So sánh thân phận người nông dân trước cách mạng tháng Tám trong Một bữa no và Tư cách mõ Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện
So sánh thân phận người nông dân trước cách mạng tháng Tám trong Một bữa no và Tư cách mõ của Nam Cao mang đến bài văn mẫu hay nhất. Qua đó giúp các bạn học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo, trau dồi kiến thức để viết cách viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện hay.
So sánh 2 tác phẩm Một bữa no và Tư cách mõ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt trong hai tác phẩm. Từ đó nắm được giá trị nhân đạo mà nhà văn gửi đến bạn đọc. Vậy sau đây là bài văn mẫu so sánh Một bữa no và Tư cách mõ mời các bạn theo dõi. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: so sánh đánh giá hai tác phẩm Vợ chồng A Phủ và Chí Phèo.
So sánh thân phận người nông dân trong Một bữa no và Tư cách mõ
Trong xã hội phong kiến, số phận của những con người nhỏ bé luôn bị coi thường, chà đạp. Họ phải chịu đựng nhiều bất công, oan trái nhưng không dám phản kháng. Điều này được thể hiện rõ qua hai tác phẩm “Một bữa no” của Nam Cao và “Tư cách Mõ” của Vũ Trọng Phụng.
Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về hoàn cảnh sống của những nhân vật trong truyện. Nhân vật chính trong “Một bữa no” là Lão Hạc - một người nông dân nghèo khổ, sống cô độc sau khi vợ mất sớm, con trai bỏ đi làm đồn điền cao su. Lão chỉ có một con chó tên Vàng để bầu bạn. Tuy nhiên, cuộc sống ngày càng khó khăn khiến lão phải bán con chó và cuối cùng là bán mảnh vườn để có tiền sống qua ngày. Trong khi đó, nhân vật chính trong “Tư cách Mõ” là anh Cu Lộ - một người đàn ông thấp hèn, làm nghề mõ. Anh ta phải chịu sự khinh miệt, chế giễu của mọi người vì công việc của mình. Cả hai nhân vật đều phải đối mặt với những khó khăn, bất công trong cuộc sống.
Lão Hạc đã trải qua rất nhiều biến cố trong cuộc đời. Vợ lão mất sớm, con trai duy nhất thì phẫn chí bỏ đi phu đồn điền cao su vì nghèo túng, lão sống lủi thủi một mình với con chó vàng thân thiết đặt tên là cậu Vàng. Ông lão yêu thương cậu Vàng như con ruột, ngày ngày lão ăn gì cũng chia cho nó ăn cùng, tắm rửa, trò chuyện với nó như người bạn tri kỉ. Cậu Vàng chính là nguồn động viên lớn giúp lão vượt qua nỗi nhớ nhung con trai và giữ gìn mảnh sân vườn - kỷ vật cha ông để lại cho thằng con trai. Nhưng rồi, vào thời buổi loạn lạc ấy, cái đói cái nghèo cứ bám riết lấy lão không buông. Cuối cùng, lão buộc lòng phải bán cậu Vàng - người bạn thân thiết mà lão hết mực yêu quý để dành dụm chút tiền trang trải qua ngày. Khi kể lại câu chuyện bán cậu Vàng với ông giáo, lão đau đớn vô cùng, nước mắt lã chã rơi. Lão cảm thấy mình thật tội lỗi và nhục nhã khi lừa một con chó, lão khóc vì thương cậu Vàng, vì ân hận, day dứt, dằn vặt bản thân. Có lẽ từ lúc ấy, hạt giống phản kháng tiềm tàng trong lão bắt đầu nảy nở. Và rồi, lão quyết định chọn cái chết để giải thoát tất cả. Cái chết của lão dữ dội và quằn quại, lão dùng ngay cái cách mà lão đã dành cho cậu Vàng để kết liễu đời mình. Phải chăng lão muốn hóa thân vào người bạn thân thiết của mình để mong được siêu thoát? Số phận của những người nông dân nghèo khổ dưới chế độ thực dân nửa phong kiến thật bi đát, họ không được làm chủ cuộc đời mình, thậm chí đến cả cái chết cũng không được tự quyết định.
Nhân vật thứ hai tôi muốn nhắc tới ở đây là anh Cu Lộ - một người đàn ông thấp hèn, làm nghề mõ. Công việc của anh là đưa đón học sinh đi học bằng chiếc xe kéo cũ kỹ. Dù đã ngoài ba mươi tuổi nhưng anh vẫn chưa có vợ con. Cuộc sống của anh vô cùng vất vả, cực nhọc, ngày ngày phải lăn lộn kiếm từng đồng bạc lẻ để nuôi thân. Không chỉ vậy, anh còn phải chịu sự khinh miệt, chế giễu của mọi người xung quanh vì công việc của mình. Nhiều lần, anh bị bọn nhà giàu trêu chọc, chửi bới thậm tệ nhưng anh vẫn nhẫn nhịn chịu đựng, không dám phản kháng. Cho đến một hôm, anh gặp một vị khách lạ, người này hứa sẽ trả cho anh năm đồng nếu anh đánh xe đưa ông ta đi chơi gái. Trước món lợi quá lớn, anh Cu Lộ không kìm lòng được nên đã nhận lời. Sau đó, anh mới biết rằng đó chỉ là một trò đùa ác ý của mấy gã nhà giàu. Anh tức giận lắm, liền chạy đến nhà mấy kẻ đó đòi tiền nhưng bị chúng đánh cho một trận nhừ tử, phải bỏ chạy thục mạng. Từ đó, anh Cu Lộ tỉnh ngộ, nhận ra rằng dù có làm bao nhiêu cũng không đủ để sống qua ngày, chỉ có cách trộm cắp mới có thể đổi đời. Nghĩ vậy, anh lén lút ăn trộm đồ của mấy gã nhà giàu kia, nhưng lại bị chúng phát hiện và báo lên quan. Anh Cu Lộ bị bắt giam, chờ ngày xét xử. Trong tù, anh hối hận lắm, chỉ vì một phút tham lam mù quáng mà đánh mất tương lai tươi sáng phía trước. Nếu ngày ấy, anh kiên quyết nói không với cái năm đồng bẩn thỉu kia thì bây giờ đâu phải ngồi trong bốn bức tường lạnh lẽo, đợi ngày lĩnh án. Câu chuyện của anh Cu Lộ là bài học đắt giá cho những ai đã và đang sa chân vào con đường phạm pháp. Chỉ vì một phút thiếu suy nghĩ, không kiểm soát được bản thân mà đánh mất tất cả.
Như vậy, thông qua hai tác phẩm "Một bữa no" và "Tư cách mõ", chúng ta có thể thấy được số phận đáng thương của những người nông dân nghèo khổ trong xã hội cũ. Họ phải chịu đựng nhiều bất công, oan trái nhưng không dám phản kháng. Tuy nhiên, điều đáng trân trọng là họ vẫn giữ được những phẩm chất tốt đẹp của con người, dù trong hoàn cảnh nào cũng không đánh mất lương tâm của mình.