thích bằng phương trình
1
O
2
(khí không màu,
mùi)
Que đóm c
òn tàn
đ
ỏ
Bùng cháy
C + O
2
CO
2
Cu
Màu đ
ỏ
màu đen
2Cu + O
2
2CuO
(đỏ) (đen)
2
H
2
(khí không màu,
mùi)
O
2
, cho sp vào
CuSO
4 (khan)
Đ
ốt với O
2
, cho s
ản
ph
ẩm vào CuSO
4
khan
N
ổ nhỏ, cháy với
ngọn lửa màu xanh,
s
ản phẩm l
àm
CuSO
4 (khan)
chuy
ển
xanh
2H
2
+ O
2
2H
2
O
2H
2
O + CuSO
4
CuSO
4
.5H
2
O
CuO
Màu đen màu đ
ỏ
CuO + H
2
Cu + H
2
O
(đen) (đỏ)
3
N
2
(khí không màu,
mùi)
Que đóm đang
cháy
T
ắt lửa que đóm
4
Cl
2
(khí màu vàng, mùi
h
ắc)
Qu
ỳ tím ẩm
Qu
ỳ tím chuyển
sang màu h
ồng rồi
m
ất m
àu
Cl
2
+ H
2
O HCl + HClO
(làm chuy
ển
màu qtim)
HClO HCl + [O]
(t
ẩy m
àu)
5
F
2
(khí màu l
ục nhạt)
Qu
ỳ tím ấm
Qu
ỳ tím chuyển
màu h
ồng
2F
2
+ 2 H
2
O 4HF + O
2
6
I
2
(tinh th
ể m
àu tím)
H
ồ tinh bột
Có màu xanh tím
7
S
(ch
ất rắn màu vàng)
H
2
Khí mùi tr
ứng thối
H
2
+ S H
2
S
O
2
Khí mùi h
ắc
S + O
2
SO
2
8
C
(ch
ất rắn màu
đen)
CO
(khí không
màu, mùi, đ
ộc hại)
CuO
Màu đen màu đ
ỏ
CuO + C Cu + CO
(đen) (đ
ỏ)
9
P
(ch
ất rắn màu đỏ)
O
2
+ AgNO
3
K
ết tủa vàng
4P + 5O
2
2P
2
O
5
P
2
O
5
+ 3H
2
O 2H
3
PO
4
H
3
PO
4
+ 3AgNO
3
Ag
3
(PO
4
)
3
+
3HNO
3
10
O
3
Dd KI
K
ết tủa
tím, có khí
O
3
+ KI + H
2
O KOH + O
2
+ I
2
11
CO
2
(khí không màu,
mùi)
Ca(OH)
2 dư
Ba(OH)
2 dư
Có v
ẩn đục
Ca(OH)
2 dư
+ CO
2
CaCO
3
+ H
2
O
Ba(OH)
2 dư
+ CO
2
BaCO
3
+ H
2
O
12
SO
2
(khí không màu, mùi
hắc)
Ca(OH)
2 dư
Ba(OH)
2 dư
Có v
ẩn đục
Ca(OH)
2 dư
+ SO
2
CaSO
3
+ H
2
O
Ba(OH)
2 dư
+ SO
2
BaSO
3
+ H
2
O
Nư
ớc Br
2
Nư
ớc Cl
2_
Nh
ạt m
àu dd
SO
2
+ Br
2
+ 2H
2
O 2HBr +
H
2
SO
4
(dd màu cam)
SO
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O 2HCl + H
2
SO
4
(dd vàng nh
ạt)
13
H
2
S
(khí không màu mùi
tr
ứng thối)
Qu
ỳ tím ẩm
Chuy
ển hồng
SO
2
O
2
K
ết tủa v
àng
H
2
S + SO
2
S + H
2
O
H
2
S + O
2
S + H
2
O
Mu
ối tan của
Cu, Pb
K
ết tủa đen
Cu
2
X
b
+ H
2
S CuS + H
b
X
14
HCl
(khí không màu, mùi
s
ốc)
Qu
ỳ tím ẩm
Chuy
ển hồng
Mu
ối của Ag
K
ết tủa trắng
Ag
x
N + HCl AgCl + H
x
N
15
NH
3
(khí không màu, mùi
khai)
Qu
ỳ tím ẩm
Chuy
ển xanh
Phenol
Chuy
ển hồng
16
NO
(khí không màu,
mùi)
O
2
Khí không màu
màu nâu đ
ỏ
2NO + O
2
2NO
2
17
NO
2
(khí màu nâu đỏ)
Qu
ỳ tím ẩm
Chuy
ển đỏ
4NO + O
2
+ 2H
2
O 4HNO
3
18
SO
3
(khí không màu
không mùi)
Qu
ỳ tím ẩm
Chuy
ển đỏ
SO
3
+ H
2
O H
2
SO
4
Ca(OH)
2 dư
Ba(OH)
2 dư
Có v
ẩn đục
Ca(OH)
2 dư
+ SO
3
CaSO
4
+ H
2
O
Ba(OH)
2 dư
+ SO
3
BaSO
4
+ H
2
O
19
H
ợp chất của
SO
4
2-
,
H
ợp chất của Ba,
Ca, Ag
K
ết tủa trắng
Vd:
Ba(OH)
2
+ H
2
SO
4
BaSO
4
+
2H
2
O
20
HNO
3
Cu
Cu tan, khí màu nâu
đ
ỏ thoát ra
Cu + 4HNO
3
Cu(NO
3
)
2
+ 2NO
2
+ 2H
2
O
21
H
3
PO
4
AgNO
3
K
ết tủa vàng
H
3
PO
4
+ 3 AgNO
3
Ag
3
PO
4
+
3HNO
3
22
HBr
AgNO
3
Kết tủa màu vàng
nh
ạt
HBr + AgNO
3
AgBr + HNO
3
23
Dd ki
ềm,
mu
ối HCO
3
-
Qu
ỳ tím
Chuy
ển xanh
Phenol
Chuy
ển hồng
24
H
ợp chất của
Ba, Ca
H
ợp chất của
SO
4
2-
, CO
3
2-
,
SO
3
2-
, CO
2
, SO
2
K
ết tủa trắng
Ba(OH)
2
+ H
2
SO
4
BaSO
4
+
2H
2
O
25
Mu
ối Li (I)
Đ
ốt trên dây
platin
L
ửa đỏ thẫm
Mu
ối Na (I)
L
ửa v
àng
Muối Ka (I)
Lửa tím
26
Mu
ối của Mg
Dd ki
ềm
K
ết tủa trắng
MgCl
2
+ 2NaOH Mg(OH)
2
+
2NaCl
Dd mu
ối của
CO
3
2-
, SO
3
2-
K
ết tủa trắng
MgCl
2
+ Na
2
CO
3
MgCO
3
+
2NaCl
27
Mu
ối của Al
,
Zn
Dd ki
ềm
K
ết tủa keo trắng
tan
AlCl
3
+ NaOH Al(OH)
3
+ 3NaCl
Al(OH)
3
+ NaOH NaAlO
2
+
2H
2
O
(Zn td c
ới dd kiềm
k có nư
ớc)
Dd NH
3
dư
K
ết tủa keo trắng
(không tan)
(v
ới Zn thì kết tủa có tan)
AlCl
3
+NH
3
+H
2
ONH
4
Cl+Al(OH)
3
Zn(OH)
2
+4NH
3
[Zn(NH
3
)
4
](OH)
2
28
Mu
ối Cu
(dd màu xanh)
Dd ki
ềm
K
ết tủa xanh
CuCl
2
+2NaOH Cu(OH)
2
+
2NaCl
H
2
S
Kết tủa đen
CuCl
2
+ H
2
S CuS + 2 HNO
3
29
Mu
ối Fe (II)
(dd màu vàng nh
ạt)
Dd ki
ềm
K
ết tủa trắng
nâu
đ
ỏ
FeCl
2
+ 2NaOH Fe(OH)
2
+
2NaCl
Fe(OH)
2
+ O
2
+ H
2
O 2Fe(OH)
3
Dd KMnO
4
,
H
2
SO
4
M
ất m
àu đỏ
10FeSO
4
+ 2KMnO
4
+ 8H
2
SO
4
K
2
SO
4
+ 2MnSO
4
+ 5Fe
2
(SO
4
)
3
+
8H
2
O
30
Mu
ối Fe (III)
(màu vàng)
Dd ki
ềm
K
ết tủa màu đỏ nâu
FeCl
3
+ 3NaOH Fe(OH)
3
+
3NaCl
31
Mu
ối Pb (II)
H
2
S
K
ết tủa đen
PbSO
4
+ H
2
S PbS + H
2
SO
4
Dd ki
ềm
K
ết tủa trắng
tan
PbSO
4
+NaOH Pb(OH)
2
+Na
2
SO
4
Pb(OH)
2
+ 2NaOH Na
2
PbO
2
+
2H
2
O
32
Mu
ối NH
4
+
Dd ki
ềm
Thoát khí mùi khai
NH
4
NO
3
+ NaOH NaNO
3
+ NH
3
+ H
2
O
33
Mu
ối Cl
-
Dd AgNO
3
K
ết tủa trắng
NaX + AgNO
3
AgX + NaNO
3
(k
ết tủa)
34
Mu
ối Br
-
K
ết tủa vàng nhạt
35
Mu
ối I
-
K
ết tủa v
àng đậm
36
Mu
ối PO
4
3-
K
ết tủa vàng
37
Mu
ối của
CO
3
2-
Mu
ối của Ca,
Ba, Mg
Dd axit
K
ết tủa trắng
Khí thoát ra k màu
k mùi / khí có mùi
tr
ứng thối(CO
2
/SO
2
)
CaCO
3
+ HCl CaCl
2
+ CO
2
+
H
2
O
Na
2
CO
3
+ Ca(OH)
2
2NaOH +
CaCO
3
38
Mu
ối của
SO
3
2-
39
Mu
ối
c
ủa
SiO
3
2-
Dd mu
ối Ba,
Mg, Ca
K
ết tủa t
r
ắng
Na
2
SiO
2
+ BaCl
2
2NaCl +
BaSiO
3
40
Mu
ối
c
ủa
HCO
3
-
Đun nóng
Có khí không màu
không mùi thoát ra
2NaHCO
3
Na
2
CO
3
+ CO
2
+ H
2
O
Dd axit
NaHCO
3
+ HCl NaCl + CO
2
+
H
2
O
- Lượt tải: 1.139
- Lượt xem: 6.244
- Dung lượng: 48,1 KB
Liên kết tải về
Link Download chính thức:
Bảng nhận biết các chất hóa vô cơ Download1 Bình luận
Sắp xếp theo
Xóa Đăng nhập để Gửi
- Hân HuỳnhThích · Phản hồi · 0 · 10/03/22